Bài 23: Bạn đã check email chưa - 이메일 확인했어?

1 - Mục tiêu bài học

  • Hiểu và sử dụng được câu hỏi về hành động đã hoàn thành hay chưa trong hiện tại.
  • Biết cách phản ứng khi nhận được thông tin đột xuất, bất ngờ.
  • Làm quen với từ vựng và mẫu câu liên quan đến môi trường công sở và công tác đột xuất.

2 - Từ Vựng

Từ vựng + Phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
이메일 (imeil)Email
확인하다 (hwakinhada)Kiểm tra
출장 (chulchang)Công tác
오늘 (oneul)Hôm nay
회의 (hoeui)Cuộc họp
취소 (chwiso)Hủy
옷 (ot)Quần áo
셔츠 (syeocheu)Sơ mi
사다 (sada)Mua
알겠습니다 (algesseumnida)Tôi hiểu rồi ạ

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoạiNgheNghĩa
팀장: 김 대리, 이메일 확인했어?Trưởng nhóm: Anh Kim, anh đã kiểm tra email chưa?
김 대리: 네? 아니요. 지금 할게요.Anh Kim: Dạ? Chưa ạ. Giờ tôi sẽ kiểm tra.
팀장: 우리 일본 출장 가야 돼.Trưởng nhóm: Chúng ta phải đi công tác Nhật Bản.
김 대리: 진짜요? 언제요?Anh Kim: Thật ạ? Khi nào vậy ạ?
팀장: 오늘.Trưởng nhóm: Hôm nay.
김 대리: 네? 오늘이요?Anh Kim: Dạ? Hôm nay ạ?
팀장: 그래, 오늘. 아휴.Trưởng nhóm: Ừ, hôm nay. Haizz.
김 대리: 그럼 오늘 회의는요?Anh Kim: Vậy còn cuộc họp hôm nay thì sao ạ?
팀장: 취소야.Trưởng nhóm: Hủy rồi.
김 대리: 과장님, 저 이 옷밖에 없어요.Anh Kim: Trưởng phòng, tôi chỉ có mỗi bộ đồ này thôi ạ.
팀장: 나도 이 옷밖에 없어. 가기 전에 셔츠 하나 사자.Trưởng nhóm: Tôi cũng chỉ có mỗi bộ này. Trước khi đi thì mua một cái sơ mi đi.
김 대리: 네, 알겠습니다.Anh Kim: Vâng, tôi hiểu rồi ạ.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. -았/었어? → Hỏi ai đó đã làm gì chưa (thân mật)

  • Dạng thân mật quá khứ, thường dùng giữa đồng nghiệp thân thiết, bạn bè, hoặc người nhỏ tuổi hơn.

  • Cách chia:

    • Động từ có gốc kết thúc bằng nguyên âm ㅏ/ㅗ-았어?
      → 가다 → 갔어? (Đã đi chưa?)

    • Các động từ còn lại → -었어?
      → 먹다 → 먹었어? (Đã ăn chưa?)

    • Động từ kết thúc bằng 하다 → 했어?
      → 일하다 → 일했어? (Đã làm việc chưa?)

📌 Ví dụ trong bài:

  • 이메일 확인했어? → Bạn đã kiểm tra email chưa?


2. 밖에 없다 → Chỉ có… mà thôi (mang nghĩa phủ định)

  • Diễn tả sự giới hạn, không còn lựa chọn nào khác ngoài điều đã nói.

  • Cấu trúc:
    Danh từ + 밖에 + 없다

  • Nghĩa: “chỉ có”, “ngoài … ra không có”

📌 Ví dụ trong bài:

  • 저 이 옷밖에 없어요. → Tôi chỉ có mỗi bộ đồ này thôi.

  • 나도 이 옷밖에 없어. → Tôi cũng chỉ có mỗi bộ này.

5. Luyện tập

🧠 1. Điền từ vào chỗ trống (hoàn thành câu)

  1. 이메일 _______? (kiểm tra email chưa?)

  2. 오늘 회의는요?
    → 취소___. (bị hủy)

  3. 저 이 옷______ 없어요. (chỉ có bộ đồ này)


🔁 2. Dịch sang tiếng Hàn

  1. Tôi sẽ kiểm tra ngay.

  2. Vậy hôm nay chúng ta đi công tác Nhật Bản ạ?

  3. Tôi chỉ có mỗi bộ đồ này thôi.


🎭 3. Luyện phản xạ – Trả lời nhanh!

Câu hỏi Trả lời mẫu
이메일 확인했어? 아니요. 지금 할게요.
회의는요? 취소야.
옷이 있어요? 아니요. 이 옷밖에 없어요.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner