Bài 39: Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay - 나 비행기 처음 타
1 - Mục tiêu bài học
- Biết cách diễn đạt “lần đầu tiên làm gì” trong tiếng Hàn.
- Làm quen với các từ vựng và mẫu câu thường dùng trong tình huống đi máy bay và du lịch nước ngoài.
- Luyện phản xạ nghe – nói qua tình huống thực tế về chuyến bay đầu tiên.
2 - Từ Vựng
Từ vựng + Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
여행 (yeohaeng) | du lịch | |
처음 (cheoeum) | lần đầu tiên | |
타다 (tada) | đi (phương tiện) | |
해외여행 (haeoe yeohaeng) | du lịch nước ngoài | |
창가 (changga) | chỗ ngồi cạnh cửa sổ | |
기내식 (ginaesik) | suất ăn trên máy bay | |
벗다 (beotda) | cởi, tháo (giày, áo...) | |
신발 (sinbal) | giày | |
거짓말 (geojinmal) | lời nói dối | |
진짜 (jinjja) | thật á? / thật sự |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại (Tô đỏ) | Nghe | Nghĩa |
---|---|---|
보람: 우와! 드디어 여행 시작! | Bo-ram: Wow! Cuối cùng chuyến đi bắt đầu rồi! | |
해윤: 나 비행기 처음 타. 해외여행도 처음이야. | Hae-yoon: Đây là lần đầu tiên mình đi máy bay. Đi nước ngoài cũng lần đầu luôn. | |
보람: 진짜? 네가 창가에 앉아. | Bo-ram: Thật á? Bạn ngồi cạnh cửa sổ đi. | |
해윤: 그래. 기내식도 먹고 싶다. | Hae-yoon: Ừ. Mình cũng muốn ăn suất ăn trên máy bay nữa. | |
보람: 해윤아. 우리 일본 가서 기내식 없어. | Bo-ram: Hae-yoon à. Mình đi Nhật nên không có suất ăn đâu. | |
해윤: 정말? | Hae-yoon: Thật á? | |
보람: 어. 2시간밖에 안 걸려. | Bo-ram: Ừ. Chỉ mất có 2 tiếng thôi. | |
해윤: 아… 기내식 먹고 싶다. | Hae-yoon: Haiz… Mình muốn ăn suất ăn cơ. | |
보람: 해윤아, 비행기 탈 때 신발 벗고 타. 알지? | Bo-ram: Hae-yoon à, khi lên máy bay phải cởi giày ra đó. Biết rồi nhỉ? | |
해윤: 정말? 에이, 거짓말하지 마. | Hae-yoon: Thật á? Ê, đừng đùa nữa. | |
보람: 진짜야. 너 신발 신고 탈 거야? | Bo-ram: Thật đó. Cậu định đi giày lên máy bay thật á? | |
해윤: 거짓말하지 마. 진짜 신발 벗어? | Hae-yoon: Đừng nói dối nữa. Thật phải cởi giày sao? | |
보람: 응. | Bo-ram: Ừ. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. 처음 + Động từ: lần đầu tiên làm gì
-
처음 (lần đầu tiên) thường đứng trước động từ để diễn đạt việc đó là lần đầu.
🔹 나 비행기 처음 타.
→ Tớ lần đầu tiên đi máy bay.
🔹 해외여행도 처음이야.
→ Du lịch nước ngoài cũng là lần đầu tiên luôn.
✅ Có thể dùng cấu trúc đầy đủ hơn là 처음으로 + động từ, ví dụ:
-
처음으로 비행기를 탔어요.
→ Tôi đã đi máy bay lần đầu tiên.
2. -고 싶다: muốn làm gì
Diễn tả mong muốn của người nói.
🔹 기내식도 먹고 싶다.
→ Cũng muốn ăn suất ăn trên máy bay nữa.
Cấu trúc:
-
V + -고 싶어요 (lịch sự)
-
V + -고 싶다 (thân mật)
5. Luyện tập
1. Điền vào chỗ trống
Hoàn thành câu với từ hoặc cấu trúc phù hợp.
-
나 __________ 처음 타.
-
해외여행도 __________.
-
기내식도 __________.
-
일본 가서 기내식 __________.
-
신발 __________ 타.
2. Dịch sang tiếng Hàn
-
Đây là lần đầu tôi đi máy bay.
-
Tôi cũng muốn ăn suất ăn trên máy bay.
-
Chúng ta đi Nhật nên không có suất ăn.
-
Cậu ngồi cạnh cửa sổ đi nhé.
-
Đừng đùa nữa, thật sự phải cởi giày à?
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner