Bài 29: Cho tôi một cốc Americano - 아메리카노 한 잔 주세요.
1 - Mục tiêu bài học
- Biết cách gọi món, thay đổi món, và phản hồi trong tình huống ở quán cà phê.
- Làm quen với mẫu câu lịch sự khi yêu cầu và từ chối.
- Hiểu và sử dụng các cấu trúc: -한 잔 주세요, -로 바꿔 주세요, -해야 합니다, 괜찮아요.
- Phát âm và phản xạ tự nhiên trong tình huống gọi món.
2 - Từ Vựng
Từ vựng (Phiên âm) | Nghe | Nghĩa |
---|---|---|
아메리카노 (a-me-ri-ka-no) | cà phê Americano | |
한 잔 (han jan) | một cốc (ly) | |
주세요 (ju-se-yo) | làm ơn cho | |
영수증 (yeong-su-jeung) | hóa đơn | |
괜찮아요 (gwaen-cha-na-yo) | không sao, ổn | |
진동벨 (jin-dong-bel) | chuông rung | |
죄송해요 (joe-song-hae-yo) | xin lỗi | |
바꾸다 (ba-kku-da) | đổi, thay đổi | |
아이스 (a-i-seu) | đá, lạnh | |
더 비싸요 (deo bi-ssa-yo) | đắt hơn | |
결제하다 (gyeol-je-ha-da) | thanh toán | |
따뜻한 (tta-tteut-han) | ấm, nóng | |
잠깐만 기다리세요 (jam-kkan-man gi-da-ri-se-yo) | vui lòng đợi một chút |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại (tô đỏ) | Nghe | Nghĩa |
---|---|---|
윤아: 아메리카노 한 잔 주세요. | Yuna: Cho tôi một cốc Americano. | |
직원: 네. 영수증 드릴까요? | Nhân viên: Vâng. Tôi đưa hóa đơn nhé? | |
윤아: 아니요. 괜찮아요. | Yuna: Không cần đâu. Ổn rồi. | |
직원: 네. 진동벨 가져가세요. | Nhân viên: Vâng. Hãy cầm chuông rung. | |
윤아: 아, 죄송해요. 아이스로 바꿔 주세요. | Yuna: À, xin lỗi. Cho tôi đổi sang đá nhé. | |
직원: 아이스 아메리카노요? | Nhân viên: Americano đá ạ? | |
윤아: 네. | Yuna: Vâng. | |
직원: 500원 더 비싸요. 그래서 취소하고 다시 결제해야 합니다. | Nhân viên: Đắt hơn 500 won. Vậy phải hủy và thanh toán lại ạ. | |
윤아: 아, 진짜요? 흠… | Yuna: À, thật ạ? Hừm… | |
직원: 아이스 아메리카노로 할까요? | Nhân viên: Chị dùng Americano đá nhé? | |
윤아: 아니에요. 그냥 따뜻한 아메리카노 주세요. | Yuna: Không, cho tôi Americano nóng như cũ đi. | |
직원: 네. 잠깐만 기다리세요. | Nhân viên: Vâng, vui lòng chờ một chút. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. -한 잔 주세요 – Cho tôi một ly/cốc…
-
Cấu trúc: [Tên đồ uống] + 한 잔 주세요
-
Ví dụ:
-
아메리카노 한 잔 주세요. → Cho tôi một cốc Americano.
-
물 한 잔 주세요. → Cho tôi một ly nước.
-
2. -로 바꿔 주세요 – Làm ơn đổi sang…
-
Cấu trúc: [Danh từ] + 로 바꿔 주세요
-
Ví dụ:
-
아이스로 바꿔 주세요. → Làm ơn đổi sang đồ uống đá.
-
테이크아웃으로 바꿔 주세요. → Đổi sang mang đi giúp tôi.
-
3. -해야 합니다 – Phải làm gì đó (dạng lịch sự, trang trọng)
-
Cấu trúc: Động từ nguyên thể + 아야/어야 합니다
-
Ví dụ:
-
다시 결제해야 합니다. → Phải thanh toán lại.
-
기다려야 합니다. → Phải đợi.
-
4. 괜찮아요 – Không sao / Ổn rồi
-
Câu dùng để từ chối nhẹ nhàng, thể hiện không cần thiết hoặc đồng ý một cách lịch sự.
-
Ví dụ:
-
아니요. 괜찮아요. → Không cần đâu, ổn rồi.
-
5. Luyện tập
1. 🔘 Điền vào chỗ trống
a. 콜라 ___ 주세요.
b. 아이스 아메리카노로 ______ 주세요.
c. 1000원 더 비싸요. 그래서 _______ 결제해야 합니다.
d. 아니요. _______.
2. 📘 Dịch sang tiếng Hàn
a. Cho tôi một ly trà đá.
b. Xin lỗi, hãy đổi sang đồ uống nóng giúp tôi.
c. Không cần đâu.
d. Tôi phải thanh toán lại à?
3. 🗣️ Phản xạ nhanh
Bạn đang ở quán cà phê. Hãy phản xạ theo các tình huống sau:
a. Bạn muốn gọi một cốc cà phê Americano.
b. Bạn đổi ý, muốn đổi sang Americano đá.
c. Nhân viên nói cần thanh toán lại. Bạn trả lời từ chối.
d. Nhân viên đưa bạn chuông rung, bạn phản hồi.
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner