Bài 6 - Chúc mừng đám cưới của bạn - 결혼 축하해
1 - Mục tiêu bài học
- Học cách chúc mừng đám cưới bằng tiếng Hàn.
- Làm quen với các mẫu câu liên quan đến đám cưới.
- Luyện tập giao tiếp thông qua hội thoại thực tế.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
결혼 (gyeolhon) | | Đám cưới |
축하하다 (chukhahada) | | Chúc mừng |
신혼여행 (shinhon-yeohaeng) | | Tuần trăng mật |
오늘 (oneul) | | Hôm nay |
예쁘다 (yeppeuda) | | Xinh đẹp |
천사 (cheonsa) | | Thiên thần |
고마워 (gomawo) | | Cảm ơn |
긴장되다 (ginjangdoeda) | | Căng thẳng, hồi hộp |
알겠어 (algesseo) | | Mình hiểu rồi |
혼자 (honja) | | Một mình |
오고 있다 (ogo itda) | | Đang đến |
곧 (got) | | Sớm, ngay |
도착하다 (dochakhada) | | Đến nơi |
그렇구나 (geureokuna) | | Vậy sao |
선물 (seonmul) | | Quà tặng |
커플티 (keopeul-ti) | | Áo đôi |
신랑 (sinlang) | | Chú rể |
같이 (gachi) | | Cùng nhau |
입다 (ipda) | | Mặc (quần áo) |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
🔴 수정: 진영아! | | Jinyoung à! |
🔴 진영: 어! 수정아, 왔어? | | Ồ! Sujeong à, cậu đến rồi sao? |
🔴 수정: 응. 오늘 너무 예쁘다. 천사 같아. 결혼 정말 축하해. | | Ừ. Hôm nay cậu xinh quá. Như thiên thần vậy. Chúc mừng đám cưới cậu nhé. |
🔴 진영: 고마워. 그런데 나 지금 너무 긴장돼. | | Cảm ơn. Nhưng bây giờ mình hồi hộp quá. |
🔴 수정: 정말? 긴장하지 마. | | Thật sao? Đừng căng thẳng nhé. |
🔴 진영: 응. 알겠어. 근데 혼자 왔어? | | Ừ. Mình hiểu rồi. Nhưng cậu đến một mình à? |
🔴 수정: 은진이는 오고 있어. 곧 도착할 거야. | | Ưnjin đang đến. Sẽ tới sớm thôi. |
🔴 진영: 그렇구나. | | Vậy sao. |
🔴 수정: 자, 결혼 선물이야. | | Đây, quà cưới của cậu nè. |
🔴 진영: 정말? 고마워. 이게 뭐야? | | Thật sao? Cảm ơn cậu. Đây là gì vậy? |
🔴 수정: 커플티야. 신혼여행 가서 신랑하고 같이 입어. | | Áo đôi đó. Hãy mặc cùng chồng trong tuần trăng mật nhé. |
4 - Giải thích ngữ pháp
- -지 마: Dùng để yêu cầu ai đó đừng làm gì.
- 긴장하지 마! (Đừng căng thẳng!)
- -고 있어: Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra.
- 은진이는 오고 있어. (Eunjin đang tới.)
- -ㄹ/을 거야: Dùng để diễn tả dự định trong tương lai.
5. Luyện tập
-
Điền từ còn thiếu:
-
Sắp xếp câu:
-
결혼 / 축하해 / 정말.
-
긴장돼 / 너무 / 지금 / 나.
-
Thực hành hội thoại:
-
Học viên đóng vai Sujeong và Jinyeong, luyện tập đoạn hội thoại trên.
-
Thay đổi món quà (ví dụ: 커플 링 – nhẫn đôi).