전시장 및 서비스센터 1시간 소등 행사 동참
[서울=뉴시스] 볼보자동차코리아(볼보코리아)가 제55회 ‘지구의 날’을 맞이해 1시간 소등 캠페인을 진행한다고 22일 밝혔다. 사진은 지난 캠페인 당시 소등을 진행하고 있는 진주 전시장 모습. (사진=볼보자동차코리아 제공) photo@newsis.com *재판매 및 DB 금지[서울=뉴시스]박현준 기자 = 볼보자동차코리아(볼보코리아)가 제55회 ‘지구의 날’을 맞이해 1시간 소등 캠페인을 진행한다고 22일 밝혔다.
‘지구의 날’은 환경 오염과 자원 낭비에 대한 경각심을 높이고, 지속 가능한 지구를 향한 실천을 독려하기 위해 매년 4월22일로 지정된 국제 환경 기념일이다.
볼보코리아 임직원 및 딜러 관계사는 이날 20시부터 본사 사무실을 포함한 전국의 모든 전시장과 서비스센터에서 필수적인 전등을 제외한 모든 실내외 조명을 소등할 예정이다.
볼보코리아 측은 적극적인 실천을 위해 공식 소등 시간인 10분보다 더 긴 1시간 소등을 진행함으로써 에너지 소비를 최소화할 예정이라고 전했다.
STT | Từ Vựng Tiếng Hàn | Nghĩa Tiếng Việt | Câu ví dụ |
1 | 경각심 | Sự cảnh giác, sự tỉnh táo | 환경 문제에 대한 경각심을 높이기 위해 다양한 캠페인이 진행되고 있습니다. (Để nâng cao sự cảnh giác về vấn đề môi trường, nhiều chiến dịch khác nhau đang được tiến hành.) |
2 | 낭비 | Sự lãng phí | 음식을 낭비하지 않도록 필요한 만큼만 요리하는 것이 중요합니다. (Điều quan trọng là chỉ nấu lượng thức ăn cần thiết để không lãng phí.) |
3 | 지속 가능하다 | Bền vững, có thể duy trì | 지속 가능한 발전을 위해 친환경적인 정책을 추진해야 합니다. (Chúng ta nên thúc đẩy các chính sách thân thiện với môi trường để phát triển bền vững.) |
4 | 기념일 | Ngày kỷ niệm | ‘지구의 날’은 환경 보호의 중요성을 되새기는 기념일입니다. (‘Ngày Trái Đất’ là một ngày kỷ niệm để nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.) |
5 | 독려하다 | Khuyến khích, động viên | 회사는 직원들의 참여를 독려하기 위해 다양한 인센티브를 제공합니다. (Công ty cung cấp nhiều ưu đãi khác nhau để khuyến khích sự tham gia của nhân viên.) |
6 | 실천 | Sự thực hành, sự hành động | 이론만으로는 부족하며, 실제 생활에서의 실천이 중요합니다. (Chỉ lý thuyết thôi là không đủ, mà sự thực hành trong cuộc sống thực tế mới quan trọng.) |
7 | 최소화하다 | Tối thiểu hóa | 비용을 최소화하기 위해 불필요한 지출을 줄이려고 노력하고 있습니다. (Chúng tôi đang cố gắng giảm chi tiêu không cần thiết để tối thiểu hóa chi phí.) |
8 | 조명 | Ánh sáng, đèn chiếu sáng | 저녁에는 조명을 켜고 책을 읽는 것을 좋아합니다. (Tôi thích bật đèn và đọc sách vào buổi tối.) |
9 | 동참하다 | Tham gia cùng, đồng hành | 이번 환경 보호 캠페인에 많은 시민들이 동참했습니다. (Nhiều người dân đã tham gia cùng chiến dịch bảo vệ môi trường lần này.) |
10 | 본사 | Trụ sở chính | 그 회사의 본사는 서울에 위치하고 있습니다. (Trụ sở chính của công ty đó nằm ở Seoul.) |