Bài 8: Gọi con dậy buổi sáng - 아침에 깨워 주세요

  • 철수: 엄마! 저 내일 여섯 시에 깨워 주세요.
  • 엄마: 아침 여섯 시?
  • 철수: 네. 아침 여섯 시에 일어나야 돼요.
  • 엄마: 왜 그렇게 일찍?
  • 철수: 내일 아침에 등산 갈 거예요.
  • 엄마: 내일 너무 추워서 힘들 거야.
  • 철수: 괜찮아요. 할 수 있어요.
  • 엄마: 누구하고 가?
  • 철수: 친구들 세 명이랑 같이 갈 거예요.
  • 엄마: 나도 같이 가자.
  • 철수: 안 돼요. 엄마는 힘들 거예요.
  • 엄마: 나도 할 수 있어.

1 - Mục tiêu bài học

  • Biết cách yêu cầu ai đó làm gì cho mình bằng cấu trúc câu: “Động từ + 주세요”.
  • Làm quen với các mẫu câu sử dụng trong sinh hoạt gia đình hằng ngày.
  • Luyện kỹ năng nghe, nói và phản xạ qua hội thoại thực tế.

2 - Từ Vựng

🇰🇷 Từ & Phiên âm🔊 Nghe🇻🇳 Nghĩa
아침 (achim)Buổi sáng
깨우다 (kkaeuda)Đánh thức
일어나다 (ireonada)Thức dậy
등산 (deungsan)Leo núi
춥다 (chupda)Lạnh
힘들다 (himdeulda)Vất vả, mệt
괜찮다 (gwaenchanta)Không sao
친구 (chingu)Bạn bè
같이 (gachi)Cùng nhau
할 수 있다 (hal su itda)Có thể làm

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

🧾 Hội thoại (tô đỏ)🔊 Nghe🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt
철수: 엄마! 저 내일 여섯 시에 깨워 주세요.Mẹ ơi! Mai mẹ gọi con dậy lúc 6 giờ sáng nhé.
엄마: 아침 여섯 시?Sáu giờ sáng á?
철수: 네. 아침 여섯 시에 일어나야 돼요.Vâng. Con phải dậy lúc 6 giờ sáng.
엄마: 왜 그렇게 일찍?Sao phải dậy sớm thế?
철수: 내일 아침에 등산 갈 거예요.Sáng mai con sẽ đi leo núi.
엄마: 내일 너무 추워서 힘들 거야.Ngày mai lạnh lắm, sẽ vất vả đấy.
철수: 괜찮아요. 할 수 있어요.Không sao đâu ạ. Con làm được.
엄마: 누구하고 가?Con đi với ai?
철수: 친구들 세 명이랑 같이 갈 거예요.Con sẽ đi cùng ba người bạn.
엄마: 나도 같이 가자.Mẹ đi cùng với nhé.
철수: 안 돼요. 엄마는 힘들 거예요.Không được đâu ạ. Mẹ sẽ mệt lắm.
엄마: 나도 할 수 있어.Mẹ cũng làm được mà.

4 - Giải thích ngữ pháp

✅ Động từ + 주세요 → “Làm ơn hãy…”

  • 깨워 주세요: Làm ơn đánh thức con.

  • 도와 주세요: Làm ơn giúp con.

✅ Động từ + (으)ㄹ 거예요 → “Sẽ làm gì” (dự định)

  • 갈 거예요: Sẽ đi.

  • 할 거예요: Sẽ làm.

5. Luyện tập

1. Điền vào chỗ trống:

  • 엄마! 내일 일곱 시에 __________ 주세요. (깨우다)

2. Dịch sang tiếng Hàn:

  • Mẹ ơi, mai con phải dậy sớm.

  • Con sẽ đi leo núi với bạn bè.

3. Hỏi & đáp với bạn:

  • A: 내일 몇 시에 일어나요?

  • B: __________에 일어나야 돼요.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner