Bài 26: Tôi có 1 câu hỏi - 질문 있어요
1 - Mục tiêu bài học
- Hiểu và sử dụng cấu trúc đặt câu hỏi đơn giản bằng tiếng Hàn.
- Làm quen với từ vựng và mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- Phản xạ trong tình huống học sinh hỏi – giáo viên trả lời.
- Phân biệt cách dùng của các trợ từ chỉ thời gian như 부터, 까지.
2 - Từ Vựng
Từ vựng + Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
질문 (jilmun) | câu hỏi | |
방학 (banghak) | kỳ nghỉ (hè/đông) | |
언제부터 (eonjebuteo) | từ khi nào | |
언제까지 (eonjekkaji) | đến khi nào | |
도시락 (dosirak) | cơm hộp | |
싸 오다 (ssa oda) | mang theo (đồ ăn) | |
학교 (hakgyo) | trường học | |
수업 (sueop) | buổi học, lớp học | |
시작하다 (sijakada) | bắt đầu | |
안 돼요 (an dwaeyo) | không được |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại (tô đỏ) | Nghe | Nghĩa |
---|---|---|
성일: 선생님, 질문 있어요. | Thầy ơi, em có câu hỏi ạ. | |
선생님: 질문? 질문하세요. | Câu hỏi? Em cứ hỏi đi. | |
성일: 저희 방학 언제부터예요? | Kỳ nghỉ của tụi em bắt đầu từ khi nào ạ? | |
선생님: 방학? 방학은 7월부터예요. | Nghỉ hè? Nghỉ hè bắt đầu từ tháng 7. | |
성일: 그럼 언제까지예요? | Vậy đến khi nào ạ? | |
선생님: 8월까지요. | Đến tháng 8. | |
성일: 방학 때 저희 학교 나와요? | Nghỉ hè tụi em vẫn phải đến trường à? | |
선생님: 네. 고3은 학교 나와요. | Đúng vậy. Lớp 12 vẫn phải đến trường. | |
성일: 그럼 도시락 싸 와요? | Vậy có cần mang theo cơm hộp không ạ? | |
선생님: 진석진! 다시 들어와요. 땡땡이는 안 돼요. | Jin Seokjin! Vào lại lớp ngay. Trốn học là không được. | |
성일: 선생님! | Thầy ơi! | |
선생님: 이제 그만. 수업 시작할게요. | Thôi đủ rồi. Bắt đầu học thôi. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. N + 부터 / 까지 – Từ… đến…
-
부터: chỉ thời điểm bắt đầu.
-
까지: chỉ thời điểm kết thúc.
▶ Ví dụ:
-
7월부터 8월까지 방학이에요.
→ Nghỉ hè từ tháng 7 đến tháng 8. -
9시부터 수업해요.
→ Học từ 9 giờ.
2. N + 있어요 / 없어요 – Có / Không có
▶ Ví dụ:
-
질문 있어요.
→ Tôi có câu hỏi. -
숙제 없어요.
→ Tôi không có bài tập.
3. V + 아/어/여요? – Câu hỏi dạng lịch sự (hiện tại)
▶ Cách chia:
-
가다 → 가요? (Đi à?)
-
먹다 → 먹어요? (Ăn à?)
-
하다 → 해요? (Làm à?)
▶ Ví dụ trong bài:
-
질문 있어요?
→ Có câu hỏi không? -
싸 와요?
→ Mang theo à?
5. Luyện tập
✅ 1. Điền từ thích hợp: từ hoặc cấu trúc (부터, 까지, 있어요, 없어요, 싸 와요…)
-
방학은 7월_____예요.
-
수업은 9시_____ 12시_____예요.
-
선생님, 질문_____!
-
도시락 _____?
-
숙제_____!
✅ 2. Dịch câu sang tiếng Hàn
-
Tôi có câu hỏi.
→ _____________________________________ -
Nghỉ hè từ tháng 7 đến tháng 8.
→ _____________________________________ -
Có mang cơm hộp theo không?
→ _____________________________________ -
Em không có bài tập.
→ _____________________________________
✅ 3. Phản xạ nhanh (trả lời theo tình huống)
🎤 Giáo viên hỏi:
“질문 있어요?”
→ Bạn trả lời: _____________________________________
👨🏫 Giáo viên nói:
“방학은 7월부터예요.”
→ Bạn hỏi tiếp: _____________________________________
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner