Bài 18: Chúng ta sẽ đạp xe ở công viên phải không - 우리 공원에서 자전거 탈까요?

1 - Mục tiêu bài học

  • Hỏi và đề xuất hoạt động ngoài trời, đặc biệt là việc đạp xe.
  • Sử dụng cấu trúc ngữ pháp “-(으)ㄹ까요?” để đưa ra đề nghị.
  • Làm quen với các mẫu câu thường dùng trong tình huống giao tiếp vui chơi, giải trí.

2 - Từ Vựng

Từ vựng (Kèm phiên âm)NgheNghĩa tiếng Việt
날씨 (nal-ssi)Thời tiết
좋다 (jo-ta)Tốt
공원 (gong-won)Công viên
자전거 (ja-jeon-geo)Xe đạp
타다 (ta-da)Đi, cưỡi (xe, ngựa...)
빌리다 (bil-li-da)Thuê, mượn
못 타다 (mot ta-da)Không biết đi (xe đạp)
기다리다 (gi-da-ri-da)Chờ
점심 (jeom-sim)Bữa trưa
라면 (ra-myeon)Mì (ăn liền)

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại (Tô đỏ)NgheNghĩa tiếng Việt
민수: 오늘 날씨 정말 좋네요.Hôm nay thời tiết thật đẹp nhỉ.
지연: 네. 그렇네요.Vâng. Đúng là như vậy.
민수: 날씨도 좋은데, 우리 공원에서 자전거 탈까요?Trời đẹp thế này, chúng ta đạp xe ở công viên nhé?
지연: 저 자전거 없어요.Mình không có xe đạp.
민수: 한강에서 자전거 빌릴 수 있어요.Ở sông Hàn có thể thuê xe đạp đó.
지연: 아, 그래요? 그런데 저 자전거 못 타요.À, vậy sao? Nhưng mình không biết đi xe đạp.
민수: 괜찮아요. 제 뒤에 타세요.Không sao đâu. Cậu ngồi sau lưng tớ nhé.
지연: 정말요? 좋아요. 그럼 한강에 가요.Thật không? Thích quá. Vậy cùng đi sông Hàn nhé.
민수: 자전거 빌리려면, 한 시간쯤 기다려야 돼요.Nếu muốn thuê xe đạp, phải đợi khoảng một tiếng.
지연: 그럼 우리 자전거 타기 전에 점심 먹어요.Vậy thì trước khi đạp xe, mình ăn trưa nhé.
민수: 네. 라면 먹을까요?Ừ. Mình ăn mì nhé?
지연: 좋아요.Thích lắm.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. -(으)ㄹ까요? – “Có nên… không?”, “Chúng ta… nhé?”

👉 Dùng để đưa ra đề nghị hoặc hỏi ý kiến đối phương về việc cùng làm gì đó.

💡 Cấu trúc:

  • Động từ + -(으)ㄹ까요?

    • Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm: thêm 을까요?

    • Nếu kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: thêm ㄹ까요?

Động từ Cấu trúc Ví dụ câu
가다 (đi) 갈까요? 우리 같이 갈까요? – Chúng ta cùng đi nhé?
먹다 (ăn) 먹을까요? 점심 먹을까요? – Mình ăn trưa nhé?
하다 (làm) 할까요? 운동할까요? – Tập thể dục nhé?

2. -(으)ㄹ 수 있어요 / 없어요 – “Có thể / Không thể”

👉 Diễn tả khả năng làm việc gì đó.

💡 Cấu trúc:

  • Động từ + -(으)ㄹ 수 있어요 – Có thể làm…

  • Động từ + -(으)ㄹ 수 없어요 – Không thể làm…

📌 Ví dụ:

  • 탈 수 있어요 – Có thể đi (xe, ngựa…)

  • 못 타요 – Không đi được (dạng phủ định rút gọn)

5. Luyện tập

🔹 Bài 1: Hoàn thành câu với “-(으)ㄹ까요?”

Điền dạng đúng vào chỗ trống:

  1. 우리 내일 영화 _______?

  2. 점심에 뭐 _______?

  3. 오늘 한강에서 자전거 _______?


🔹 Bài 2: Chọn đúng hoặc sai (O/X)

  1. “자전거 못 타요” nghĩa là “Tôi không biết đạp xe.”

  2. “한 시간쯤 기다려야 돼요” nghĩa là “Chúng ta phải chờ khoảng một tiếng.”

  3. “우리 공원에서 자전거 탈까요?” là một câu yêu cầu.


🔹 Bài 3: Dịch sang tiếng Hàn

  1. Hôm nay trời đẹp. Chúng ta đi công viên nhé?

  2. Tôi không có xe đạp.

  3. Trước khi đạp xe, mình ăn trưa nhé?

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner