Bài 13: Cái giường này bao nhiêu – 이 침대 얼마예요?

1 - Mục tiêu bài học
Sau bài học này, học viên sẽ có thể:
- Hỏi và trả lời về giá cả bằng tiếng Hàn.
- Sử dụng cấu trúc “더 + tính từ + 거 있어요?” để hỏi về lựa chọn khác tốt hơn.
- Sử dụng từ vựng liên quan đến mua sắm nội thất (giường, giá cả, giảm giá, giao hàng…).
- Hiểu cách mặc cả và thương lượng giá trong giao tiếp thường ngày.
2 - Từ Vựng
Từ vựng (phiên âm) | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
침대 (chim-de) | giường | |
얼마 (eol-ma) | bao nhiêu | |
비싸다 (bi-ssa-da) | đắt | |
싸다 (ssa-da) | rẻ | |
사이즈 (sa-i-jeu) | kích cỡ | |
세일 (se-il) | giảm giá | |
배달 (bae-dal) | giao hàng | |
연락 (yeon-rak) | liên lạc | |
계획 (gye-hoek) | kế hoạch | |
지금 (ji-geum) | bây giờ |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại | Nghe | Nghĩa |
---|---|---|
손님: 이 침대 얼마예요? | Cái giường này bao nhiêu tiền? | |
점원: 이건 오백만 원이에요. | Cái này 5 triệu won. | |
손님: 비싸네요. 더 싼 거 있어요? | Mắc quá. Có cái nào rẻ hơn không? | |
점원: 네. 있어요. 그럼 이건 어떠세요? | Vâng, có ạ. Vậy cái này thì sao ạ? | |
손님: 이건 그것보다 사이즈가 좀 작네요. 가격이 더 싸요? | Cái này nhỏ hơn cái kia. Giá có rẻ hơn không? | |
점원: 네. 아주 싸요. 사백구십만 원이에요. | Vâng, rất rẻ ạ. 4 triệu 9 trăm nghìn won. | |
손님: 별로 안 싸네요. 세일 안 해요? | Cũng không rẻ lắm. Không có giảm giá sao? | |
점원: 지금은 세일 안 해요. | Hiện tại thì không có giảm giá ạ. | |
손님: 언제 세일해요? | Bao giờ thì có giảm giá? | |
점원: 아직은 계획이 없어요. 세일하면 연락 드릴게요. | Hiện chưa có kế hoạch. Khi có giảm giá tôi sẽ liên lạc. | |
손님: 네. 침대 배달해 주세요? | Vâng. Làm ơn giao giường giúp tôi được không? | |
점원: 네. 배달해 드려요. | Vâng, chúng tôi có giao hàng. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. -어요/아요? – Câu hỏi dạng thân mật lịch sự
→ Dùng để hỏi nhẹ nhàng, lịch sự trong cửa hàng.
-
얼마예요? → Bao nhiêu tiền?
-
있어요? → Có không?
-
해요? → Làm không?
2. 더 + Tính từ + 거 있어요? – Có cái nào … hơn không?
Cấu trúc | Nghĩa |
---|---|
더 큰 거 있어요? | Có cái to hơn không? |
더 싼 거 있어요? | Có cái rẻ hơn không? |
더 좋은 거 있어요? | Có cái tốt hơn không? |
3. -(으)세요 – Dạng đuôi lịch sự
→ Dùng trong giao tiếp lịch sự, trang trọng (thường người bán hàng sử dụng)
-
무엇을 찾으세요? → Bạn đang tìm gì?
-
배달해 드릴게요. → Tôi sẽ giao cho bạn.
5. Luyện tập
▶ Bài 1: Dịch câu
-
Cái giường này bao nhiêu?
-
Có cái nào rẻ hơn không?
-
Cái kia nhỏ hơn một chút.
-
Bao giờ giảm giá?
▶ Bài 2: Điền từ thích hợp
-
이거 너무 ______! 더 싼 거 있어요?
-
지금은 ________ 안 해요.
-
이 침대 ________ 해 주세요.
-
아직 ________ 이 없어요.
-
가격이 ________ 예요?
▶ Bài 3: Luyện nói (nói theo mẫu)
Tình huống | Mẫu câu gợi ý |
---|---|
Hỏi giá cái bàn | 이 책상 얼마예요? |
Hỏi có rẻ hơn không | 더 싼 거 있어요? |
Yêu cầu giao hàng | 배달해 주세요. |
Hỏi khi nào có khuyến mãi | 언제 세일해요? |
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner