Bài 27: Tôi đã làm hỏng bài kiểm tra - 시험 망쳤어
1 - Mục tiêu bài học
- Hiểu và sử dụng các cách diễn đạt khi nói về kết quả bài kiểm tra.
- Luyện tập mẫu câu phủ định và diễn đạt cảm xúc.
- Học từ vựng và mẫu câu liên quan đến bài thi, điểm số và cảm xúc.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
시험 (si-heom) | Bài kiểm tra | |
망치다 (mang-chi-da) | Làm hỏng | |
다행이다 (da-haeng-i-da) | May quá | |
틀리다 (teul-li-da) | Sai | |
백 점 (baek-jeom) | 100 điểm | |
맞고 싶다 (mat-go sip-da) | Muốn bị đánh | |
다음 달 (da-eum dal) | Tháng sau | |
하나 (ha-na) | Một cái |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
현아: 야, 시험 잘 봤어? | Này, cậu làm bài thi tốt chứ? | |
현석: 아니. 완전 망쳤어. | Không. Tớ hoàn toàn làm hỏng rồi. | |
현아: 진짜? 다행이다. | Thật á? May quá. | |
현석: 왜? | Sao vậy? | |
현아: 나도 망쳤어. | Tớ cũng làm hỏng rồi. | |
현석: 진짜? 아휴. 나 이거 하나 틀렸어. 너 이거 맞았어? | Thật á? Trời ơi. Tớ sai một câu này. Cậu làm đúng không? | |
현아: 뭐? 하나? | Gì cơ? Một câu thôi á? | |
현석: 응. 이거 하나 틀렸어. 그래서 백 점이 아니야. | Ừ. Sai mỗi câu này nên không được 100 điểm. | |
현아: 너 맞고 싶어? | Cậu muốn ăn đòn à? | |
현석: 아니. 나 다음 달에는 백 점 맞을 거야. 나 간다. | Không. Tháng sau tớ sẽ được 100 điểm. Tớ đi đây. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. -았어/었어/했어 (Quá khứ thân mật)
-
Dùng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ.
-
Ví dụ:
-
시험 망쳤어. (Tôi làm hỏng bài kiểm tra rồi.)
-
2. -고 싶다 (Muốn làm gì đó)
-
Diễn đạt mong muốn, ý định.
-
Ví dụ:
-
백 점 맞고 싶어. (Tôi muốn đạt 100 điểm.)
-
3. -이/가 아니야 (Không phải là…)
-
Dùng để phủ định danh từ một cách thân mật.
-
Ví dụ:
-
백 점이 아니야. (Không phải là 100 điểm.)
-
5. Luyện tập
🔹 A. Dịch câu sau sang tiếng Hàn:
-
Tôi đã làm hỏng bài kiểm tra. →
_____________
-
Tôi sai một câu. →
_____________
-
Tôi sẽ đạt 100 điểm vào tháng sau. →
_____________
🔹 B. Điền từ còn thiếu:
-
시험 ________. (Tôi làm hỏng bài thi.)
-
나 이거 하나 ________. (Tôi sai một câu này.)
-
나 다음 달에는 백 점 ________ 거야. (Tôi sẽ đạt 100 điểm vào tháng sau.)
🔹 C. Câu hỏi thảo luận:
-
Nếu bạn làm sai một câu và không đạt 100 điểm, bạn cảm thấy thế nào?
-
Bạn đã bao giờ “망치다” bài kiểm tra chưa? Hãy kể lại trải nghiệm đó bằng tiếng Hàn!
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner