Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Bán Hàng

Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn chủ đề bán hàng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường bán hàng.

Bảng Từ Vựng

Số Thứ Tự Từ tiếng hàn kèm phiên âm Nghe Nghĩa tiếng việt
1 고정비 (gojeongbi) 🔊 Chi phí cố định
2 공장 (gongjang) 🔊 Nhà máy
3 공헌이익 (gongheon-iik) 🔊 Lợi nhuận đóng góp
4 교환 (gyohwan) 🔊 Trao đổi
5 구전 (gujeon) 🔊 Truyền miệng
6 귀금속 (gwigeumsok) 🔊 Kim loại quý
7 금액조정 (geumaek-jojeong) 🔊 Điều chỉnh giá
8 기업소득세 (gieop-sodeukse) 🔊 Thuế thu nhập doanh nghiệp
9 기입자 (giipja) 🔊 Người điền
10 기존고객 (gijon-gogaek) 🔊 Khách hàng hiện tại
11 낙지 (nakji) 🔊 Bạch tuộc
12 녹화 (nokwa) 🔊 Ghi âm, ghi hình
13 단가 (danga) 🔊 Đơn giá
14 단위 (danwi) 🔊 Đơn vị
15 단품 (danpum) 🔊 Sản phẩm đơn lẻ
16 달성율 (dalseongnyul) 🔊 Tỷ lệ đạt được
17 대물상품 (daemul-sangpum) 🔊 Hàng hóa
18 대부 (daebu) 🔊 Cho vay
19 대조확인 (daejo-hwagin) 🔊 Kiểm tra đối chiếu
20 대차대조표 (daecha-daejo-pyo) 🔊 Bảng cân đối kế toán
21 등급 (deunggeup) 🔊 Cấp bậc, hạng
22 등록 (deungnok) 🔊 Đăng ký
23 등록자본금 (deungnok-jabon-geum) 🔊 Vốn đăng ký
24 디지털가전 (dijiteol-gajeon) 🔊 Đồ điện tử kỹ thuật số
25 레포츠 (lepo-cheu) 🔊 Thể thao giải trí
26 론칭 (lonching) 🔊 Ra mắt
27 리뷰회의 (libyu-hoeui) 🔊 Họp đánh giá
28 리허설 (liheoseol) 🔊 Diễn tập
29 마케팅 (maketing) 🔊 Marketing
30 매장 (maejang) 🔊 Cửa hàng
31 매체 (maeche) 🔊 Phương tiện truyền thông
32 매출비중 (maechul-bijuung) 🔊 Tỷ trọng doanh thu
33 매출성장률 (maechul-seongjangnyul) 🔊 Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
34 매출액 (maechul-aek) 🔊 Doanh thu
35 모델 (model) 🔊 Mẫu, Model
36 모듈 (modyul) 🔊 Module
37 목표액 (mokpyo-aek) 🔊 Giá trị mục tiêu
38 무류센터 (muryu-senteo) 🔊 Trung tâm phi lưu
39 무이자할부 (muija-halbu) 🔊 Trả góp không lãi suất
40 미용 (miyong) 🔊 Làm đẹp
41 미출고 (michulgo) 🔊 Chưa xuất kho
42 반출 (banchul) 🔊 Xuất trả
43 반품 (banpum) 🔊 Trả hàng
44 방송 (bangsong) 🔊 Phát sóng
45 방송제작비 (bangsong-jejakbi) 🔊 Chi phí sản xuất chương trình
46 배경음악 (baegyeong-eumak) 🔊 Nhạc nền
47 배송 (baesong) 🔊 Giao hàng
48 배송비 (baesongbi) 🔊 Phí giao hàng
49 배송예정일 (baesong-yejeongil) 🔊 Ngày giao hàng dự kiến
50 벤더 (bendeo) 🔊 Nhà cung cấp