Bài 11: Tôi sẽ mua nó – 이거 살게요
1 - Mục tiêu bài học
Sau bài học này, bạn có thể:
-
Hỏi và trả lời về màu sắc, kích cỡ khi mua sắm.
-
Sử dụng biểu hiện lịch sự khi đề nghị thử đồ.
-
Biết cách diễn đạt quyết định mua hàng bằng tiếng Hàn.
-
Luyện kỹ năng nghe hiểu thông qua hội thoại thực tế tại cửa hàng.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
구두 (gudu) | giày (da) | |
예쁘다 (yeppeuda) | xinh đẹp | |
색깔 (saekkkal) | màu sắc | |
밖에 없다 (bakk-e eopda) | chỉ có | |
신다 (sinda) | mang (giày, dép) | |
신어 보다 (sineo boda) | thử mang | |
사이즈 (saijeu) | cỡ, kích thước | |
잠시만요 (jamsimanyo) | xin chờ một chút | |
조금 (jogeum) | một chút | |
마음에 들다 (ma-eum-e deulda) | ưng ý, hài lòng | |
살게요 (salgeyo) | tôi sẽ mua |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại (câu tô đỏ) | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
미선: 와! 이 구두 예쁘다. | Wow! Đôi giày này đẹp quá. | |
그런데 이 구두 다른 색깔은 없어요? | Nhưng đôi giày này không có màu khác sao? | |
점원: 네. 이 색깔밖에 없어요. | Không, chỉ có màu này thôi. | |
미선: 이거 신어 봐도 돼요? | Tôi có thể thử mang cái này không? | |
점원: 네. 신어 보세요. 사이즈가 어떻게 되세요? | Vâng. Cô thử mang đi. Cỡ của cô là bao nhiêu? | |
미선: 230mm요. | 230mm ạ. | |
점원: 아, 230mm는 없어요. | À, không có cỡ 230mm. | |
미선: 그럼 235mm는 있어요? | Vậy có cỡ 235mm không? | |
점원: 네. 있어요. 잠시만요. | Vâng, có. Xin chờ một chút. | |
미선: 네. | Vâng. | |
점원: 여기요. 신어 보세요. | Đây ạ. Cô thử mang đi. | |
미선: 조금 커요. 그래도 마음에 들어요. | Hơi rộng một chút. Nhưng tôi vẫn thích. | |
점원: 정말 예뻐요. | Thật sự rất đẹp. | |
미선: 이거 살게요. 얼마예요? | Tôi sẽ mua cái này. Bao nhiêu tiền vậy? |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. -아/어/해 보다 – Thử làm gì
👉 Diễn tả hành động thử làm gì đó để trải nghiệm.
📌 Cấu trúc: Động từ + 아/어/해 보다
예: 신어 보다 → thử mang, 입어 보다 → thử mặc
2. -(으)ㄹ게요 – Tôi sẽ (làm gì đó)
👉 Dùng để thể hiện quyết định của người nói (sẽ làm điều gì đó).
📌 Cấu trúc: Động từ + (으)ㄹ게요
예: 살게요 → Tôi sẽ mua, 기다릴게요 → Tôi sẽ đợi
3. 밖에 + 부정형(없다) – Chỉ có … thôi
👉 Dùng để nhấn mạnh số lượng ít hoặc giới hạn.
📌 Cấu trúc: Danh từ + 밖에 + 없다
예: 이 색깔밖에 없어요 → Chỉ có mỗi màu này thôi.
5. Luyện tập
✏️ Bài 1: Dịch nghĩa
Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
-
이거 신어 봐도 돼요?
-
이 색깔밖에 없어요.
-
이거 살게요.
✏️ Bài 2: Điền vào chỗ trống
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
-
이거 _______ 봐도 돼요? (thử mang)
-
이거 마음에 들어요. _______요. (Tôi sẽ mua)
-
다른 색깔은 없어요? → 아니요, 이 색깔_______ 없어요.
✏️ Bài 3: Luyện nói
Thực hành đóng vai mua sắm cùng bạn học. Một người làm người bán hàng, một người làm người mua.
Gợi ý hội thoại:
-
인사하기 (Chào hỏi)
-
물건 고르기 (Chọn đồ)
-
색깔/사이즈 묻기 (Hỏi màu sắc/kích cỡ)
-
입어/신어 보기 (Thử)
-
마음에 들면 사기 (Nếu thích thì mua)
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner