Bài 28: Thực đơn đây - 여기 메뉴판이요

1 - Mục tiêu bài học

  • Biết cách gọi món trong nhà hàng bằng tiếng Hàn.
  • Hỏi về độ cay của món ăn.
  • Sử dụng các mẫu câu lịch sự khi giao tiếp với nhân viên phục vụ.
  • Làm quen với các từ vựng liên quan đến món ăn và thực đơn.

2 - Từ Vựng

Từ vựng và Phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
저기요 (jeogiyo)Xin lỗi (gọi phục vụ)
주문하다 (jumunhada)Gọi món
김치찌개 (gimchijjigae)Canh kim chi
주세요 (juseyo)Làm ơn cho tôi
알겠습니다 (algetseumnida)Tôi hiểu rồi ạ
맵다 (maepda)Cay
진짜 (jinjja)Thật á?
된장찌개 (doenjangjjigae)Canh tương đậu
맛있다 (masitda)Ngon
메뉴판 (menyupan)Thực đơn
덜 맵다 (deol maepda)Ít cay hơn
주방 (jubang)Nhà bếp
물어보다 (mureoboda)Hỏi thử
감사합니다 (gamsahamnida)Cảm ơn

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại (tô đỏ)NgheNghĩa
하림: 저기요. Xin lỗi (gọi phục vụ).
웨이터: 네, 주문하세요.Vâng, quý khách gọi món đi ạ.
하림: 김치찌개 하나 주세요.Cho tôi một phần canh kim chi.
웨이터: 네. 알겠습니다.Vâng, tôi hiểu rồi ạ.
하림: 저기요. 김치찌개 매워요?Xin lỗi, canh kim chi có cay không?
웨이터: 네. 저희 김치찌개는 많이 매워요.Vâng, canh kim chi bên tôi rất cay.
하림: 진짜요?Thật sao?
웨이터: 네. 된장찌개는 어때요? 된장찌개도 맛있어요.Vâng. Còn canh tương thì sao? Nó cũng ngon lắm.
하림: 또 뭐 있어요?Còn món gì khác nữa không?
웨이터: 여기 메뉴판이요.Đây là thực đơn ạ.
하림: 흠… 김치찌개 조금 덜 매운 거 없어요?Hmm... Không có loại canh kim chi nào ít cay hơn sao?
웨이터: 주방에 물어볼게요.Tôi sẽ hỏi nhà bếp thử.
하림: 네. 감사합니다.Vâng. Cảm ơn ạ.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. 📌 N + 주세요 – Làm ơn cho tôi…

  • Dùng khi gọi món hoặc yêu cầu lịch sự.

  • Ví dụ:

    • 김치찌개 하나 주세요. → Cho tôi một phần kimchi jjigae.


2. 📌 A/V + 아/어요? – Câu hỏi thân mật/lịch sự

  • Dạng câu hỏi với tính từ hoặc động từ.

  • Ví dụ:

    • 매워요? → Có cay không?

    • 뭐 있어요? → Có món gì?


3. 📌 A + 덜 + A/V – Ít hơn, bớt lại…

  • Dùng để yêu cầu mức độ nhẹ hơn (cay, mặn…)

  • Ví dụ:

    • 덜 매운 거 없어요? → Không có món ít cay hơn sao?


4. 📌 N + 이요/예요 – Đây là, là…

  • Dạng kết thúc câu giới thiệu đơn giản.

  • Ví dụ:

    • 메뉴판이요. → Đây là thực đơn.

5. Luyện tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống với từ phù hợp

  1. 김치찌개 하나 ___ 주세요.

  2. ___ 매워요?

  3. 여기 ___이요.

  4. 된장찌개도 ___ 있어요.

  5. 김치찌개 조금 ___ 매운 거 없어요?


Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Hàn

  1. Cho tôi một phần canh tương.

  2. Có món nào ít cay hơn không?

  3. Đây là thực đơn.

  4. Canh kim chi có cay không?

  5. Tôi sẽ hỏi nhà bếp.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner