Bài 34: Bụng của tôi bị đau - 배가 아파요
1 - Mục tiêu bài học
- Hiểu và sử dụng các câu nói phổ biến khi đi khám bệnh bằng tiếng Hàn.
- Học cách diễn đạt triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, sốt…
- Luyện nghe và nói với ngữ cảnh thực tế tại bệnh viện/phòng khám.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
배가 아파요 (baega apayo) | Tôi bị đau bụng | |
설사 (seolsa) | Tiêu chảy | |
어제 (eoje) | Hôm qua | |
오늘 (oneul) | Hôm nay | |
열 (yeol) | Sốt | |
진짜요? (jinjjayo?) | Thật ạ? | |
장염 (jangyeom) | Viêm ruột | |
따뜻한 물 (ttatteuthan mul) | Nước ấm | |
고기 (gogi) | Thịt | |
술 (sul) | Rượu |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại (tô đỏ) | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
수진: 배가 아파요. | Tôi bị đau bụng. | |
의사: 설사하셨어요? | Bạn có bị tiêu chảy không? | |
수진: 네. 어제 설사했어요. | Vâng. Hôm qua tôi bị tiêu chảy. | |
의사: 오늘도 설사하셨어요? | Hôm nay bạn cũng bị tiêu chảy à? | |
수진: 아니요. 오늘은 안 했어요. | Không. Hôm nay tôi không bị. | |
의사: 열이 있으세요. | Bạn bị sốt rồi. | |
수진: 진짜요? | Thật ạ? | |
의사: 네. 39도예요. | Vâng. 39 độ rồi. | |
수진: 아… | A… | |
의사: 장염이에요. | Bạn bị viêm ruột rồi. | |
수진: 장염이요? | Viêm ruột ạ? | |
의사: 네. 따뜻한 물 많이 드세요. 고기랑 술 드시지 마세요. | Vâng. Hãy uống nhiều nước ấm. Đừng ăn thịt và uống rượu. | |
수진: 아… 네… 감사합니다. | A… Vâng… Cảm ơn bác sĩ. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. -았/었어요 – Thì quá khứ (đã…)
-
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
-
Cách chia:
-
가다 → 갔어요 (đã đi)
-
먹다 → 먹었어요 (đã ăn)
-
하다 → 했어요 (đã làm)
-
📌 Ví dụ trong hội thoại:
-
어제 설사했어요. → Hôm qua tôi bị tiêu chảy.
-
오늘은 안 했어요. → Hôm nay thì không.
2. -지 마세요 – Đừng (làm gì)
-
Dùng để yêu cầu, khuyên ai đó không nên làm gì.
-
Cấu trúc: Động từ + 지 마세요
📌 Ví dụ trong hội thoại:
-
고기랑 술 드시지 마세요. → Đừng ăn thịt và uống rượu nhé.
5. Luyện tập
📝 Bài 1: Dịch sang tiếng Việt
-
배가 아파요.
-
어제 설사했어요.
-
오늘은 안 했어요.
-
열이 있으세요.
-
따뜻한 물 많이 드세요.
🗣️ Bài 2: Điền từ vào chỗ trống
-
오늘은 ________ 안 했어요. (gợi ý: 설사)
-
________ 아파요. (gợi ý: bụng)
-
네. ________ 드시지 마세요. (gợi ý: thịt và rượu)
🎧 Bài 3: Luyện phản xạ
Nghe và trả lời nhanh:
-
Câu hỏi: 어디가 아파요?
-
Trả lời: 배가 아파요.
-
Câu hỏi: 설사하셨어요?
-
Trả lời: 네, 어제 설사했어요.
-
Câu hỏi: 고기 드세요?
-
Trả lời: 아니요. 드시지 마세요.
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner