100 Động từ thường gặp trong tiếng Hàn P2

Chào mừng bạn đến với phần 2 của bài viết về 100 động từ tiếng Hàn thông dụng nhất! Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thêm nhiều động từ hữu ích, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Hàn.

Bảng từ vựng

Số thứ tự Từ tiếng Hàn kèm phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
51 요리하다 (yorihada) 🔊 nấu nướng
52 끓이다 (kkeulida) 🔊 luộc
53 썰다 (sseolda) 🔊 thái, cắt
54 튀기다 (twigida) 🔊 rán, chiên
55 재다 (jaeda) 🔊 cân, đo
56 섞다 (seokda) 🔊 trộn
57 굽다 (gupda) 🔊 nướng
58 볶다 (bokda) 🔊 xào
59 찌다 (jjida) 🔊 hấp
60 휘젓다 (hwijeotda) 🔊 khuấy
61 하다 (hada) 🔊 làm
62 있다 (itda) 🔊
63 없다 (eopda) 🔊 không có
64 이야기하다 (iyagihada) 🔊 nói chuyện
65 연습하다 (yeonseupada) 🔊 luyện tập
66 묻다 (mutda) 🔊 hỏi
67 내다 (naeda) 🔊 trả, nộp
68 살다 (salda) 🔊 sống
69 죽다 (jukda) 🔊 chết
70 태어나다 (tae어나다) 🔊 sinh ra
71 사랑하다 (saranghada) 🔊 yêu
72 좋아하다 (joahada) 🔊 thích
73 싫어하다 (sireohada) 🔊 ghét
74 결혼하다 (gyeolhonhada) 🔊 kết hôn
75 축하하다 (chukhahada) 🔊 chúc mừng
76 걱정하다 (geokjeonghada) 🔊 lo lắng
77 약속하다 (yaksokada) 🔊 hứa, hẹn
78 거짓말하다 (geojitmallhada) 🔊 nói dối
79 고백하다 (gobaekhada) 🔊 tỏ tình
80 죄송하다 (joesonghada) 🔊 xin lỗi
81 찾다 (chatda) 🔊 tìm kiếm
82 준비하다 (junbihada) 🔊 chuẩn bị
83 가지다 (gajida) 🔊
84 기억하다 (gieokada) 🔊 ghi nhớ
85 꿈꾸다 (kkumkkuda) 🔊
86 시작하다 (sijakhada) 🔊 bắt đầu
87 끝나다 (kkeutnada) 🔊 kết thúc
88 보내다 (bonaeda) 🔊 gửi
89 사용하다 (sayonghada) 🔊 sử dụng
90 팔다 (palda) 🔊 bán
91 싸우다 (ssauda) 🔊 đánh nhau
92 대답하다 (daedaphada) 🔊 trả lời
93 소개하다 (sogaehada) 🔊 giới thiệu
94 출발하다 (chulbalhada) 🔊 xuất phát
95 도착하다 (dochakhada) 🔊 đến
96 벗다 (beotda) 🔊 cởi
97 이기다 (igida) 🔊 thắng
98 지다 (jida) 🔊 thua
99 서두르다 (seoduleuda) 🔊 vội vàng
100 사랑에 빠지다 (sarange ppajida) 🔊 phải lòng