Bài 4: Bạn làm gì vào thứ 7 này? (이번 주 토요일에 뭐 해?)
1 - Mục tiêu bài học
- Học cách hỏi và trả lời về kế hoạch cuối tuần.
- Biết sử dụng 아무 계획 없어, 보고 싶어서, 만나자 trong hội thoại thực tế.
- Luyện nói và viết về kế hoạch cá nhân.
2 - Từ Vựng
Từ vựng + Phiên âm | Nghe phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
이번 주 (ibeon ju) | Tuần này | |
토요일 (toyoil) | Thứ bảy | |
일요일 (iryoil) | Chủ nhật | |
친구 (chingu) | Bạn bè | |
생일 (saeng-il) | Sinh nhật | |
만나자 (mannaja) | Gặp nhau đi | |
계획 (gyehoek) | Kế hoạch | |
아무 (amu) | Không có gì | |
보고 싶다 (bogo sipda) | Nhớ, muốn gặp | |
데이트 (deiteu) | Hẹn hò (date) | |
신청하다 (sincheonghada) | Đăng ký, đề nghị | |
영화 (yeonghwa) | Phim | |
영화관 (yeonghwagwan) | Rạp chiếu phim | |
몇 시 (myeot si) | Mấy giờ | |
알겠어 (algesseo) | Tôi hiểu rồi, được thôi |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại (Tiếng Hàn + Phiên âm) | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
소영: 민우야, 이번 주 토요일에 뭐 해? (Minu-ya, ibeon ju toyoire mwo hae?) | Minu à, thứ bảy tuần này bạn làm gì? | |
민우: 토요일? 토요일에 친구 생일이라서 친구 만날 거야. (Toyoil? Toyoire chingu saeng-il-iraseo chingu mannal geoya.) | Thứ bảy à? Thứ bảy là sinh nhật bạn nên mình sẽ gặp bạn. | |
소영: 그럼 일요일은? (Geureom iryoireun?) | Vậy còn Chủ nhật thì sao? | |
민우: 일요일은 아직 아무 계획 없어. 왜? (Iryoireun ajik amu gyehoek eopseo. Wae?) | Chủ nhật thì mình chưa có kế hoạch gì cả. Sao thế? | |
소영: 그럼 일요일에 우리 만나자. (Geureom iryoire uri mannaja.) | Vậy Chủ nhật chúng ta gặp nhau nhé. | |
민우: 왜? 무슨 일 있어? (Wae? Museun il isseo?) | Sao thế? Có chuyện gì à? | |
소영: 아니. 아무 일도 없어. 그냥 보고 싶어서. (Ani. Amu ildo eopseo. Geunyang bogo sipeoseo.) | Không có chuyện gì cả. Chỉ là mình muốn gặp bạn thôi. | |
민우: 지금 데이트 신청하는 거야? (Jigeum deiteu sincheonghaneun geoya?) | Bây giờ cậu đang rủ mình đi hẹn hò đấy hả? | |
소영: 응. 맞아. 우리 영화 보러 가자. (Eung. Maja. Uri yeonghwa boreo gaja.) | Ừ. Đúng rồi. Chúng ta đi xem phim đi. | |
민우: 그래. 좋아. 몇 시에 볼까? (Geurae. Joa. Myeot sie bolkka?) | Được thôi. Mấy giờ gặp nhỉ? | |
소영: 세 시에 영화관 앞에서 보자. (Se sie yeonghwagwan apeseo boja.) | Gặp nhau lúc 3 giờ trước rạp chiếu phim nhé. | |
민우: 알겠어. (Algesseo.) | Được rồi. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1️⃣ “이번 주 토요일에 뭐 해?”
-
“이번 주” = “Tuần này”
-
“토요일” = “Thứ bảy”
-
“에” = Tiểu từ chỉ thời gian
-
“뭐 해?” = “Làm gì?”
⏩ Câu hỏi đầy đủ: “이번 주 토요일에 뭐 해?” = “Bạn làm gì vào thứ bảy tuần này?”
2️⃣ “아무 계획 없어.”
-
“아무” = “Không có gì”
-
“계획” = “Kế hoạch”
-
“없어” = “Không có”
⏩ “아무 계획 없어.” = “Không có kế hoạch gì cả.”
3️⃣ “그냥 보고 싶어서.”
-
“그냥” = “Chỉ là, đơn giản là”
-
“보고 싶어서” = “Muốn gặp nên…”
⏩ “그냥 보고 싶어서.” = “Chỉ là muốn gặp thôi.”
5. Luyện tập
A. Luyện nói (말하기 연습)
🔹 Hãy thực hành hỏi và trả lời theo mẫu:
-
A: 이번 주 토요일에 뭐 해?
-
B: 친구 만나러 갈 거야. 너는?
-
A: 나는 아직 아무 계획 없어.
🔹 Tạo cuộc hội thoại riêng của bạn về kế hoạch cuối tuần.
B. Luyện viết (쓰기 연습)
📝 Viết một đoạn hội thoại ngắn (4~5 câu) về kế hoạch cuối tuần của bạn.
Mẫu:
“이번 주 토요일에 친구를 만나요. 그리고 같이 영화를 볼 거예요. 일요일에는 집에서 쉴 거예요.”
C. Luyện nghe (듣기 연습)
🎧 Nghe đoạn hội thoại và điền vào chỗ trống:
-
민우는 토요일에 _______________.
-
소영은 일요일에 ________________.
-
민우와 소영은 일요일에 ________________.