Bài 2: Đây là số điện thoại của tôi (제 전화번호예요)

1 - mục tiêu bài học

  • Học cách nói và hỏi số điện thoại bằng tiếng Hàn.
  • Làm quen với mẫu câu xin thông tin liên lạc.
  • Giao tiếp lịch sự trong lần gặp đầu hoặc khi kết thúc cuộc trò chuyện

2. Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âmPhát âmNghĩa tiếng Việt
오늘
(oneul)

Hôm nay
반가웠습니다
(bangawotseumnida)

Rất vui được gặp bạn (trang trọng)
만나서 반가웠어요
(mannaseo bangawosseoyo)

Rất vui được gặp bạn (lịch sự)
다시
(dasi)

Lại, lần nữa
연락처
(yeonrakcheo)

Thông tin liên lạc

(jom)

Một chút (dùng để nói lịch sự)
알려 주세요
(allyeo juseyo)

Hãy cho tôi biết (xin vui lòng)
여기요
(yeogiyo)

Đây ạ
제 명함
(je myeongham)

Danh thiếp của tôi
아직
(ajik)

Vẫn chưa, vẫn còn
휴대폰 번호
(hyudaepon beonho)

Số điện thoại di động
알려 드릴게요
(allyeo deurilgeyo)

Tôi sẽ cho bạn biết (kính ngữ)
그럼
(geureom)

Vậy thì
전화해 주세요 (jeonhwahae juseyo)
Hãy gọi cho tôi
지금
(jigeum)

Bây giờ
전화하고 있어요
(jeonhwahago isseoyo)

Tôi đang gọi
전화 왔어요
(jeonhwa wasseoyo)

Có điện thoại đến rồi
저장해 주세요
(jeojanghae juseyo)

Hãy lưu lại giúp tôi
다음에 또 봬요
(daeume tto bwaeyo)

Hẹn gặp lại lần sau

3. ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại giữa 수철 (Su-cheol) và 미영 (Mi-yeong)

Tiếng Hàn + Phiên âmPhát âmNghĩa tiếng Việt
수철: 오늘 반가웠습니다.
Oneul bangawotseumnida.

Hôm nay rất vui được gặp bạn.
미영: 네, 저도 만나서 반가웠어요.
Ne, jeodo mannaseo bangawosseoyo.

Vâng, tôi cũng rất vui được gặp bạn.
수철: 다시 만나고 싶어요.
Dasi mannago sipeoyo.

Tôi muốn gặp lại bạn lần nữa.
미영: 네. 저도요.
Ne. Jeodoyo.

Vâng. Tôi cũng vậy.
수철: 연락처 좀 알려 주세요.
Yeonrakcheo jom allyeo juseyo.

Bạn cho tôi thông tin liên lạc nhé.
미영: 여기요. 제 명함이에요.
Yeogiyo. Je myeongham-ieyo.

Đây ạ. Đây là danh thiếp của tôi.
수철: 감사합니다. 저는 아직 명함이 없어요. 제 휴대폰 번호 알려 드릴게요.
Gamsahamnida. Jeoneun ajik myeonghami eopseoyo. Je hyudaepon beonho allyeo deurilgeyo.

Cảm ơn bạn. Tôi vẫn chưa có danh thiếp. Tôi sẽ cho bạn số điện thoại.
미영: 그럼 제 번호로 전화해 주세요.
Geureom je beonhoro jeonhwahae juseyo.

Vậy thì bạn hãy gọi vào số của tôi nhé.
수철: 네. 지금 전화하고 있어요. Ne. Jigeum jeonhwahago isseoyo.
Vâng. Bây giờ tôi đang gọi.
미영: 전화 왔어요.
Jeonhwa wasseoyo.

Có cuộc gọi đến rồi.
수철: 그게 제 번호예요. 저장해 주세요.
Geuge je beonho-yeyo. Jeojanghae juseyo.

Đó là số của tôi. Bạn lưu lại giúp nhé.
미영: 네. 그럼 다음에 또 봬요. Ne. Geureom daeume tto bwaeyo.
Vâng. Hẹn gặp lại lần sau nhé.

4 - ghi chú ngữ pháp

~고 싶어요: Diễn đạt mong muốn làm gì (Ví dụ: 만나고 싶어요 – Tôi muốn gặp).

~해 주세요 / ~알려 주세요 / ~저장해 주세요: Cách nói lịch sự để yêu cầu ai đó làm gì cho mình.

~드릴게요: Cách nói lịch sự khi đề nghị sẽ làm gì cho người khác.

5. Luyện tập

🗣️ 1. Luyện nói (말하기 연습)

A. Thực hành chào hỏi và giới thiệu thông tin liên lạc:

Mẫu:

  • 안녕하세요? 저는 ___이에요/예요. 만나서 반가워요.

  • 연락처 좀 알려 주세요.

  • 제 전화번호는 ___이에요.

  • 전화해 주세요!

B. Đóng vai và thay đổi tình huống:

  1. Gặp bạn mới trong lớp học tiếng Hàn.

  2. Làm quen ở buổi tiệc sinh nhật bạn chung.

  3. Nhờ bạn lưu số điện thoại của mình.


✍️ 2. Luyện viết (쓰기 연습)

A. Viết câu trả lời (trả lời bằng tiếng Hàn):

  1. 이름이 뭐예요? → ____________________________________

  2. 어디에 살아요? → ____________________________________

  3. 전화번호가 뭐예요? → ____________________________________

  4. 직업이 뭐예요? → ____________________________________

B. Viết đoạn giới thiệu ngắn (5~6 câu):

Viết đoạn văn tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, bao gồm: tên, nơi ở, nghề nghiệp, và số điện thoại.