Bài 5: Giáng sinh bạn có kế hoạch gì chưa?

1 - Mục tiêu bài học

* Luyện tập kỹ năng nghe hiểu hội thoại về chủ đề lên kế hoạch cho một buổi tụ tập.
* Thực hành kỹ năng nói thông qua việc đóng vai và thảo luận về các kế hoạch cá nhân.
* Học cách đưa ra và chấp nhận lời mời.
* Tìm hiểu về văn hóa giao tiếp trong việc góp ý, đề xuất và chia sẻ gánh nặng tài chính trong một nhóm bạn.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
크리스마스 (keuriseumaseu) 🔊 Giáng sinh
계획 (gyehoek) 🔊 Kế hoạch
있다 (itda) 🔊
아직 (ajik) 🔊 Vẫn chưa, còn
아무 (amu) 🔊 Bất kỳ, không có gì
사람 (saram) 🔊 Người
너무 (neomu) 🔊 Quá, rất
많다 (manta) 🔊 Nhiều
싫다 (silta) 🔊 Ghét, không thích
음식 (eumsik) 🔊 Đồ ăn, thức ăn
비싸다 (bissada) 🔊 Đắt
조용히 (joyonghi) 🔊 Một cách yên tĩnh
보내다 (bonaeda) 🔊 Gửi, trải qua
집 (jip) 🔊 Nhà
아쉽다 (aswipta) 🔊 Đáng tiếc
남자 친구 (namja chingu) 🔊 Bạn trai
힘들다 (himdeulda) 🔊 Mệt mỏi, vất vả
시키다 (sikida) 🔊 Gọi món, đặt hàng
사다 (sada) 🔊 Mua
재미 (jaemi) 🔊 Sự thú vị
예쁘게 (yeppeuge) 🔊 Một cách xinh đẹp
꾸미다 (kkumida) 🔊 Trang trí
필요 (pilhyo) 🔊 Sự cần thiết
회비 (hoebi) 🔊 Hội phí
부담 (budam) 🔊 Gánh nặng
다음에 (daeume) 🔊 Lần sau

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
은진: 소영아, 이번 크리스마스 계획 있어? 🔊 Eunjin: Soyoung à, Giáng Sinh này cậu có kế hoạch gì chưa?
소영: 아니, 아직 아무 계획도 없어. 너는? 🔊 Soyoung: Không, tớ vẫn chưa có kế hoạch gì cả. Cậu thì sao?
은진: 우리도 아무 계획이 없어서, 신랑이랑 얘기했는데, 친한 사람들 초대해서 우리 집에서 간단하게 식사하면서 술 마시면 어떨까 해. 🔊 Eunjin: Tụi tớ cũng chưa có kế hoạch gì, nên tớ nói chuyện với chồng tớ, không biết mời những người bạn thân đến nhà ăn uống đơn giản rồi uống chút rượu thì thế nào nhỉ.
소영: 진짜? 그럼 정말 좋지. 그런 날은 밖에 나가도 사람 너무 많아서 싫더라. 음식이랑 다 몇 배로 비싸지고. 우리도 조용히 보내고 싶었는데 막상 집에만 있자니 아쉽더라고. 🔊 Soyoung: Thật á? Vậy thì tốt quá. Vào những ngày như thế này, ra ngoài đường người đông quá nên tớ không thích. Đồ ăn thức uống lại đắt gấp mấy lần. Tụi tớ cũng muốn ở nhà yên tĩnh, nhưng cứ ở nhà mãi thì cũng thấy tiếc.
은진: 잘됐다. 은경이네도 같이 보자. 은경이 남자 친구도 보고 싶고. 🔊 Eunjin: Vậy thì tốt rồi. Rủ Eunkyung đến cùng đi. Tớ cũng muốn gặp bạn trai của Eunkyung nữa.
소영: 은경이도 아직 계획 없으려나? 같이 보면 좋지. 힘드니까 음식 같은 거 하지 말고 시켜 먹거나 사다 먹을까? 🔊 Soyoung: Không biết Eunkyung đã có kế hoạch gì chưa nhỉ? Nếu đi cùng thì tốt quá. Vì sẽ mệt đó, hay là đừng nấu nướng gì cả mà gọi đồ ăn hoặc mua về ăn nhé?
은진: 음, 우선 우리가 음식 조금 하고, 부족하면 시켜 먹거나 하자. 🔊 Eunjin: Ừm, trước mắt tụi mình làm một ít đồ ăn, nếu không đủ thì gọi hoặc mua thêm nhé.
소영: 안 힘들겠어? 🔊 Soyoung: Cậu không thấy mệt sao?
은진: 괜찮아. 해 먹는 재미도 있지, 뭐. 근데 막 예쁘게 꾸미거나 하지는 못한다? 🔊 Eunjin: Không sao đâu. Nấu ăn cũng có cái thú vị của nó mà. Nhưng mà tớ không thể trang trí đẹp đẽ gì đâu đấy?
소영: 에이. 그런 거 다 필요 없어. 그냥 같이 모여서 먹고 마시는 게 좋은 거지. 🔊 Soyoung: Thôi mà. Mấy cái đó không cần thiết đâu. Quan trọng là cùng nhau tụ tập ăn uống là vui rồi.
은진: 그래그래. 술은 얼마나 사지? 🔊 Eunjin: Ừ ừ. Mua bao nhiêu rượu thì đủ nhỉ?
소영: 글쎄, 남자들이 술을 얼마나 마실지 모르겠네. 🔊 Soyoung: Tớ không biết các bạn nam sẽ uống bao nhiêu rượu nữa.
은진: 은경이 남자 친구 술 잘 마신다고 했었어. 그건 은경이한테 물어봐야겠다. 🔊 Eunjin: Eunkyung bảo bạn trai cô ấy uống rượu giỏi lắm. Chắc phải hỏi Eunkyung thôi.
소영: 그래. 은경이도 좋아할 거야. 우리는 뭐 사 갈까? 필요한 거 없어? 🔊 Soyoung: Ừ. Eunkyung cũng sẽ thích thôi. Tụi mình nên mua gì mang đến nhỉ? Cậu có cần gì không?
은진: 없어. 없어. 그냥 와. 🔊 Eunjin: Không cần gì đâu. Không cần gì đâu. Cứ đến thôi.
소영: 음... 그럼 우리 회비를 걷자. 그게 서로 부담도 안 될 거 같아. 🔊 Soyoung: Ừm... Vậy thì tụi mình góp tiền đi. Như vậy mọi người sẽ không cảm thấy gánh nặng.
은진: 그래? 음... 그래, 그러자. 🔊 Eunjin: Vậy hả? Ừm... Ừ, vậy đi.
소영: 이번에 니네 집에서 놀고, 다음에 우리 집에서 모이고 하면 되잖아. 🔊 Soyoung: Lần này chơi ở nhà cậu, lần sau tụ tập ở nhà tớ là được mà.
은진: 좋아. 🔊 Eunjin: Được đó.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. **-(으)ㄹ/ㄹ 까요?** – Đề nghị, gợi ý (Chúng ta nên…?)

* Ví dụ: 음식 같은 거 하지 말고 시켜 먹거나 사다 먹을까요? (Chúng ta đừng làm đồ ăn mà gọi hoặc mua về ăn nhé?)
* Ví dụ: 술은 얼마나 살까요? (Chúng ta nên mua bao nhiêu rượu?)

2. **-거나** – Hoặc (liệt kê các lựa chọn)
* Ví dụ: 시켜 먹거나 사다 먹을까요? (Gọi món hoặc mua về ăn nhé?)

3. **-지** – đuôi câu dùng để diễn tả sự đồng tình, tự nhủ, hoặc nhấn mạnh ý
* Ví dụ: 해 먹는 재미도 있지, 뭐. (Thì làm đồ ăn cũng có cái thú vị chứ sao.)
* Ví dụ: 그냥 같이 모여서 먹고 마시는 게 좋은 거지. (Chỉ cần cùng nhau tụ tập ăn uống là vui rồi.)

4. **-네** – đuôi câu cảm thán, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nhận ra điều gì đó mới
* Ví dụ: 은경이 남자 친구 술 잘 마신다고 했었어. (Nghe nói bạn trai Eunkyung uống rượu giỏi lắm.)

5. **-자** – đuôi câu rủ rê, đề nghị cùng làm gì đó (chúng ta hãy…)
* Ví dụ: 우리 회비를 걷자. (Chúng ta hãy góp tiền.)
* Ví dụ: 이번에 니네 집에서 놀고, 다음에 우리 집에서 모이고 하면 되잖아. (Lần này chơi ở nhà cậu, lần sau tụ tập ở nhà tớ là được mà.)

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate