Bài 9: Cái này bao nhiêu tiền – 얼마예요?

1 - Mục tiêu bài học

Sau bài học này, học viên có thể:

✅ Chào hỏi và bắt đầu hội thoại trong cửa hàng.
✅ Hỏi và trả lời về vị trí của đồ vật.
✅ Hỏi giá và cách nói đơn vị, số lượng khi mua hàng.
✅ Hiểu và sử dụng một số từ vựng cơ bản liên quan đến mua sắm (hành tây, cà rốt, tiền, số lượng…).
✅ Phản xạ nhanh với các tình huống mua bán thường gặp.

2 - Từ Vựng

🇰🇷 Từ & Phiên âm🔊 Nghe🇻🇳 Nghĩa
안녕하세요 (annyeonghaseyo)Xin chào
어서 오세요 (eoseo oseyo)Mời vào, chào mừng
아저씨 (ajeossi)Chú, bác (nam lớn tuổi)
양파 (yangpa)Hành tây
어디 (eodi)Ở đâu
얼마예요 (eolmayeyo)Bao nhiêu tiền
개 (gae)Cái (đơn vị đếm đồ vật)
원 (won)Won (đơn vị tiền Hàn)
주세요 (juseyo)Làm ơn cho, hãy đưa
당근 (danggeun)Cà rốt
없다 (eopda)Không có
다 팔리다 (da pallida)Bán hết rồi

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

🧾 Hội thoại (tô đỏ)🔊 Nghe🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt
수지: 안녕하세요.Xin chào.
상인: 어서 오세요.Chào mừng quý khách.
수지: 아저씨, 양파 어디 있어요?Chú ơi, hành tây ở đâu vậy ạ?
상인: 양파 여기 있어요.Hành tây ở đây.
수지: 얼마예요?Bao nhiêu tiền vậy ạ?
상인: 네 개에 삼천 원이에요.Bốn củ là 3.000 won.
수지: 여덟 개 주세요.Cho cháu tám củ ạ.
상인: 네. 더 필요한 건 없어요?Vâng. Còn cần gì thêm không?
수지: 당근은 어디 있어요?Cà rốt ở đâu vậy ạ?
상인: 당근은 없어요. 다 팔렸어요.Không còn cà rốt. Bán hết rồi.
수지: 아, 그럼 양파만 주세요.Vậy thì chỉ lấy hành tây thôi ạ.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. –에 (địa điểm + 에 = ở đâu đó)

👉 Dùng để chỉ vị trí hoặc nơi tồn tại của vật.
Ví dụ:

  • 양파 여기 있어요. → Hành tây ở đây.


2. –에 + 있어요/없어요 (Có / Không có)

👉 Dùng để diễn tả có hay không có vật gì ở đâu đó.
Ví dụ:

  • 당근은 없어요. → Không có cà rốt.

  • 양파 있어요. → Có hành tây.


3. Danh từ + 주세요 (Hãy cho tôi…)

👉 Cách lịch sự để yêu cầu, mua hàng.
Ví dụ:

  • 여덟 개 주세요. → Cho tôi 8 cái.

  • 양파 주세요. → Cho tôi hành tây.


4. Số lượng + 개 (cái)

👉 “개” là đơn vị đếm phổ biến cho đồ vật.
Ví dụ:

  • 네 개에 삼천 원이에요. → 4 cái là 3.000 won.

5. Luyện tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống

Điền từ thích hợp vào dấu ___:

  1. 당근은 ________ (không có)

  2. 아저씨, 양파 ________? (ở đâu)

  3. ________ 주세요. (8 cái)

  4. 네 개에 ________ 원이에요. (3.000)


Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn

  1. Xin chào.

  2. Chú ơi, cà rốt ở đâu vậy ạ?

  3. Bao nhiêu tiền vậy?

  4. Cho cháu tám củ hành tây.

  5. Không còn cà rốt, bán hết rồi.


Bài 3: Hội thoại mẫu – Điền vai

Ghép đôi với bạn và đóng vai:

Bạn A (người mua):
– Chào hỏi
– Hỏi hành tây
– Hỏi giá
– Mua 8 củ
– Hỏi thêm về cà rốt

Bạn B (người bán):
– Chào đón
– Trả lời vị trí hành tây
– Trả lời giá
– Đưa hàng
– Báo là cà rốt bán hết rồi

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner