Bài 1: Đây là danh thiếp của tôi 여기 제 명함이에요.
1 - Mục tiêu bài học
- Chào hỏi và giới thiệu bản thân: Học cách chào hỏi người mới gặp và giới thiệu tên, nghề nghiệp.
- Hỏi thông tin cơ bản: Học cách hỏi về công việc, cách biết đến một sự kiện/địa điểm nào đó.
- Diễn đạt cảm xúc: Học cách diễn đạt cảm xúc ngại ngùng, bối rối khi đến một nơi xa lạ một mình.
- Làm quen và bắt chuyện: Nắm bắt các mẫu câu để bắt đầu một cuộc trò chuyện.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
모임 (moim) | 🔊 | buổi gặp mặt, hội nhóm |
처음 (cheoeum) | 🔊 | lần đầu |
뵙다 (boepda) | 🔊 | gặp gỡ (kính ngữ) |
전에 (jeone) | 🔊 | trước đây |
참석하다 (chamseokhada) | 🔊 | tham gia |
쑥스럽다 (ssukseureopda) | 🔊 | ngượng ngùng, xấu hổ |
어떻게 해야 할지 모르겠다 (eotteoke haeya halji moreugetda) | 🔊 | không biết phải làm thế nào |
시끄럽다 (sikkeureopda) | 🔊 | ồn ào |
말소리 (malsori) | 🔊 | tiếng nói |
추천하다 (chucheonhada) | 🔊 | giới thiệu, tiến cử |
프리랜서 (peuriraenseo) | 🔊 | người làm tự do |
그림을 그리다 (geurimeul geurida) | 🔊 | vẽ tranh |
취직 준비 (chwijik junbi) | 🔊 | chuẩn bị tìm việc |
취준생 (chwijunsaeng) | 🔊 | người chuẩn bị tìm việc |
여행사 (yeohaengsa) | 🔊 | công ty du lịch |
배낭여행 (baenang yeohaeng) | 🔊 | du lịch bụi, du lịch ba lô |
대단하다 (daedanhada) | 🔊 | tuyệt vời, giỏi |
명함 (myeongham) | 🔊 | danh thiếp |
사이트 (saiteu) | 🔊 | trang web |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
성찬: 안녕하세요. 처음 뵙겠습니다. | 🔊 | Sungchan: Xin chào. Rất vui được gặp bạn lần đầu. |
지연: 안녕하세요. | 🔊 | Jiyeon: Xin chào. |
성찬: 저는 성찬이라고 해요. 김성찬. | 🔊 | Sungchan: Tôi là Sungchan. Kim Sungchan. |
지연: 저는 오지연이에요. | 🔊 | Jiyeon: Tôi là Oh Jiyeon. |
성찬: 이 모임은 처음 오는 건데, 지연 씨는 전에 이 모임 참석한 적 있으세요? | 🔊 | Sungchan: Tôi đến buổi gặp mặt này lần đầu, Jiyeon có từng tham gia buổi gặp mặt này trước đây chưa? |
지연: 아니요. 저도 오늘 처음 오는 거예요. | 🔊 | Jiyeon: Không. Tôi cũng đến lần đầu hôm nay. |
성찬: 아는 사람 없이 혼자 오니까 많이 쑥스럽고 어떻게 해야 할지 모르겠어요. | 🔊 | Sungchan: Tôi thấy hơi ngại vì đến một mình mà không quen ai và không biết phải làm gì. |
지연: 저도 그래요. 게다가 많이 시끄러워서 사람들 말소리도 잘 안 들리네요. | 🔊 | Jiyeon: Tôi cũng vậy. Hơn nữa, ồn ào quá nên tôi không nghe rõ tiếng mọi người nói. |
성찬: 여기 모임은 어떻게 알고 오셨어요? | 🔊 | Sungchan: Bạn biết đến buổi gặp mặt này bằng cách nào vậy? |
지연: 저는 저희 회사 사람이 추천해 줘서 알게 됐어요. 성찬 씨는요? | 🔊 | Jiyeon: Tôi biết đến nhờ một người ở công ty giới thiệu. Còn Sungchan thì sao? |
성찬: 저는 인터넷으로 이 모임에 대해 알게 돼서 왔어요. 왠지 재밌을 것 같더라고요. | 🔊 | Sungchan: Tôi biết về buổi gặp mặt này qua Internet. Có vẻ thú vị. |
지연: 아, 그렇군요. 성찬 씨는 어떤 일 하세요? | 🔊 | Jiyeon: À, ra vậy. Sungchan làm công việc gì? |
성찬: 현재는 따로 다니는 직장은 없고, 프리랜서로 그림 그리는 일 하고 있어요. 지연 씨는요? | 🔊 | Sungchan: Hiện tại tôi không làm ở công ty nào, tôi là họa sĩ tự do. Còn Jiyeon thì sao? |
