100 Tính Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất
Chào mừng bạn đến với bài viết tổng hợp 100 tính từ tiếng Hàn thông dụng nhất! Tính từ là một phần quan trọng trong tiếng Hàn, giúp bạn miêu tả sự vật, hiện tượng và cảm xúc một cách chi tiết và sinh động. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các tính từ thường gặp, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và cách phát âm chuẩn. Hãy cùng bắt đầu học ngay nhé!
Bảng Từ Vựng Tính Từ Tiếng Hàn
Số Thứ Tự | Từ Tiếng Hàn Kèm Phiên Âm | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 행복하다 (haengbokhada) | 🔊 | Hạnh phúc |
2 | 기쁘다 (gippeuda) | 🔊 | Vui mừng |
3 | 화나다 (hwanada) | 🔊 | Tức giận |
4 | 슬프다 (seulpeuda) | 🔊 | Buồn |
5 | 아프다 (apeuda) | 🔊 | Đau |
6 | 피곤하다 (pigonhada) | 🔊 | Mệt mỏi |
7 | 배가 고프다 (baega gopeuda) | 🔊 | Đói bụng |
8 | 목이 마르다 (mogi mareuda) | 🔊 | Khát nước |
9 | 졸리다 (jollida) | 🔊 | Buồn ngủ |
10 | 걱정하다 (geokjeonghada) | 🔊 | Lo lắng |
11 | 무섭다 (museopda) | 🔊 | Sợ hãi |
12 | 짜증나다 (jjajeungnada) | 🔊 | Bực bội |
13 | 놀라다 (nollada) | 🔊 | Ngạc nhiên |
14 | 수줍다 (sujupda) | 🔊 | Ngại ngùng |
15 | 재미있다 (jaemiitda) | 🔊 | Thú vị |
16 | 재미없다 (jaemieopda) | 🔊 | Không thú vị |
17 | 심심하다 (simsimhada) | 🔊 | Buồn chán |
18 | 지루하다 (jiruhada) | 🔊 | Tẻ nhạt |
19 | 조용하다 (joyonghada) | 🔊 | Yên tĩnh |
20 | 시끄럽다 (sikkeureopda) | 🔊 | Ồn ào |
21 | 뜨겁다 (tteugeopda) | 🔊 | Nóng |
22 | 따뜻하다 (ttatteuthada) | 🔊 | Ấm áp |
23 | 차갑다 (chagapda) | 🔊 | Lạnh |
24 | 시원하다 (siwonhada) | 🔊 | Mát mẻ |
25 | 신선하다 (sinseonhada) | 🔊 | Tươi |
26 | 아름답다 (areumdapda) | 🔊 | Xinh đẹp |
27 | 예쁘다 (yeppeuda) | 🔊 | Đẹp |
28 | 귀엽다 (gwiyeopda) | 🔊 | Dễ thương |
29 | 잘생기다 (jalsaenggida) | 🔊 | Đẹp trai |
30 | 못생기다 (motsaenggida) | 🔊 | Xấu xí |
31 | 크다 (keuda) | 🔊 | Lớn |
32 | 작다 (jakda) | 🔊 | Nhỏ |
33 | 많다 (manta) | 🔊 | Nhiều |
34 | 적다 (jeokda) | 🔊 | Ít |
35 | 좁다 (jopda) | 🔊 | Hẹp |
36 | 넓다 (neolpda) | 🔊 | Rộng |
37 | 뚱뚱하다 (ttungttunghada) | 🔊 | Béo |
38 | 통통하다 (tongtonghada) | 🔊 | Mũm mĩm |
39 | 날씬하다 (nalssinhada) | 🔊 | Thon thả |
40 | 깡마르다 (kkangmareuda) | 🔊 | Gầy trơ xương |
41 | 덥다 (deopda) | 🔊 | Nóng |
42 | 뜨겁다 (tteugeopda) | 🔊 | Nóng (bỏng) |
43 | 따뜻하다 (ttatteuthada) | 🔊 | Ấm áp |
44 | 춥다 (chupda) | 🔊 | Lạnh |
45 | 차갑다 (chagapda) | 🔊 | Lạnh giá |
46 | 싸늘하다 (ssaneulhada) | 🔊 | Lạnh lẽo |
47 | 습하다 (seupada) | 🔊 | Ẩm ướt |
48 | 건조하다 (geonjohada) | 🔊 | Khô hanh |
49 | 흐리다 (heurida) | 🔊 | Âm u |
50 | 좋다 (jota) | 🔊 | Tốt |
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 100 tính từ tiếng Hàn thông dụng nhất. Chúc bạn học tập tốt!