Bài 1: Rất vui được gặp bạn (반갑습니다)

1 Mục tiêu bài học

Học cách chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn.

Hiểu và sử dụng các mẫu câu hỏi về nghề nghiệp, nơi sống.

Luyện tập phát âm và giao tiếp cơ bản với người khác.

2. Từ Vựng

Từ VựngPhát âmPhiên ÂmNghĩa
안녕하세요
annyeonghaseyoXin chào
처음 뵙겠습니다
cheoeum boepgetseumnidaRất vui được gặp bạn (lần đầu tiên)
반갑습니다
bangapseumnidaRất vui được gặp bạn
이름
ireumTên
어디에 사세요?
eodie saseyo?Bạn sống ở đâu?
서울SeoulSeoul
고향
gohyangQuê hương
학생
haksaengHọc sinh, sinh viên
회사원
hoesawonNhân viên công ty
무슨 일을 하세요?
museun ireul haseyo?Bạn làm nghề gì?
컴퓨터 엔지니어
keompyuteo enjinieoKỹ sư máy tính

3. ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại giữa 성찬 (Sungchan) và 지연 (Jiyeon)

Tiếng Hàn & Phiên âmPhát âmPhiên Âm
성찬: 안녕하세요.
(Annyeonghaseyo.)

Xin chào.
지연: 네, 안녕하세요. 처음 뵙겠습니다.
(Ne, annyeonghaseyo. Cheoeum boepgetseumnida.)

Vâng, xin chào. Rất vui được gặp bạn.
성찬: 반갑습니다. 제 이름은 김성찬이에요.
(Bangapseumnida. Je ireumeun Kim Sungchan-ieyo.)

Rất vui được gặp bạn. Tên tôi là Kim Sungchan.
지연: 네, 반갑습니다. 제 이름은 이지연이에요.
(Ne, bangapseumnida. Je ireumeun Lee Jiyeon-ieyo.)

Vâng, rất vui được gặp bạn. Tên tôi là Lee Jiyeon.
성찬: 어디에 사세요?
(Eodie saseyo?)

Bạn sống ở đâu?
지연: 저는 서울에 살아요. 성찬 씨는요?
(Jeoneun Seoul-e salayo. Sungchan-ssi neunyo?)
Tôi sống ở Seoul. Còn bạn thì sao, Sungchan?
성찬: 저도 서울에 살아요. 그런데 고향은 부산이에요.
(Jeodo Seoul-e salayo. Geureonde gohyangeun Busan-ieyo.)

Tôi cũng sống ở Seoul. Nhưng quê tôi ở Busan.
지연: 학생이세요?
(Haksaeng-iseyo?)

Bạn có phải là sinh viên không?
성찬: 네. 저는 한국대학교에 다녀요. 지연 씨도 학생이세요?
(Ne. Jeoneun Hanguk Daehakgyoe danyeoyo. Jiyeon-ssi do haksaeng-iseyo?)

Vâng, tôi học ở Đại học Hàn Quốc. Còn bạn, Jiyeon, bạn cũng là sinh viên à?
지연: 아니요, 저는 회사원이에요.
(Aniyo, jeoneun hoesawon-ieyo.)

Không, tôi là nhân viên công ty.
성찬: 무슨 일을 하세요? (Museun ireul haseyo?)
Bạn làm nghề gì?
지연: 저는 컴퓨터 엔지니어예요. (Jeoneun keompyuteo enjinieo-yeyo.)
Tôi là kỹ sư máy tính.

4. Mẫu câu quan trọng

  • Chào hỏi và giới thiệu bản thân

    • 안녕하세요. (Xin chào.)
    • 처음 뵙겠습니다. (Rất vui được gặp bạn.)
    • 제 이름은 …이에요/예요. (Tên tôi là…)
  • Hỏi về nơi ở

    • 어디에 사세요? (Bạn sống ở đâu?)
    • 저는 …에 살아요. (Tôi sống ở…)
  • Hỏi về nghề nghiệp

    • 학생이세요? (Bạn có phải là học sinh/sinh viên không?)
    • 네, 저는 학생이에요. (Vâng, tôi là sinh viên.)
    • 아니요, 저는 회사원이에요. (Không, tôi là nhân viên công ty.)
    • 무슨 일을 하세요? (Bạn làm nghề gì?)
    • 저는 …예요/이에요. (Tôi là…)

5. Luyện tập

📝 Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Điền từ thích hợp vào câu dưới đây:

  1. 안녕하세요. 처음 _________. (Rất vui được gặp bạn.)

  2. 제 이름은 민수예요. _________ 이름은 뭐예요? (Tên bạn là gì?)

  3. 저는 서울에 _________. (Tôi sống ở Seoul.)

  4. 저는 학생이에요. 지연 씨도 ________? (Bạn cũng là sinh viên à?)

  5. 저는 회사원이에요. 저는 ________ 엔지니어예요. (Tôi là kỹ sư máy tính.)

📢 Bài tập 2: Thực hành hội thoại

  • Đóng vai và luyện tập hội thoại theo cặp với bạn bè hoặc giáo viên.

  • Tự giới thiệu bản thân theo mẫu:
    안녕하세요. 제 이름은 …이에요/예요. 저는 …에 살아요. 저는 …이에요/예요.