Bài 35: Mấy ngày nay tôi mệt mỏi - 요즘 매일 피곤해
1 - Mục tiêu bài học
- Hiểu và sử dụng được các mẫu câu nói về tình trạng sức khỏe và cảm xúc như “mệt”, “buồn ngủ”, “khó tiêu”.
- Học cách hỏi và trả lời về tình trạng sức khỏe của bản thân hoặc người khác.
- Nắm được cách sử dụng một số cấu trúc thường dùng để diễn đạt thời gian (“từ khi nào”, “đã được bao lâu”).
2 - Từ Vựng
Từ vựng (Phiên âm) | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
피곤하다 (pi-gon-ha-da) | mệt mỏi | |
무슨 일 (mu-seun il) | chuyện gì | |
감기 (gam-gi) | cảm lạnh | |
졸리다 (jol-li-da) | buồn ngủ | |
소화가 안 되다 (so-hwa-ga an doe-da) | khó tiêu | |
이상하다 (i-sang-ha-da) | kỳ lạ | |
병원 (byeong-won) | bệnh viện | |
언제부터 (eon-je-bu-teo) | từ khi nào | |
한 달 정도 (han dal jeong-do) | khoảng một tháng | |
빨리 (ppal-li) | nhanh |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
수희: 아, 피곤해. | Suhee: A, mệt quá. | |
형식: 무슨 일 있어? | Hyungsik: Có chuyện gì vậy? | |
수희: 아니. 요즘 매일 피곤해. | Suhee: Không. Dạo này ngày nào cũng mệt. | |
형식: 그래? 어디 아파? 감기? | Hyungsik: Vậy hả? Bị ốm à? Cảm lạnh hả? | |
수희: 감기 아니야. 그냥 졸려. 그리고 소화가 안 돼. | Suhee: Không phải cảm. Chỉ buồn ngủ thôi. Với lại bị khó tiêu. | |
형식: 진짜? 왜 소화가 안 돼? | Hyungsik: Thật á? Sao lại bị khó tiêu? | |
수희: 몰라. 이상해. | Suhee: Không biết nữa. Kỳ lạ lắm. | |
형식: 병원에 가 봐. | Hyungsik: Đi khám đi. | |
수희: 병원? | Suhee: Bệnh viện hả? | |
형식: 응. 언제부터 그랬어? | Hyungsik: Ừ. Từ khi nào vậy? | |
수희: 한 달 정도 됐어. | Suhee: Khoảng một tháng rồi. | |
형식: 한 달? 야, 빨리 병원 가. | Hyungsik: Một tháng rồi á? Này, mau đi khám đi. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. -아/어/해요 (Thì hiện tại thân mật)
-
Dùng để chia động từ ở thì hiện tại, đuôi câu thân mật lịch sự.
-
Cách chia:
-
Nếu gốc động từ kết thúc bằng ㅏ hoặc ㅗ → dùng -아요
-
Nếu không phải ㅏ, ㅗ → dùng -어요
-
Trường hợp đặc biệt như 하다 → chia thành 해요
-
Ví dụ:
-
피곤하다 → 피곤해요 (mệt mỏi → mệt)
-
졸리다 → 졸려요 (buồn ngủ → buồn ngủ)
-
아프다 → 아파요 (đau)
2. -부터 (Từ ~)
-
Dùng để chỉ điểm bắt đầu của một khoảng thời gian.
-
Thường đi với 언제부터 (từ khi nào)
Ví dụ:
-
언제부터 그랬어? → Từ khi nào vậy?
3. -정도 (khoảng ~)
-
Dùng để chỉ số lượng hoặc thời gian ước lượng.
Ví dụ:
-
한 달 정도 됐어 → Đã khoảng một tháng rồi.
5. Luyện tập
1. Điền từ vào chỗ trống
Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong câu dựa theo nội dung đã học.
Câu 1:
요즘 매일 ________.
a. 감기
b. 병원
c. 피곤해
Câu 2:
그냥 ________. 그리고 소화가 안 돼.
a. 졸려
b. 자요
c. 먹어요
Câu 3:
병원에 ______.
a. 가 봐
b. 안 가
c. 먹어
2. Trắc nghiệm – Hiểu ý nghĩa câu
Câu hỏi 1:
“요즘 매일 피곤해” nghĩa là gì?
a. Tôi ngủ rất ngon mấy ngày nay.
b. Mấy ngày nay tôi bị cảm.
c. Mấy ngày nay tôi rất mệt.
Câu hỏi 2:
“한 달 정도 됐어” có nghĩa là:
a. Mới chỉ 1 tuần thôi
b. Khoảng một tháng rồi
c. Khoảng một năm trước
3. Dịch câu sau sang tiếng Hàn
Câu 1:
Tôi mệt mỏi và buồn ngủ.
Câu 2:
Tôi bị khó tiêu từ một tháng trước.
Câu 3:
Bạn nên đi bệnh viện.
4. Luyện phản xạ nhanh (Hỏi – Đáp)
Sử dụng các mẫu câu đã học để luyện nghe – nói phản xạ nhanh.
Bạn có thể tự luyện hoặc luyện cặp với giáo viên.
Giáo viên hỏi / Bạn trả lời:
-
요즘 어때요?
→ 예: 피곤해요 / 괜찮아요 / 졸려요 -
감기예요?
→ 예: 아니요, 감기 아니에요. -
왜 소화가 안 돼요?
→ 예: 몰라요. 그냥 이상해요. -
언제부터 그랬어요?
→ 예: 한 달 정도 됐어요. -
병원에 가 봤어요?
→ 예: 아니요, 아직 안 갔어요.
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner