Bài 37: Bạn đang làm gì những ngày này - 요즘 뭐 하고 지내?
1 - Mục tiêu bài học
- Hiểu và sử dụng mẫu câu hỏi thăm gần đây: “요즘 뭐 하고 지내?”
- Biết cách nói mình đang làm gì gần đây hoặc chưa làm được điều gì.
- Biết cách bắt chuyện lại với bạn cũ sau một thời gian không gặp.
- Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến cuộc sống hàng ngày và phương tiện công cộng.
2 - Từ Vựng
Từ vựng + Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
오랜만이다 (o-raen-man-i-da) | Lâu rồi không gặp | |
요즘 (yo-jeum) | Dạo này | |
졸업 (jo-reop) | Tốt nghiệp | |
버스 (beo-seu) | Xe buýt | |
같이 (gat-i) | Cùng nhau | |
앉다 (an-da) | Ngồi | |
다니다 (da-ni-da) | Đi lại thường xuyên | |
친구 (chin-gu) | Bạn bè | |
자주 (ja-ju) | Thường xuyên |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại (tô đỏ) | Nghe | Nghĩa |
---|---|---|
지용: 어, 수현아! 오랜만이다! | Ji-yong: Ồ, Soo-hyun à! Lâu quá không gặp! | |
수현: 어? 지용아. 진짜 오랜만이다! | Soo-hyun: Ủa? Ji-yong à. Lâu thật đấy! | |
지용: 잘 지냈어? 요즘 뭐 하고 지내? | Ji-yong: Dạo này cậu sống thế nào? Làm gì vậy? | |
수현: 나 아직 졸업 못 했어. 지용아, 미안한데 나 버스 왔어. | Soo-hyun: Tớ vẫn chưa tốt nghiệp. Ji-yong à, xin lỗi nhưng xe buýt tới rồi. | |
지용: 너 몇 번 타? | Ji-yong: Cậu đi tuyến mấy? | |
수현: 6716번. | Soo-hyun: Tuyến 6716. | |
지용: 나도 그거 타. 잘됐다. 같이 타자. | Ji-yong: Tớ cũng đi tuyến đó. Tốt quá. Cùng đi nhé. | |
수현: 그래. 저기 앉자. | Soo-hyun: Ừ. Ngồi đằng kia đi. | |
지용: 너 이 버스 타고 다녀? | Ji-yong: Cậu thường đi xe buýt này à? | |
수현: 응. 너는 어디 가? | Soo-hyun: Ừ. Còn cậu đi đâu? | |
지용: 나는 홍대에서 친구 만나. | Ji-yong: Tớ gặp bạn ở Hongdae. | |
수현: 아, 이 버스 홍대 가지. | Soo-hyun: À, xe buýt này đi đến Hongdae đó. | |
지용: 응. 나 이 버스 자주 타. 자주 보자. | Ji-yong: Ừ. Tớ đi xe này thường xuyên. Gặp nhau thường xuyên nhé. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. -고 지내다
👉 Diễn tả trạng thái, hành động ai đó đang làm để sống, sinh hoạt.
-
요즘 뭐 하고 지내?
→ Dạo này bạn sống thế nào? (đang làm gì?)
📌 Cấu trúc:
V + -고 지내다 = sống/làm gì đó trong khoảng thời gian
Câu gốc | Dịch nghĩa |
---|---|
공부하고 지내요. | Tôi sống bằng cách học hành. |
일하고 지내요. | Tôi đang đi làm. |
2. 못 하다 / 아직 못 하다
👉 Dùng để nói rằng chưa làm được việc gì đó.
-
아직 졸업 못 했어.
→ Vẫn chưa tốt nghiệp.
📌 Cấu trúc:
아직 + V + 못 하다 = vẫn chưa làm được việc gì
3. -자
👉 Dùng trong văn nói thân mật để rủ rê ai đó cùng làm gì đó.
-
같이 타자.
→ Cùng lên xe nhé.
📌 Cấu trúc:
V + 자 = cùng làm gì đó đi
5. Luyện tập
📌 A. Điền vào chỗ trống
Điền từ phù hợp vào chỗ trống dựa theo đoạn hội thoại:
-
어, 수현아! 오랜만___!
-
요즘 뭐 ___ 지내?
-
나 아직 졸업 ___ 했어.
-
같이 ___자.
-
나 이 버스 자주 ___.
📌 B. Dịch câu
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn:
-
Dạo này bạn đang làm gì?
-
Tôi vẫn chưa tốt nghiệp.
-
Cùng lên xe nhé.
-
Tôi thường đi xe buýt này.
-
Lâu rồi không gặp!
📌 C. Phản xạ nhanh (Chọn 1 trong 2)
Nghe câu hỏi → chọn câu trả lời phù hợp:
-
A: 요즘 뭐 하고 지내?
a. 졸업했어요.
b. 아직 졸업 못 했어요. ✅ -
A: 너 몇 번 타?
a. 학교 다녀요.
b. 6716번. ✅ -
A: 같이 타자!
a. 응! 좋아! ✅
b. 아니요. 어디 가요?
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner