Bài 3: Dạo này bạn làm gì? – 뭐 하고 살아?
1 - Mục tiêu bài học
* Luyện nghe và hiểu hội thoại tự nhiên giữa những người bạn.
* Luyện nói các câu giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.
* Làm quen với cách xưng hô thân mật giữa bạn bè.
* Học cách chúc mừng người khác.
* **Văn hóa:** Hiểu thêm về văn hóa giao tiếp của người Hàn Quốc, cách họ hỏi thăm và chia sẻ thông tin về cuộc sống cá nhân.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
여보세요 (yeoboseyo) | 🔊 | A lô |
누구 (nugu) | 🔊 | Ai |
핸드폰 번호 (haendeupon beonho) | 🔊 | Số điện thoại di động |
바꾸다 (bakuda) | 🔊 | Thay đổi |
저장하다 (jeojanghada) | 🔊 | Lưu |
조용하다 (joyonghada) | 🔊 | Yên tĩnh |
잘 지내다 (jal jinaeda) | 🔊 | Sống tốt, khỏe |
똑같다 (ttokgatta) | 🔊 | Giống nhau |
정신없다 (jeongsin eopda) | 🔊 | Bận rộn, không có tinh thần |
결혼하다 (gyeolhonhada) | 🔊 | Kết hôn |
축하하다 (chukahada) | 🔊 | Chúc mừng |
결혼 준비 (gyeolhon junbi) | 🔊 | Chuẩn bị kết hôn |
연애하다 (yeonaehada) | 🔊 | Hẹn hò, yêu đương |
연락하다 (yeollakhada) | 🔊 | Liên lạc |
뭉치다 (mungchida) | 🔊 | Tụ tập, tập hợp |
청첩장 (cheongcheopjang) | 🔊 | Thiệp mời đám cưới |
끊다 (kkeunta) | 🔊 | Ngắt (điện thoại) |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
수경: 여보세요? | 🔊 | Sukyung: Alo? |
지민: 여보세요? 수경아, 나야! | 🔊 | Jimin: Alo? Sukyung à, tớ đây! |
수경: 누구? | 🔊 | Sukyung: Ai vậy? |
지민: 나 지민이! 핸드폰 번호 바꿨어! 저장해. | 🔊 | Jimin: Tớ Jimin đây! Tớ đổi số điện thoại rồi! Lưu vào đi. |
수경: 아, 그래? 알겠어. | 🔊 | Sukyung: À, vậy à? Tớ biết rồi. |
지민: 요즘 왜 이렇게 조용해? 잘 지내? | 🔊 | Jimin: Dạo này sao im ắng thế? Cậu khỏe không? |
수경: 그럼 잘 지내지. | 🔊 | Sukyung: Ừ, tớ khỏe. |
지민: 뭐 하고 살아? | 🔊 | Jimin: Cậu đang làm gì vậy? |
수경: 나야 뭐 그냥 똑같지. 회사, 집, 회사, 집. 너는 어때? | 🔊 | Sukyung: Tớ thì vẫn vậy thôi. Công ty, nhà, công ty, nhà. Cậu thì sao? |
지민: 난 요즘 정신없어. 아, 그리고... 나 곧 결혼해! | 🔊 | Jimin: Dạo này tớ bận lắm. À, mà... tớ sắp kết hôn! |
수경: 응? 정말? 그때 그 남자랑? | 🔊 | Sukyung: Hả? Thật á? Với cái người hồi đó á? |
지민: 아, 아니... 그 남자 말고... | 🔊 | Jimin: À, không... không phải với người đó... |
수경: 아... 그래? 축하한다, 기집애. 그럼 요즘 많이 바쁘겠구나? | 🔊 | Sukyung: À... vậy à? Chúc mừng nhé, con nhỏ này. Chắc dạo này cậu bận lắm nhỉ? |
지민: 응, 요즘 결혼 준비하느라 정신이 없어. 미나는 요즘 뭐 한대? 연락해? | 🔊 | Jimin: Ừ, dạo này tớ bận chuẩn bị đám cưới lắm. Mina dạo này làm gì? Cậu có liên lạc không? |
수경: 걔도 요즘 연애하느라 바쁘잖아. 연락해 봐! | 🔊 | Sukyung: Nó dạo này cũng bận yêu đương mà. Cậu liên lạc thử xem! |
지민: 아, 그렇구나. 그래야겠다. 조만간 다 같이 한번 보자. | 🔊 | Jimin: À, ra vậy. Tớ sẽ liên lạc. Sớm gặp nhau hết nhé. |
수경: 그래. 한번 뭉치자. 본 지 진짜 오래 됐다. | 🔊 | Sukyung: Ừ. Gặp nhau đi. Lâu lắm rồi không gặp. |
지민: 그러니깐. 내가 다른 애들한테도 다 연락해 볼게. 만나서 청첩장도 줄 겸. | 🔊 | Jimin: Đúng vậy. Tớ sẽ liên lạc với mấy đứa khác luôn. Gặp mặt tiện thể đưa thiệp mời cưới. |
수경: 응. 연락해 보고 나한테도 연락 줘. | 🔊 | Sukyung: Ừ. Liên lạc xong thì báo tớ biết nhé. |
지민: 그래 알겠어. 또 연락할게. 잘 지내고 있어. | 🔊 | Jimin: Ừ, tớ biết rồi. Tớ sẽ liên lạc lại. Cậu khỏe nhé. |
수경: 응, 그래. 너도! 끊을게. | 🔊 | Sukyung: Ừ, cậu cũng vậy nhé! Tớ cúp máy đây. |
4 - Giải thích ngữ pháp
**1. -아/어/여서 (vì, nên, do)**
* Sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc trạng thái.
* Động từ/Tính từ + -아/어/여서
* 아/어/여 được chọn dựa vào nguyên âm cuối của gốc động từ/tính từ.
* **아:** Nguyên âm cuối là ㅏ hoặc ㅗ
* **어:** Nguyên âm cuối là các nguyên âm khác ㅏ, ㅗ, hoặc 하
* **여:** Động từ/Tính từ có gốc là 하다
* Ví dụ:
* 결혼 준비하느라 정신이 없어서 = Vì bận rộn chuẩn bị kết hôn.
* 연애하느라 바빠서= Vì bận rộn hẹn hò.
**2. -ㄹ/을 겸 (vừa…vừa)**
* Sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện với hai mục đích trở lên.
* Động từ + -ㄹ/을 겸
* ㄹ: Động từ có patchim
* 을: Động từ không patchim
* Ví dụ:
* 청첩장도 줄 겸= Vừa để đưa thiệp mời
**3. Cấu trúc hỏi thăm gián tiếp “-ㄴ/은/는데요?”**
* Sử dụng để hỏi thăm về một điều gì đó một cách gián tiếp và lịch sự.
* Động từ/Tính từ + -ㄴ/은/는데요?
* Động từ: -ㄴ/는데요?
* Có patchim: -는데요
* Không patchim: -ㄴ데요
* Tính từ: -ㄴ/은데요?
* Có patchim: -은데요
* Không patchim: -ㄴ데요
* Ví dụ:
* 미나는 요즘 뭐 한대요? = Mina dạo này làm gì vậy?
* 요즘 왜 이렇게 조용한데요? = Sao dạo này yên ắng thế?
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate