Bài 25: Tôi không say - 저 안 취했어요
1 - Mục tiêu bài học
- Hiểu và sử dụng được cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn.
- Biết cách diễn đạt trạng thái say rượu, cảm ơn và từ chối một cách nhẹ nhàng.
- Luyện phản xạ giao tiếp trong tình huống xã giao sau khi uống rượu.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
건배 (geon-bae) | Cạn ly | |
취하다 (chwi-ha-da) | Say rượu | |
안 취했어요 (an chwi-hae-sseo-yo) | Tôi không say | |
감사합니다 (gam-sa-ham-ni-da) | Cảm ơn | |
조금밖에 (jo-geum-bak-ke) | Chỉ một chút | |
많이 (ma-ni) | Nhiều | |
힘들다 (him-deul-da) | Vất vả, khó khăn | |
택시 (taek-si) | Taxi | |
택시비 (taek-si-bi) | Tiền taxi | |
들어가다 (deu-reo-ga-da) | Về nhà, đi vào |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại (Câu tô đỏ) | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
선미: 팀장님! 건배! | Trưởng nhóm! Cạn ly! | |
팀장: 선미 씨, 취했어? | Seonmi, cô say rồi à? | |
선미: 아니요! 저 안 취했어요. | Không! Tôi không say mà. | |
팀장: 선미 씨 지금 엄청 취했어. | Cô đang say lắm đấy. | |
선미: 아니요. 저 안 취했어요. 팀장님, 감사합니다. | Không, em không say. Cảm ơn anh ạ. | |
팀장: 왜? | Sao vậy? | |
선미: 저 조금밖에 안 마셨어요. 팀장님! 감사합니다! | Em chỉ uống một chút thôi. Cảm ơn anh! | |
팀장: 아이고, 많이 취했네. | Ôi trời, say lắm rồi đó. | |
선미: 감사합니다! 저 취업하는 거 힘들었어요. 감사합니다. | Cảm ơn ạ! Việc xin việc thật sự rất khó khăn. Cảm ơn anh! | |
팀장: 자, 택시비. 택시 타고 빨리 들어가. | Đây, tiền taxi. Bắt taxi rồi về nhà nhanh nhé. | |
선미: 우와! 감사합니다, 팀장님. 감사합니다. 저 안 취했어요. | Wow! Cảm ơn anh, trưởng nhóm. Em không say thật mà! |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. -지 않아요 / -지 않았어요 (Phủ định)
-
Dùng để phủ định động từ hoặc tính từ.
-
Cấu trúc:
-
Động từ / Tính từ (bỏ 다) + -지 않아요 (hiện tại)
-
Động từ / Tính từ (bỏ 다) + -지 않았어요 (quá khứ)
-
Ví dụ:
-
저는 안 취했어요. → Tôi không say.
-
저는 많이 마시지 않았어요. → Tôi không uống nhiều.
2. 밖에 + 부정형 (phủ định) — “chỉ … mà thôi”
-
Dùng để nhấn mạnh rằng ai đó chỉ làm một điều gì đó, và không làm gì thêm.
-
Cấu trúc: Danh từ + 밖에 + (안 / 못 / 없다)
Ví dụ:
-
저 조금밖에 안 마셨어요. → Tôi chỉ uống một chút thôi.
-
이거 하나밖에 없어요. → Tôi chỉ có cái này thôi.
5. Luyện tập
1. Điền từ vào chỗ trống với dạng phủ định phù hợp:
a. 저 술을 많이 __( )어요. → Tôi không uống nhiều.
b. 저는 ( )어요. → Tôi không say.
c. 저 조금( ) 마셨어요. → Tôi chỉ uống một chút thôi.
2. Dịch các câu sau sang tiếng Hàn:
a. Tôi không say đâu!
b. Tôi chỉ uống một chút thôi.
c. Cảm ơn anh/chị nhiều lắm.
d. Tôi cảm thấy việc xin việc rất khó.
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner