Bài 17: Bạn thích xem thể loại phim gì - 어떤 영화 좋아해요?

1 - Mục tiêu bài học

  • Hỏi và trả lời về sở thích xem phim.
  • Làm quen với các thể loại phim bằng tiếng Hàn.
  • Luyện sử dụng mẫu câu “~ 좋아해요”, “~ 어때요?”, “~ 먹을까요?”, “~ 싶어요” trong tình huống thực tế.

2 - Từ Vựng

Từ vựng (phiên âm)NgheNghĩa
영화 (yeonghwa)phim
액션 영화 (aeksyeon yeonghwa)phim hành động
개봉하다 (gaebonghada)ra mắt (phim)
예매하다 (yemaehada)đặt vé trước
삼겹살 (samgyeopsal)ba chỉ nướng
냄새 (naemsae)mùi
햄버거 (haembeogeo)hamburger

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại (tô đỏ)NgheNghĩa
정석: 민아 씨, 어떤 영화 좋아해요?Minah, bạn thích thể loại phim nào?
민아: 저는 액션 영화 좋아해요.Mình thích phim hành động.
정석: 저도 액션 영화 정말 좋아해요.Mình cũng rất thích phim hành động.
민아: 재미있는 액션 영화 하나 개봉했어요. 우리 그거 볼래요?Có một bộ phim hành động thú vị vừa ra mắt. Chúng ta xem nhé?
정석: 네. 좋아요. 그럼 제가 지금 예매할게요.Vâng. Vậy để mình đặt vé ngay.
민아: 네. 고마워요.Vâng. Cảm ơn nha.
정석: 그럼 영화 보기 전에 밥 먹을까요?Vậy ăn trước khi xem phim nhé?
민아: 네. 뭐 먹을까요? 정석 씨 좋아하는 삼겹살 먹을까요?Vâng. Ăn gì đây? Ăn ba chỉ nướng mà bạn thích nhé?
정석: 삼겹살 먹고 싶은데 냄새날 것 같아요.Mình muốn ăn nhưng sợ sẽ bị mùi.
민아: 아, 그럼 뭐 먹을까요?Vậy thì ăn gì bây giờ?
정석: 햄버거 어때요?Hamburger được không?
민아: 좋아요. 햄버거 먹으러 가요.Được đấy. Đi ăn hamburger thôi.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. ~ 좋아해요 – Thích ~

  • Cấu trúc: N을/를 좋아해요

  • Ví dụ:

    • 저는 영화를 좋아해요. (Tôi thích phim.)

    • 운동을 좋아해요. (Tôi thích thể thao.)

2. ~ 어때요? – Cái đó thế nào?

  • Dùng để hỏi cảm nhận hoặc đưa ra gợi ý.

  • Ví dụ:

    • 햄버거 어때요? (Hamburger được không?)

3. ~ 먹을까요? – Mình ăn nhé?

  • Cấu trúc đề xuất một hành động cùng nhau.

  • Ví dụ:

    • 먹을까요? (Mình ăn cơm nhé?)

4. ~고 싶어요 – Muốn làm gì đó

  • Ví dụ:

    • 삼겹살 먹고 싶어요. (Tôi muốn ăn ba chỉ nướng.)

5. Luyện tập

1. Điền từ thích hợp:

(1) 저는 액션 __________ 좋아해요.
(2) 우리 같이 영화 __________?
(3) 햄버거 __________?

2. Dịch sang tiếng Hàn:

a. Tôi thích phim hành động.
b. Chúng ta đi xem phim nhé?
c. Ăn gì bây giờ?

3. Trò chơi đóng vai (Roleplay)

  • Học sinh A đóng vai người hỏi về thể loại phim yêu thích.

  • Học sinh B trả lời và cùng đề xuất xem phim + đi ăn.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner