Bài 15: Tôi không có quyển sách đó bây giờ - 이 책은 지금 없어요

1 - Mục tiêu bài học

  • Hiểu và sử dụng cấu trúc phủ định với 없어요 (không có).
  • Luyện tập hỏi – đáp trong tình huống đi mua sách, khi món hàng không có sẵn.
  • Biết cách diễn đạt thời gian chờ đợi, phỏng đoán và trả lời lịch sự khi không chắc chắn.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
책 (chaek)Sách
찾다 (chat-da)Tìm kiếm
못 찾다 (mot chat-da)Không tìm thấy
지금 (ji-geum)Bây giờ
다 팔리다 (da pal-li-da)Bán hết
다른 (da-reun)Khác
기다리다 (gi-da-ri-da)Chờ đợi
다음 주 (da-eum ju)Tuần sau
확실하다 (hwak-sil-ha-da)Chắc chắn
인기가 많다 (in-gi-ga manh-da)Được yêu thích

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại NgheNghĩa
손님: 저기요. 이 책을 찾고 있는데 못 찾겠어요.Khách: Xin lỗi. Tôi đang tìm cuốn sách này mà không tìm thấy.
점원: 이 책은 지금 없어요. 이 책이 인기가 많아서 다 팔렸어요.Nhân viên: Cuốn sách này bây giờ không có. Vì cuốn này rất được ưa chuộng nên đã bán hết rồi.
손님: 그럼 언제 살 수 있어요?Khách: Vậy khi nào có thể mua được?
점원: 아직 모르겠어요. 다른 서점에 있을 수도 있어요.Nhân viên: Vẫn chưa biết. Có thể có ở hiệu sách khác.
손님: 다른 서점은 못 가요. 여기에서 사야 돼요.Khách: Tôi không thể đến hiệu sách khác. Phải mua ở đây.
점원: 그럼 기다려야 돼요.Nhân viên: Vậy thì bạn phải đợi.
손님: 언제까지 기다려야 해요?Khách: Phải đợi đến khi nào?
점원: 다음 주에 다시 오세요.Nhân viên: Hãy quay lại vào tuần sau.
손님: 다음 주에는 책을 살 수 있어요?Khách: Tuần sau có thể mua sách chứ?
점원: 그럴 것 같아요.Nhân viên: Tôi nghĩ vậy.
손님: 확실하지 않아요?Khách: Không chắc chắn à?
점원: 네. 확실하지 않아요.Nhân viên: Vâng, tôi không chắc.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. ~이/가 없어요 – Không có…

🔹 Cấu trúc:

  • Danh từ + 이/가 + 없어요
    → Diễn tả sự thiếu vắng, không tồn tại của một vật hoặc người.

🔹 Ví dụ:

  • 이 책이 없어요. → Không có cuốn sách này.

  • 시간(이) 없어요. → Tôi không có thời gian.

🔎 Ghi nhớ: 이 dùng sau danh từ kết thúc bằng phụ âm, 가 dùng sau nguyên âm.


2. ~아/어야 돼요 / ~아/어야 해요 – Phải làm gì đó

🔹 Cấu trúc:

  • Động từ gốc + 아/어야 돼요
    → Diễn tả nghĩa vụ hoặc điều bắt buộc phải làm.

🔹 Chia dạng:

  • 가다 → 가야 돼요 (phải đi)

  • 사다 → 사야 돼요 (phải mua)

  • 먹다 → 먹어야 돼요 (phải ăn)

🔹 Ví dụ:

  • 여기에서 사야 돼요. → Phải mua ở đây.

  • 기다려야 해요. → Phải đợi.


3. ~ㄹ/을 수 있어요 / 없어요 – Có thể / Không thể

🔹 Cấu trúc:

  • Động từ + ㄹ/을 수 있어요 → Có thể làm gì

  • Động từ + ㄹ/을 수 없어요 → Không thể làm gì

🔹 Cách chia:

  • Nếu thân động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ → dùng ㄹ 수 있어요

    • 가다 → 갈 수 있어요 (có thể đi)

  • Nếu kết thúc bằng phụ âm → dùng 을 수 있어요

    • 읽다 → 읽을 수 있어요 (có thể đọc)

🔹 Ví dụ:

  • 지금은 책을 살 수 없어요. → Bây giờ không thể mua sách.

  • 다음 주에는 살 수 있어요? → Tuần sau có thể mua không?


4. ~ㄹ/을 것 같아요 – Tôi nghĩ là / Có vẻ là…

🔹 Diễn tả suy đoán nhẹ nhàng hoặc dự đoán chưa chắc chắn

🔹 Ví dụ:

  • 비가 올 것 같아요. → Có vẻ sẽ mưa.

  • 책이 다음 주에 도착할 것 같아요. → Tôi nghĩ sách sẽ đến vào tuần sau.

5. Luyện tập

✅ Bài 1: Hoàn thành câu

Điền vào chỗ trống bằng các từ phù hợp:

  1. 이 책은 지금 _______.

  2. 다른 서점에 있을 _______.

  3. 여기에서 _______ 돼요.

  4. 다음 주에 다시 _______.


✅ Bài 2: Ghép câu đúng

Ghép các cặp câu phù hợp theo mẫu ngữ pháp:

A B
이 책이 없어요
다음 주에 다시 오세요
책을 사야 돼요
다른 서점에 있을 수도 있어요

✅ Bài 3: Dịch câu sang tiếng Hàn

  1. Bây giờ tôi không có sách.

  2. Tôi phải đợi.

  3. Tuần sau tôi có thể mua sách không?

  4. Tôi không chắc chắn.


✅ Bài 4: Thực hành đóng vai

👩 A (khách): hỏi về sách mình cần mua
👨 B (nhân viên): trả lời lịch sự, gợi ý chờ hoặc thử ở nơi khác

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner