100 Động từ thường gặp trong tiếng Hàn P1

Chào mừng bạn đến với bài học về 100 động từ tiếng Hàn thông dụng nhất! Trong phần 1 này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 50 động từ cơ bản, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Hàn. Mỗi động từ sẽ đi kèm với phiên âm, cách phát âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng nắm bắt.

Bảng từ vựng

Số thứ tự Từ tiếng Hàn kèm phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 오다 (oda) 🔊 tới, to come
2 마시다 (masida) 🔊 uống, to drink
3 먹다 (meokda) 🔊 ăn, to eat
4 주다 (juda) 🔊 cho, to give
5 가다 (gada) 🔊 đi, to go
6 듣다 (deutda) 🔊 nghe, to hear
7 배우다 (baeuda) 🔊 học, to learn
8 만들다 (mandeulda) 🔊 làm gì, tạo ra, to make
9 앉다 (antda) 🔊 ngồi, to sit
10 자다 (jada) 🔊 ngủ, to sleep
11 씻다 (ssitda) 🔊 rửa, to wash
12 쓰다 (sseuda) 🔊 viết, to write
13 울다 (ulda) 🔊 khóc, to cry
14 갖다 (gatda) 🔊 có, to have
15 웃다 (utda) 🔊 cười, to laugh
16 보다 (boda) 🔊 thấy, nhìn, to see
17 일어나다 (ireonada) 🔊 thức dậy, to get up
18 걷다 (geotda) 🔊 bước, to walk
19 춤추다 (chumchuda) 🔊 nhảy, to dance
20 만나다 (mannada) 🔊 gặp gỡ, to meet
21 공부하다 (gongbuhada) 🔊 học, to study
22 운전하다 (unjeonhada) 🔊 lái, to drive
23 사다 (sada) 🔊 mua, to buy
24 읽다 (ilkda) 🔊 đọc, to read
25 주문하다 (jumunhada) 🔊 yêu cầu, gọi đồ ăn, to order
26 입다 (ipda) 🔊 mặc, to wear
27 찍다 (jjikda) 🔊 chụp ảnh, to take (picture)
28 쓰다 (sseuda) 🔊 mặc to wear (hat, eyewear)
29 신다 (sinda) 🔊 mặc, to wear (shoes, socks, footwear)
30 빌리다 (billida) 🔊 vay, to borrow, lend
31 전화하다 (jeonhwahada) 🔊 gọi điện, to telephone
32 말하다 (malhada) 🔊 nói chuyện, to talk, speak
33 가르치다 (gareuchida) 🔊 dạy bảo, to teach
34 기다리다 (gidarida) 🔊 đợi, to wait
35 걸다 (geolda) 🔊 gọi, to call, dial
36 청소하다 (cheongsohada) 🔊 làm sạch, to clean
37 타다 (tada) 🔊 đi xe cộ, to ride
38 나가다 (nagada) 🔊 đi ra, to exit
39 들어오다 (deureoada) 🔊 đi vào, to enter
40 물어보다 (mureoboda) 🔊 hỏi, to ask
41 필요하다 (pilyohada) 🔊 cần, to need
42 도와주다 (dowajuda) 🔊 giúp đỡ, to help
43 열다 (yeolda) 🔊 mở, to open
44 닫다 (datda) 🔊 đóng, to close
45 일하다 (ilhada) 🔊 làm việc, to work
46 쉬다 (swida) 🔊 nghỉ ngơi, to rest
47 운동하다 (undonghada) 🔊 vận động, to exercise
48 생각하다 (saenggakhada) 🔊 suy nghĩ, to think
49 알다 (alda) 🔊 biết, to know
50 모르다 (moreuda) 🔊 không biết, to not know