Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề Từ vựng tiếng hàn chủ đề bộ phận cơ thể người 100 Động từ thường gặp trong tiếng hàn P1 100 Động từ thường gặp trong tiếng hàn P2 100 tính từ thường gặp trong tiếng Hàn Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ẩm thực Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bộ, bạn, ngành Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bán hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Báo chí Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bệnh tật, y học Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Biển đảo Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Biển hiệu - Đèn giao thông Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bộ phận công ty Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bưu điện Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Các loại cửa hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Cặp từ trái nghĩa Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chất liệu Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chỉ đường Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chiến tranh, quân đội Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Cơ khí Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Cung hoàng đạo Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Đánh nhau, cãi lộn Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Điện thoại, nhà mạng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Du lịch Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Giao tiếp trong công ty Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Hàng không Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ký hiệu sử dụng máy tính Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Luật pháp Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Một số từ trong viết đơn xin việc Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Mỹ phẩm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngân hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngành điện Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Khám sức khỏe Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Môi trường Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nấu nướng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngành ô tô Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngày lễ, kỉ niệm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngày, thời gian Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nghề nghiệp - Việc làm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngôn ngữ chat (NC) Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngôn ngữ viết tắt Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nhà hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nội thất - Xây dựng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nông nghiệp Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Quan hệ trực hệ trong gia đình Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sân bay - Xuất nhập cảnh Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sinh hoạt trường học Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sơ yếu lý lịch Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tâm trạng - Tình cảm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên các loài hoa Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên các loại thuốc Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên gọi địa điểm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên quốc gia Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thiên nhiên, thời tiết Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thiết bị trường học Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề các loại quả Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thời trang - May mặc 100 Động từ thường gặp trong tiếng Hàn P1
Chào mừng bạn đến với bài học về 100 động từ tiếng Hàn thông dụng nhất! Trong phần 1 này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 50 động từ cơ bản, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Hàn. Mỗi động từ sẽ đi kèm với phiên âm, cách phát âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng nắm bắt.
Bảng từ vựng
Số thứ tự
Từ tiếng Hàn kèm phiên âm
Nghe
Nghĩa tiếng Việt
1
오다 (oda)
🔊
tới, to come
2
마시다 (masida)
🔊
uống, to drink
3
먹다 (meokda)
🔊
ăn, to eat
4
주다 (juda)
🔊
cho, to give
5
가다 (gada)
🔊
đi, to go
6
듣다 (deutda)
🔊
nghe, to hear
7
배우다 (baeuda)
🔊
học, to learn
8
만들다 (mandeulda)
🔊
làm gì, tạo ra, to make
9
앉다 (antda)
🔊
ngồi, to sit
10
자다 (jada)
🔊
ngủ, to sleep
11
씻다 (ssitda)
🔊
rửa, to wash
12
쓰다 (sseuda)
🔊
viết, to write
13
울다 (ulda)
🔊
khóc, to cry
14
갖다 (gatda)
🔊
có, to have
15
웃다 (utda)
🔊
cười, to laugh
16
보다 (boda)
🔊
thấy, nhìn, to see
17
일어나다 (ireonada)
🔊
thức dậy, to get up
18
걷다 (geotda)
🔊
bước, to walk
19
춤추다 (chumchuda)
🔊
nhảy, to dance
20
만나다 (mannada)
🔊
gặp gỡ, to meet
21
공부하다 (gongbuhada)
🔊
học, to study
22
운전하다 (unjeonhada)
🔊
lái, to drive
23
사다 (sada)
🔊
mua, to buy
24
읽다 (ilkda)
🔊
đọc, to read
25
주문하다 (jumunhada)
🔊
yêu cầu, gọi đồ ăn, to order
26
입다 (ipda)
🔊
mặc, to wear
27
찍다 (jjikda)
🔊
chụp ảnh, to take (picture)
28
쓰다 (sseuda)
🔊
mặc to wear (hat, eyewear)
29
신다 (sinda)
🔊
mặc, to wear (shoes, socks, footwear)
30
빌리다 (billida)
🔊
vay, to borrow, lend
31
전화하다 (jeonhwahada)
🔊
gọi điện, to telephone
32
말하다 (malhada)
🔊
nói chuyện, to talk, speak
33
가르치다 (gareuchida)
🔊
dạy bảo, to teach
34
기다리다 (gidarida)
🔊
đợi, to wait
35
걸다 (geolda)
🔊
gọi, to call, dial
36
청소하다 (cheongsohada)
🔊
làm sạch, to clean
37
타다 (tada)
🔊
đi xe cộ, to ride
38
나가다 (nagada)
🔊
đi ra, to exit
39
들어오다 (deureoada)
🔊
đi vào, to enter
40
물어보다 (mureoboda)
🔊
hỏi, to ask
41
필요하다 (pilyohada)
🔊
cần, to need
42
도와주다 (dowajuda)
🔊
giúp đỡ, to help
43
열다 (yeolda)
🔊
mở, to open
44
닫다 (datda)
🔊
đóng, to close
45
일하다 (ilhada)
🔊
làm việc, to work
46
쉬다 (swida)
🔊
nghỉ ngơi, to rest
47
운동하다 (undonghada)
🔊
vận động, to exercise
48
생각하다 (saenggakhada)
🔊
suy nghĩ, to think
49
알다 (alda)
🔊
biết, to know
50
모르다 (moreuda)
🔊
không biết, to not know