Bài 12: Tôi muốn mua một cái camera – 카메라 사고 싶어요.
1 - Mục tiêu bài học
Sau bài học này, học viên có thể:
- Hỏi và trả lời về mong muốn mua một món đồ
- Biết cách miêu tả đặc điểm của sản phẩm (nhỏ, nhẹ, dễ thương…)
- Thực hành cách mặc cả, đề nghị giảm giá
- Hiểu và sử dụng cấu trúc “muốn làm gì” – V고 싶어요
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
카메라 (kamera) | máy ảnh | |
작다 (jak-tta) | nhỏ | |
귀엽다 (gwi-yeop-tta) | dễ thương | |
가볍다 (ga-byeop-tta) | nhẹ | |
가격 (ga-gyeok) | giá cả | |
싸다 (ssa-da) | rẻ | |
깎다 (kkak-tta) | giảm giá | |
사고 싶다 (sa-go sip-tta) | muốn mua | |
이것보다 (i-geot-bo-da) | so với cái này | |
더 (deo) | hơn, thêm |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại | Nghe | Nghĩa |
---|---|---|
점원: 어서 오세요. | Nhân viên: Chào mừng quý khách. | |
소율: 네. 안녕하세요. | Soyul: Vâng, xin chào. | |
점원: 어떤 거 찾으세요? | Nhân viên: Bạn đang tìm gì vậy? | |
소율: 카메라 찾고 있어요. | Soyul: Tôi đang tìm mua máy ảnh. | |
점원: 어떤 카메라 사고 싶으세요? | Nhân viên: Bạn muốn mua loại máy ảnh nào? | |
소율: 작고 귀여운 카메라 사고 싶어요. | Soyul: Tôi muốn mua một cái máy ảnh nhỏ và dễ thương. | |
점원: 이건 어때요? | Nhân viên: Cái này thì sao? | |
소율: 좋아요. 가벼워요. | Soyul: Tốt đấy. Nó nhẹ. | |
점원: 이것도 작고 가벼워요. 가격도 싸요. | Nhân viên: Cái này cũng nhỏ, nhẹ. Giá cũng rẻ nữa. | |
소율: 이것보다 아까 그게 더 좋아요. | Soyul: So với cái này, cái lúc nãy tốt hơn. | |
점원: 그럼 그걸로 드릴까요? | Nhân viên: Vậy tôi lấy cái đó cho bạn nhé? | |
소율: 조금 깎아 주세요. | Soyul: Giảm giá một chút đi ạ. | |
점원: 삼만 원 깎아 드릴게요. | Nhân viên: Tôi sẽ giảm 30,000 won cho bạn. | |
소율: 더 깎아 주시면 살게요. | Soyul: Nếu giảm thêm thì tôi sẽ mua. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. Động từ + 고 싶어요
➤ Diễn tả mong muốn làm việc gì đó.
Cấu trúc | Nghĩa |
---|---|
동사 + 고 싶어요 | Tôi muốn + động từ |
Ví dụ:
-
카메라 사고 싶어요. → Tôi muốn mua máy ảnh.
-
여행 가고 싶어요. → Tôi muốn đi du lịch.
2. 보다 + 더
➤ So sánh hơn: “hơn so với…”
Cấu trúc | Nghĩa |
---|---|
A보다 B가 더 ~ | B ~ hơn A |
Ví dụ:
-
이것보다 그게 더 좋아요. → Cái đó tốt hơn cái này.
-
어제보다 오늘이 더 추워요. → Hôm nay lạnh hơn hôm qua.
3. 조금 깎아 주세요 / 더 깎아 주시면 ~
➤ Cách nói khi mặc cả, xin giảm giá
Ví dụ:
-
조금 깎아 주세요. → Làm ơn giảm giá một chút.
-
더 깎아 주시면 살게요. → Nếu giảm thêm, tôi sẽ mua.
5. Luyện tập
🔹 Bài 1: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành câu với ngữ pháp “고 싶어요”
-
카메라를 _______ (사다)
-
여행을 _______ (가다)
-
친구를 _______ (만나다)
🔹 Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn
-
Tôi muốn mua một cái máy ảnh nhỏ.
-
Cái này nhẹ hơn cái kia.
-
Nếu giảm giá thêm, tôi sẽ mua.
🔹 Bài 3: Thực hành hội thoại
Tình huống: Bạn đang ở cửa hàng điện tử, muốn mua một chiếc camera nhỏ gọn và rẻ. Hãy luyện tập đoạn hội thoại sau:
-
A: 어서 오세요.
-
B: 카메라 사고 싶어요. 작은 거 있어요?
-
A: 네. 이건 어때요?
-
B: 괜찮아요. 조금 깎아 주세요.
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner