Bài 3 - Bạn Khoẻ Không ( 잘 지내?)

1 - Mục tiêu bài học

Trong bài học này, chúng ta đã học cách thăm hỏi tình trạng của người khác qua câu hỏi “잘 지내?” và trả lời về tình hình của bản thân. Học viên cần luyện tập cách sử dụng các từ như “곧”, “잘 지내”, “축하해” trong các tình huống giao tiếp thực tế.

2 - Từ Vựng

Từ vựng và phiên âmPhát âmNghĩa tiếng Việt
여보세요?
(Yeoboseyo?)

Alo?
나야
(Naya)

Là tôi đây
누구세요?
(Nuguseyo?)

Ai đấy?
잘 지내고 있어?
(Jal jinaego isseo?)

Bạn dạo này thế nào?
나도 잘 지내
(Nado jal jinae)

Mình cũng khỏe
어때?
(Eotte?)

Thế nào?
곧 (Got)
Sắp, gần (khi nói về một sự kiện sẽ diễn ra trong thời gian ngắn)
결혼해
(Gyeolhonhae)

Kết hôn
너무 바빠
(Neomu bappa)

Rất bận
정말?
(Jeongmal?)

Thật sao?
축하해
(Chukhahae)

Chúc mừng
고마워
(Gomawo)

Cảm ơn
언제
(Eonje)

Khi nào
알겠어
(Algesseo)

Tôi hiểu rồi
그럼
(Geureom)

Vậy thì
끊을게
(Kkeunkeo)

Tôi cúp máy nhé
그래
(Geurae)

Ừ, được rồi

(Bwa)

Hẹn gặp lại

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Bối cảnh: Đoạn hội thoại giữa hai người bạn thân lâu ngày không gặp, họ gọi điện để thăm hỏi nhau và cập nhật tình hình cá nhân.

Tiếng Hàn + Phiên âmPhát âmNghĩa tiếng Việt
수경: 여보세요?
(Yeoboseyo?)

Alo?
지민: 여보세요? 수경아, 나야!
(Yeoboseyo? Su-gyeong-a, naya!)

Alo? Su-gyeong ah, là tôi!
수경: 누구세요?
(Nuguseyo?)

Ai đấy?
지민: 나 지민이! 잘 지내고 있어?
(Na Jimin-i! Jal jinaego isseo?)

Tôi là Jimin! Bạn dạo này thế nào?
수경: 응, 지민아. 나는 잘 지내. 너는 어때?
(Eung, Jimin-a. Naneun jal jinae. Neoneun eotte?)

Ừ, Jimin à. Mình ổn. Còn bạn thế nào?
지민: 나도 잘 지내. 나 곧 결혼해. 그래서 요즘 너무 바빠.
(Nado jal jinae. Na got gyeolhonhae. Geuraeseo yojeum neomu bappa.)

Mình cũng khỏe. Mình sắp kết hôn rồi. Dạo này rất bận.
수경: 정말? 축하해.
(Jeongmal? Chukhahae.)

Thật sao? Chúc mừng bạn.
지민: 고마워.
(Gomawo.)

Cảm ơn bạn.
수경: 언제 결혼해?
(Eonje gyeolhonhae?)

Khi nào bạn kết hôn?
지민: 다음 달에 해. 주연이하고 같이 와.
(Daeum dale hae. Juyeon-i hago gachi wa.)

Mình kết hôn vào tháng sau. Bạn và Juyeon cùng đến nhé.
수경: 응. 알겠어.
(Eung. Algesseo.)

Ừ, mình hiểu rồi.
지민: 그럼 그때 보자. 끊을게.
(Geureom geuttae boja. Kkeunkeo.)

Vậy thì hẹn gặp lại. Mình cúp máy đây.
수경: 응. 그래. 그때 봐.
(Eung. Geurae. Geuttae bwa.)

Ừ, được rồi. Hẹn gặp lại lần sau.

4 - Giải thích ngữ pháp

  • 잘 지내다 (jal jinaeda): Đây là cách diễn đạt thường dùng để hỏi thăm sức khỏe hoặc tình hình của ai đó. Câu “잘 지내고 있어?” có nghĩa là “Bạn dạo này thế nào?” hoặc “Bạn có khỏe không?”

  • -아/어 (hỏi về tình trạng): Trong câu “너는 어때?” (Neoneun eotte?), “어때” là dạng hỏi về tình trạng, cảm giác của người kia. “어때?” có thể hiểu là “Thế nào?”.

  • 곧 (got): “곧” có nghĩa là “sắp” hoặc “gần”. Ví dụ: “나 곧 결혼해” có nghĩa là “Tôi sắp kết hôn”.

  • -해 (hành động): “해” trong “결혼해” có nghĩa là “kết hôn”. Động từ “하다” trong tiếng Hàn thường được sử dụng để chỉ hành động.

5. Luyện tập

A. Luyện nói (말하기 연습)

  • Bài 1: Chào hỏi và thăm hỏi:

    • Thực hành đoạn hội thoại: Chia nhóm đôi và thực hành gọi điện thoại cho bạn mình để hỏi thăm tình hình.

    Mẫu câu:

    • “여보세요? 나 ___야! 잘 지내고 있어?”

    • “응, 나는 잘 지내. 너는 어때?”

  • Bài 2: Thực hành giới thiệu thông tin về bản thân:

    • “나 ____ (직업/취미 등) 해.”

    • “그럼 ____ (계획) 해.”

    Ví dụ:

    • “나 곧 결혼해.” (Tôi sắp kết hôn.)

    • “나 주말에 여행 갈 거야.” (Cuối tuần tôi sẽ đi du lịch.)


B. Luyện viết (쓰기 연습)

  • Bài 1: Viết một đoạn văn ngắn (5~6 câu) giới thiệu về bản thân và hỏi thăm người khác.
    Mẫu:

    • “안녕하세요? 저는 ____이에요. 잘 지내고 있어요? 요즘 저는 ____하고 있어요. ___은/는 잘 지내고 있어요?”

  • Bài 2: Viết một cuộc gọi điện thoại với người bạn để hỏi thăm và nói về cuộc sống hiện tại.