지연: 저는 막 졸업해서, 이제 취직 준비하고 있어요. | 🔊 | Jiyeon: Tôi vừa tốt nghiệp và đang chuẩn bị tìm việc. |
성찬: 취준생이시군요. | 🔊 | Sungchan: Bạn là sinh viên chuẩn bị tìm việc à. |
지연: 네. 맞아요. | 🔊 | Jiyeon: Vâng. Đúng vậy. |
성찬: 어떤 쪽으로 일을 하고 싶으세요? | 🔊 | Sungchan: Bạn muốn làm việc trong lĩnh vực nào? |
지연: 제가 여행을 많이 좋아하거든요. 그래서 여행사에서 일하고 싶어요. | 🔊 | Jiyeon: Tôi rất thích đi du lịch. Vì vậy tôi muốn làm việc ở công ty du lịch. |
성찬: 좋아하는 분야에서 일하면 정말 좋을 것 같아요. 여행도 자주 하시겠네요? | 🔊 | Sungchan: Làm việc trong lĩnh vực yêu thích thì thật tuyệt. Chắc bạn đi du lịch thường xuyên nhỉ? |
지연: 많이는 안 해 봤고요. 동남아로 다섯 번 정도 여행 가 봤어요. 그중 한번은 혼자서 배낭여행으로 가 봤어요. | 🔊 | Jiyeon: Tôi chưa đi nhiều lắm. Tôi đã đi du lịch Đông Nam Á khoảng 5 lần. Trong đó có một lần tôi đi du lịch bụi một mình. |
성찬: 정말 대단하시네요. 저 같으면 무서워서 친구 한 명은 꼭 데리고 갈 것 같은데요. | 🔊 | Sungchan: Bạn thật tuyệt vời. Nếu là tôi, tôi sẽ sợ và chắc chắn sẽ rủ một người bạn đi cùng. |
지연: 사실 별로 무섭지는 않아요. 혼자 여행하면서 느끼고 배울 수 있는 것도 많더라고요. 성찬 씨는 주로 어떤 그림 그리세요? | 🔊 | Jiyeon: Thật ra không đáng sợ lắm đâu. Đi du lịch một mình tôi cảm nhận và học hỏi được rất nhiều điều. Sungchan thường vẽ những loại tranh nào? |
성찬: 음... 들어오는 일에 따라서 달라요. 여기 제 명함이에요. 심심할 때 사이트 놀러 오시면 제 그림 보실 수 있어요. | 🔊 | Sungchan: Ừm... Tùy thuộc vào công việc được giao. Đây là danh thiếp của tôi. Lúc nào rảnh thì ghé thăm trang web của tôi để xem tranh của tôi nhé. |
지연: 와, 감사합니다. 명함이 참 귀엽네요. 저는 아직 명함 같은 게 없어서... 나중에 문자 하나 드릴게요. | 🔊 | Jiyeon: Ồ, cảm ơn bạn. Danh thiếp dễ thương quá. Tôi vẫn chưa có danh thiếp... Sau này tôi sẽ nhắn tin cho bạn nhé. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. **-라고 하다 / -이라고 하다:** Dùng để trích dẫn lại lời nói hoặc giới thiệu tên.
* Ví dụ: 저는 성찬**이라고** 해요. (Tôi tên là Seongchan.)
2. **-는 건데:** Dùng để đưa ra một thông tin hoặc tình huống, thường đi kèm với một câu hỏi hoặc gợi ý.
* Ví dụ: 이 모임은 처음 오는 **건데**, 지연 씨는 전에 이 모임 참석한 적 있으세요? (Tôi đến buổi gặp mặt này lần đầu, còn bạn Jiyeon thì sao, bạn đã từng tham gia buổi gặp mặt này trước đây chưa?)
3. **- 어떻게 해야 할지 모르겠다:** Không biết phải làm thế nào.
* Ví dụ: 아는 사람 없이 혼자 오니까 많이 쑥스럽고 **어떻게 해야 할지 모르겠어요**. (Vì đến một mình mà không quen ai nên tôi rất ngượng ngùng và không biết phải làm thế nào.)
4. **- 게다가:** Thêm vào đó, hơn nữa.
* Ví dụ: 저도 그래요. **게다가** 많이 시끄러워서 사람들 말소리도 잘 안 들리네요. (Tôi cũng vậy. Thêm vào đó, vì rất ồn ào nên tôi cũng không nghe rõ tiếng mọi người.)
5. **- (으)ㄹ 것 같다:** Có vẻ như, có lẽ.
* Ví dụ: 왠지 재밌을 **것 같더라고요**. (Có vẻ như sẽ thú vị.)
6. **-에 따라서:** Tùy theo, dựa theo.
* Ví dụ: 음… 들어오는 일**에 따라서** 달라요. (Ừm… tùy theo công việc được giao mà khác nhau.)
7. **-아/어 봤다:** Đã từng làm gì đó.
* Ví dụ: 동남아로 다섯 번 정도 여행 가 **봤어요**. (Tôi đã từng đi du lịch Đông Nam Á khoảng 5 lần.)
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate