Bài 31: Bây giờ hãy đổ nước - 이제 물 부어
- 상미: 오늘 저녁은 참치 김치찌개야.
- 승우: 우와! 맛있겠다!
- 상미: 오늘은 니가 도와줘.
- 승우: 내가? 나 요리 못해.
- 상미: 참치 김치찌개는 진짜 쉬워. 니가 할래?
- 승우: 도와줄게.
- 상미: 먼저 참치 캔 따 줘.
- 승우: 응. 여기.
- 상미: 참치 기름에 김치를 볶아.
- 승우: 나 김치 볶음도 좋아해. 그냥 이거 먹자.
- 상미: 기다려. 금방 해. 이제 물 부어.
- 승우: 응. 그리고 뭐 해?
- 상미: 참치 넣어. 끝.
1 - Mục tiêu bài học
- Hiểu và sử dụng các động từ thông dụng trong nấu ăn như: 볶다 (xào), 부어 (đổ), 넣다 (cho vào).
- Sử dụng cấu trúc 이제 + động từ để diễn đạt “bây giờ hãy làm gì đó”.
- Giao tiếp tự nhiên trong tình huống nấu ăn cùng người khác.
- Rèn luyện phản xạ hội thoại nhanh với từ vựng quen thuộc và cách diễn đạt đơn giản.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
참치 (cham-chi) | cá ngừ | |
김치찌개 (kim-chi-jji-gae) | canh kim chi | |
도와주다 (do-wa-ju-da) | giúp đỡ | |
캔 (kaen) | lon (hộp thiếc) | |
따다 (tta-da) | mở (nắp) | |
기름 (gi-reum) | dầu/mỡ | |
볶다 (bokk-da) | xào | |
물 (mul) | nước | |
부어 (bu-eo) | đổ | |
두부 (du-bu) | đậu phụ |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại (Tô đỏ) | Nghe | Nghĩa |
---|---|---|
상미: 오늘 저녁은 참치 김치찌개야. | Tối nay là canh kim chi cá ngừ nhé. | |
승우: 우와! 맛있겠다! | Wow! Ngon quá! | |
상미: 오늘은 니가 도와줘. | Hôm nay cậu giúp tớ nhé. | |
승우: 내가? 나 요리 못해. | Tớ á? Tớ nấu ăn không giỏi. | |
상미: 참치 김치찌개는 진짜 쉬워. 니가 할래? | Canh cá ngừ kim chi dễ lắm. Cậu muốn làm không? | |
승우: 도와줄게. | Tớ sẽ giúp. | |
상미: 먼저 참치 캔 따 줘. | Trước tiên mở hộp cá ngừ đi. | |
승우: 응. 여기. | Ừ. Đây nè. | |
상미: 참치 기름에 김치를 볶아. | Xào kim chi trong dầu cá ngừ nhé. | |
승우: 나 김치 볶음도 좋아해. 그냥 이거 먹자. | Tớ cũng thích kim chi xào. Ăn cái này luôn đi. | |
상미: 기다려. 금방 해. 이제 물 부어. | Đợi đã. Gần xong rồi. Giờ đổ nước vào đi. | |
승우: 응. 그리고 뭐 해? | Ừ. Rồi làm gì nữa? | |
상미: 참치 넣어. 끝. | Cho cá ngừ vào. Xong! | |
승우: 끝? 두부는? | Xong á? Còn đậu phụ thì sao? | |
상미: 두부 없어. | Không có đậu phụ. | |
승우: 이게 맛있을까? | Cái này có ngon không nhỉ? | |
상미: 응. | Ừ. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. 이제 + 동사 (động từ) – “Bây giờ thì…”
-
이제 nghĩa là “bây giờ”, được dùng khi chuyển sang hành động tiếp theo.
-
Kết hợp với động từ để nói “giờ thì hãy làm gì đó”.
🔹 Ví dụ:
-
이제 물 부어. → Giờ thì đổ nước vào đi.
-
이제 먹자. → Giờ thì ăn thôi.
2. 동사 + 아/어/여 + 줘요 / 줘 – “Làm gì đó cho tôi / nhé”
-
Cách nói nhờ vả, yêu cầu ai đó làm gì một cách thân mật.
🔹 Ví dụ:
-
참치 캔 따 줘. → Mở hộp cá ngừ giúp tớ.
-
불 좀 꺼 줘. → Tắt đèn giúp nhé.
3. 동사 + 해(요)/했어/할래? – Cách chia thân mật của động từ
-
Dạng thân mật, thường dùng giữa bạn bè.
-
해요: hiện tại, 했어: quá khứ, 할래?: muốn làm không?
🔹 Ví dụ:
-
니가 할래? → Cậu muốn làm không?
-
도와줄게. → Tớ sẽ giúp.
5. Luyện tập
1. Điền từ vào chỗ trống
a. 참치 기름에 김치를 ().
b. 이제 () 부어.
c. 참치 () 따 줘.
d. () 넣어. 끝.
2. Dịch câu sau sang tiếng Việt
a. 이제 물 부어.
b. 참치 기름에 김치를 볶아.
c. 먼저 참치 캔 따 줘.
3. Luyện phản xạ nhanh
Trả lời câu hỏi sau bằng tiếng Hàn:
a. Cậu có biết nấu ăn không?
b. Bây giờ làm gì tiếp theo?
c. Có đậu phụ không?
👉 Gợi ý:
a. 나 요리 못해요 / 나 요리 잘해요
b. 이제 물 부어요 / 참치 넣어요
c. 두부 없어요 / 두부 있어요
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner