Bài 33: Làm ơn cho tôi một ít thuốc cảm - 감기약 주세요
1 - Mục tiêu bài học
- Yêu cầu mua thuốc tại hiệu thuốc bằng tiếng Hàn.
- Miêu tả triệu chứng bệnh đơn giản như đau họng, sốt, không ho, không chảy nước mũi…
- Hỏi và hiểu cách dùng thuốc cơ bản bằng tiếng Hàn.
- Sử dụng các câu hỏi – trả lời ngắn gọn trong giao tiếp thực tế tại hiệu thuốc.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
감기약 (gam-gi-yak) | thuốc cảm | |
어디 (eo-di) | ở đâu | |
아프다 (a-peu-da) | đau, bị bệnh | |
목 (mok) | cổ họng | |
기침 (gi-chim) | ho | |
콧물 (kon-mul) | nước mũi | |
두통 (du-thong) | đau đầu | |
열 (yeol) | sốt | |
하루 (ha-ru) | một ngày | |
세 번 (se beon) | ba lần | |
한 알 (han al) | một viên | |
두 알 (du al) | hai viên | |
얼마예요? (eol-ma-ye-yo?) | Bao nhiêu tiền vậy? |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
수정: 감기약 주세요. | Làm ơn cho tôi thuốc cảm. | |
약사: 어디가 아프세요? | Bạn bị đau ở đâu? | |
수정: 목이 아파요. | Tôi đau họng. | |
약사: 기침도 하세요? | Bạn có ho không? | |
수정: 기침은 안 해요. | Tôi không ho. | |
약사: 콧물은요? | Còn nước mũi thì sao? | |
수정: 콧물 안 나요. | Tôi không bị chảy nước mũi. | |
약사: 두통은 있어요? | Bạn có đau đầu không? | |
수정: 아니요. 그런데 열이 있어요. | Không. Nhưng tôi bị sốt. | |
약사: 지금 열나세요? | Bây giờ bạn đang bị sốt à? | |
수정: 네. | Vâng. | |
약사: 이거랑 이거 하루에 세 번 드세요. | Uống cái này ba lần mỗi ngày. | |
수정: 한 알씩이요? | Mỗi lần một viên ạ? | |
약사: 이거는 두 알씩 드세요. | Cái này thì uống hai viên mỗi lần. | |
수정: 얼마예요? | Bao nhiêu tiền vậy ạ? | |
약사: 5,000원이에요. | 5.000 won. | |
수정: 여기요. 감사합니다. | Đây ạ. Cảm ơn. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. -이/가 아프다: [Bộ phận cơ thể] bị đau
-
Cấu trúc: [Danh từ] + 이/가 아프다
-
Ví dụ:
-
목이 아파요. → Tôi đau họng.
-
배가 아파요. → Tôi đau bụng.
-
Chú ý: Sử dụng 이 nếu từ kết thúc bằng phụ âm, 가 nếu kết thúc bằng nguyên âm.
2. -은/는 안 하다 / 안 나다 / 없다: Không có (triệu chứng)
-
기침은 안 해요. → Tôi không ho.
-
콧물 안 나요. → Tôi không bị chảy nước mũi.
-
두통은 없어요. → Tôi không bị đau đầu.
Dạng phủ định thông dụng trong tiếng Hàn.
3. -씩: Mỗi
-
Dùng để chỉ số lượng lặp lại theo mỗi lần.
-
한 알씩 드세요. → Uống mỗi lần 1 viên.
-
두 알씩 드세요. → Uống mỗi lần 2 viên.
4. 하루에 [số lần]: Bao nhiêu lần một ngày
-
하루에 세 번 → Ba lần mỗi ngày
-
하루에 두 번 → Hai lần mỗi ngày
5. Luyện tập
1. Điền vào chỗ trống
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu.
-
저는 ______ 아파요. (gợi ý: 목)
-
______ 주세요. (gợi ý: 감기약)
-
하루에 ______ 번 드세요. (gợi ý: 세)
-
이거는 두 ______씩 드세요. (gợi ý: 알)
-
아니요. 그런데 ______ 있어요. (gợi ý: 열)
2. Dịch câu sau sang tiếng Hàn
-
Tôi bị đau họng.
-
Tôi không bị ho.
-
Làm ơn cho tôi thuốc cảm.
-
Bao nhiêu tiền vậy ạ?
-
Uống cái này ba lần mỗi ngày, mỗi lần một viên.
3. Luyện phản xạ (Hỏi – đáp nhanh)
Tình huống | Bạn trả lời thế nào? |
---|---|
Nhân viên hỏi: 어디가 아프세요? | → (Bạn đau ở đâu?) |
Nhân viên hỏi: 기침도 하세요? | → (Bạn có ho không?) |
Nhân viên hỏi: 지금 열나세요? | → (Bạn đang sốt à?) |
Nhân viên nói: 하루에 세 번 드세요. | → (Bạn trả lời xác nhận hoặc hỏi lại…) |
Nhân viên nói: 5,000원이에요. | → (Bạn trả tiền và cảm ơn) |
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner