Bài 2: Tôi đã nghe nhiều về bạn - 저도 말씀 많이 들었어요.
1 - Mục tiêu bài học
- Chào hỏi và giới thiệu bản thân: Học cách chào hỏi người mới gặp và giới thiệu tên, nghề nghiệp.
- Hỏi thông tin cơ bản: Học cách hỏi về công việc, cách biết đến một sự kiện/địa điểm nào đó.
- Diễn đạt cảm xúc: Học cách diễn đạt cảm xúc ngại ngùng, bối rối khi đến một nơi xa lạ một mình.
- Làm quen và bắt chuyện: Nắm bắt các mẫu câu để bắt đầu một cuộc trò chuyện.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
처음 뵙겠습니다 (cheoeum boep겠습니다) | 🔊 | Rất vui được gặp bạn lần đầu. |
반갑습니다 (bangapseumnida) | 🔊 | Rất vui được gặp bạn. |
말씀 많이 들었습니다 (malsseum manhi deureotseumnida) | 🔊 | Tôi nghe nhiều về bạn rồi. |
명함 (myeongham) | 🔊 | Danh thiếp |
날씨 (nalssi) | 🔊 | Thời tiết |
춥다 (chupda) | 🔊 | Lạnh |
오시느라 고생하셨죠? (osineura gosaenghasyeotjyo?) | 🔊 | Bạn vất vả đến đây rồi phải không? |
지하철역 (jihacheolyeok) | 🔊 | Ga tàu điện ngầm |
가깝다 (gakkapda) | 🔊 | Gần |
금방 (geumbang) | 🔊 | Nhanh chóng |
찾아오다 (chajaoda) | 🔊 | Tìm đến |
식사 (siksa) | 🔊 | Bữa ăn |
방금 (banggeum) | 🔊 | Vừa mới |
따뜻하다 (ttatteuthada) | 🔊 | Ấm áp |
차 (cha) | 🔊 | Trà |
녹차 (nokcha) | 🔊 | Trà xanh |
커피 (keopi) | 🔊 | Cà phê |
잠시만요 (jamsimanyo) | 🔊 | Xin chờ một chút. |
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
발표 (balpyo) | 🔊 | Bài thuyết trình |
슬슬 (seul seul) | 🔊 | Từ từ, dần dần |
모이다 (moida) | 🔊 | Tập trung, tụ họp |
회의 (hoeui) | 🔊 | Cuộc họp |
맞추다 (matchuda) | 🔊 | Điều chỉnh, sắp xếp (thời gian) |
단체 채팅방 (danche chaetingbang) | 🔊 | Phòng chat nhóm |
저장하다 (jeojanghada) | 🔊 | Lưu (thông tin) |
옆자리 (yeopjari) | 🔊 | Chỗ ngồi bên cạnh |
미안하다 (mianhada) | 🔊 | Xin lỗi |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
미영: 안녕하세요. | 🔊 | Chào anh/chị. |
수철: 안녕하세요. 처음 뵙겠습니다. | 🔊 | Chào anh/chị. Rất vui được gặp anh/chị. |
미영: 네, 반갑습니다. | 🔊 | Vâng, tôi cũng rất vui được gặp anh/chị. |
수철: 말씀 많이 들었습니다. | 🔊 | Tôi nghe nhiều về anh/chị rồi. |
미영: 네. 저도 말씀 많이 들었어요. | 🔊 | Vâng. Tôi cũng nghe nhiều về anh/chị rồi. |
수철: 하하. 여기 제 명함입니다. | 🔊 | Haha. Đây là danh thiếp của tôi. |
미영: 아, 네. 감사합니다. 여기 제 명함이에요. | 🔊 | À, vâng. Cảm ơn anh/chị. Đây là danh thiếp của tôi. |
수철: 네, 감사합니다. 날씨가 추워서 오시느라 고생하셨죠? | 🔊 | Vâng, cảm ơn anh/chị. Thời tiết lạnh thế này chắc anh/chị đến đây vất vả nhỉ? |
미영: 아니에요. 지하철역에서 가까워서 금방 찾아왔어요. | 🔊 | Không sao đâu ạ. Vì gần ga tàu điện ngầm nên tôi đến nhanh thôi. |
수철: 아, 그러셨어요? 식사는 하셨나요? | 🔊 | À, vậy ạ? Anh/chị ăn cơm chưa ạ? |
미영: 네, 방금 하고 왔어요. | 🔊 | Vâng, tôi vừa ăn xong rồi ạ. |
수철: 그럼 따뜻한 차라도 한 잔 드릴까요? 녹차? 커피? | 🔊 | Vậy tôi mời anh/chị một tách trà nóng nhé? Trà xanh hay cà phê? |
미영: 네. 그럼 전 커피 한 잔 주세요. | 🔊 | Vâng. Vậy cho tôi một tách cà phê ạ. |
수철: 네, 알겠습니다. 잠시만요. | 🔊 | Vâng, tôi hiểu rồi. Xin chờ một lát. |
미영: 네, 감사합니다. | 🔊 | Vâng, cảm ơn anh/chị. |
수철: 여기 있습니다. | 🔊 | Của anh/chị đây ạ. |
미영: 감사합니다. | 🔊 | Cảm ơn anh/chị. |
Đoạn hội thoại 2
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
주희: 오빠. | 🔊 | Juhee: Oppa. |
성진: 응. | 🔊 | Sungjin: Ừ. |
주희: 우리 다다음 주 수요일 날 발표 아니에요? | 🔊 | Juhee: Không phải thứ Tư tuần sau nữa chúng ta có bài thuyết trình sao? |
성진: 응, 맞아. | 🔊 | Sungjin: Ừ, đúng rồi. |
주희: 이제 발표 준비 슬슬 해야 하지 않아요? | 🔊 | Juhee: Không phải bây giờ chúng ta nên bắt đầu chuẩn bị cho bài thuyết trình sao? |
성진: 응, 이제 준비 시작해야겠다. | 🔊 | Sungjin: Ừ, bây giờ phải bắt đầu chuẩn bị thôi. |
주희: 네, 얼른 모여야 할 것 같아요. | 🔊 | Juhee: Vâng, em nghĩ chúng ta nên gặp nhau sớm thôi. |
성진: 그래. 그럼 이번 주에 팀원들 다 같이 만나서 회의하자. | 🔊 | Sungjin: Ừ. Vậy thì tuần này chúng ta gặp mặt tất cả các thành viên trong nhóm và họp nhé. |
주희: 네, 그래요. | 🔊 | Juhee: Vâng, được ạ. |
성진: 그럼 팀원들 다 같이 시간 맞춰 봐야 하니까 단체 채팅방 만들어서 물어볼게. | 🔊 | Sungjin: Vậy thì anh sẽ tạo phòng chat nhóm để hỏi xem mọi người trong nhóm có thể sắp xếp thời gian như thế nào. |
주희: 네, 좋아요. 오빠 제 번호 있으세요? | 🔊 | Juhee: Vâng, được ạ. Oppa có số của em không? |
성진: 있나? 한번 찾아볼게. 음... 없는 것 같은데... 없다. | 🔊 | Sungjin: Có không nhỉ? Anh tìm thử xem. Ừm... Hình như không có... Không có. |
주희: 저도 오빠 번호 없어요. | 🔊 | Juhee: Em cũng không có số của oppa. |
성진: 서로 번호도 모르고 있었네. | 🔊 | Sungjin: Ra là chúng ta còn không biết số của nhau. |
주희: 그러게요. 오빠 번호 뭐예요? | 🔊 | Juhee: Đúng vậy ạ. Số của oppa là gì ạ? |
성진: 공일공 일이삼사 일이삼사. | 🔊 | Sungjin: 010-1234-1234. |
주희: 네. 저장했어요. 제가 전화할게요. | 🔊 | Juhee: Vâng. Em lưu rồi. Em sẽ gọi cho oppa ạ. |
성진: 어, 그래. | 🔊 | Sungjin: Ừ, được. |
성진: 어, 왔어. | 🔊 | Sungjin: Ơ, gọi đến rồi. |
주희: 네, 그게 제 번호예요. | 🔊 | Juhee: Vâng, đó là số của em ạ. |
성진: 응. 저장할게. 음... 어... | 🔊 | Sungjin: Ừ. Anh lưu đã. Ừm... Ơ... |
주희: 왜요? 왜 그래요? | 🔊 | Juhee: Sao vậy ạ? Sao thế ạ? |
성진: 그런데 너... 음... 이름이 뭐였지? | 🔊 | Sungjin: Nhưng mà em... Ừm... Tên em là gì nhỉ? |
주희: 네?? 하... 정말... 같은 수업을 옆자리 앉아서 몇 개월을 같이 들었는데 어떻게 이름도 몰라요? | 🔊 | Juhee: Hả?? Ha... Thật là... Chúng ta ngồi cạnh nhau trong lớp mấy tháng rồi mà anh còn không biết tên em ạ? |
성진: 아, 아니야! 내가 모르는 게 아니라, 잠깐 생각이 안 나서 그래. 진짜야. | 🔊 | Sungjin: À, không phải! Không phải là anh không biết, chỉ là anh nhất thời không nhớ ra thôi. Thật đấy. |
주희: 제 이름은 ‘김 같은 수업 옆자리’예요. 너무 길면 그냥 ‘옆자리’로 저장하세요. | 🔊 | Juhee: Tên em là "Kim Cùng Lớp Ngồi Cạnh". Nếu dài quá thì anh cứ lưu là "Ngồi Cạnh" đi ạ. |
성진: 야! 어디 가? 미안해! 이름은 알려 주고 가! 야, 옆자리! | 🔊 | Sungjin: Này! Đi đâu vậy? Anh xin lỗi! Cho anh biết tên đi rồi hẵng đi! Này, Ngồi Cạnh! |
4 - Giải thích ngữ pháp
**1. 다다음 주 (dadaeum ju): Tuần sau nữa**
* Đây là cách nói về một tuần sau tuần tới.
* Ví dụ: 다다음 주 월요일 (dadaeum ju woryoil): Thứ Hai tuần sau nữa.
**2. -지 않아요? (-ji anhayo?) : Không phải sao?**
* Cấu trúc này được sử dụng để xác nhận một thông tin hoặc đưa ra một gợi ý nhẹ nhàng.
* Ví dụ: 이제 발표 준비 슬슬 해야 하지 않아요? (Ije balpyo junbi seul seul haeya haji anhayo?) : Bây giờ không phải nên bắt đầu chuẩn bị cho bài thuyết trình từ từ sao?
**3. -아/어/여야 하다 (-a/eo/yeoya hada): Phải, cần phải**
* Diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm gì đó.
* Ví dụ: 얼른 모여야 할 것 같아요 (Eolleun moyeoya hal geot gatayo): Hình như chúng ta cần phải tập trung sớm thôi.
**4. -ㄹ/을게 (-l/eulge): Sẽ (thể hiện ý định của người nói)**
* Thể hiện ý định, lời hứa hoặc sự quyết tâm của người nói.
* Ví dụ: 단체 채팅방 만들어서 물어볼게 (Danche chaetingbang mandeureoseo mureobolge): Tớ sẽ tạo phòng chat nhóm và hỏi mọi người.
**5. -나? (-na?) : (Câu hỏi tự hỏi)**
* Sử dụng khi người nói tự hỏi bản thân mình hoặc khi không chắc chắn về điều gì đó.
* Ví dụ: 있나? 한번 찾아볼게 (Inna? hanbeon chaja bolge): Có không nhỉ? Để tớ tìm thử xem.
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate