Bài 24: Chúc mừng bạn đã nhận được công việc - 취업 축하해요

1 - Mục tiêu bài học

  • Hiểu và sử dụng mẫu câu chúc mừng trong tiếng Hàn.
  • Làm quen với mẫu câu hỏi – trả lời trong tình huống tìm việc và chia sẻ cảm xúc.
  • Luyện phản xạ ngôn ngữ khi thể hiện sự cảm thông và động viên trong hội thoại.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
취업 (chwieop)xin việc, việc làm
축하하다 (chukha-hada)chúc mừng
이력서 (iryeokseo)sơ yếu lý lịch
연락 (yeonrak)liên lạc
술 (sul)rượu
고기 (gogi)thịt
백수 (baeksu)người thất nghiệp
슬프다 (seulpeuda)buồn

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại (tô đỏ)NgheNghĩa tiếng Việt
선미: 선배! 취업 축하해요.Tiền bối! Chúc mừng anh/chị đã có việc.
선배: 고마워. 너는?Cảm ơn. Còn em thì sao?
선미: 취업 너무 힘들어요.Việc xin việc thật khó khăn.
선배: 이력서 냈어?Em đã nộp hồ sơ chưa?
선미: 네. 진짜 많이 냈어요.Rồi ạ. Em đã nộp rất nhiều.
선배: 한 군데도 연락 안 왔어?Không có chỗ nào liên lạc lại à?
선미: 네. 선배, 저 술 사 주세요.Dạ vâng. Anh/chị mua rượu cho em nhé.
선배: 그래. 술 마시자.Được rồi. Uống rượu đi.
선미: 고기도 사 주세요.Mua cả thịt cho em nữa nha.
선배: 고기? 나 아직 백수야. 돈 없어.Thịt á? Anh/chị vẫn đang thất nghiệp mà.
선미: 저는 한 군데도 연락 안 왔어요. 슬퍼요.Em không nhận được chỗ nào cả. Buồn lắm.
선배: 알았어. 고기 먹자. 그리고 술도 마시자.Được rồi. Ăn thịt và uống rượu nhé.
선미: 네! 좋아요!Vâng! Thích quá!

4 - Giải thích ngữ pháp

1. Điền vào chỗ trống

Điền từ đúng vào chỗ trống dưới đây:

  1. 취업 _________. (chúc mừng ai đó có việc)

  2. 저 이 옷__________ 없어요. (chỉ có mỗi bộ đồ này thôi)

  3. 배고파요. 밥 먹___. (rủ rê ăn cơm)


2. Dịch sang tiếng Việt

  1. 이력서 냈어?

  2. 한 군데도 연락 안 왔어?

  3. 술 마시자.


3. Luyện phản xạ

Ghép cặp câu hỏi và câu trả lời phù hợp:

Câu hỏi Trả lời
1. 취업 축하해요. a. 네. 진짜 많이 냈어요.
2. 이력서 냈어? b. 고마워요.
3. 한 군데도 연락 안 왔어? c. 네. 한 군데도 연락 안 왔어요.

5. Luyện tập

1. Điền vào chỗ trống

Điền từ đúng vào chỗ trống dưới đây:

  1. 취업 _________. (chúc mừng ai đó có việc)

  2. 저 이 옷__________ 없어요. (chỉ có mỗi bộ đồ này thôi)

  3. 배고파요. 밥 먹___. (rủ rê ăn cơm)


2. Dịch sang tiếng Việt

  1. 이력서 냈어?

  2. 한 군데도 연락 안 왔어?

  3. 술 마시자.


3. Luyện phản xạ

Ghép cặp câu hỏi và câu trả lời phù hợp:

Câu hỏi Trả lời
1. 취업 축하해요. a. 네. 진짜 많이 냈어요.
2. 이력서 냈어? b. 고마워요.
3. 한 군데도 연락 안 왔어? c. 네. 한 군데도 연락 안 왔어요.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner