Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Bệnh Tật, Y Học

Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bệnh tật và y học! Đây là một chủ đề quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.

Bảng Từ Vựng

Số Thứ Tự Từ tiếng hàn kèm phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 가래 (garae) 🔊 Đờm
2 가려움증 (garyeoumjeung) 🔊 Chứng ngứa
3 가루약 (garuyak) 🔊 Thuốc bột
4 가슴앓이 (gaseumarri) 🔊 Sự đau khổ trong lòng
5 각막염 (gangmangnyeom) 🔊 Viêm giác mạc
6 간 경화증 (gan gyeonghwajeung) 🔊 Xơ gan
7 간병인 (ganbyeongin) 🔊 Người chăm sóc bệnh nhân
8 간암 (ganam) 🔊 Ung thư gan
9 간염 (ganyeom) 🔊 Viêm gan
10 간질 (ganjil) 🔊 Bệnh động kinh
11 간호사 (ganhosa) 🔊 Y tá, điều dưỡng viên
12 감기 (gamgi) 🔊 Cảm cúm
13 감기약 (gamgiyak) 🔊 Thuốc cảm
14 감염 (gamyeom) 🔊 Sự nhiễm trùng
15 강심제 (gangsimje) 🔊 Thuốc trợ tim
16 개인병원 (gaeinbyeongwon) 🔊 Bệnh viện tư
17 건강 (geongang) 🔊 Sức khỏe
18 건망증 (geonmangjeung) 🔊 Chứng hay quên
19 검진하다 (geomjinhada) 🔊 Kiểm tra sức khỏe
20 결리다 (gyeolrida) 🔊 Bị chuột rút, căng cơ
21 결막염 (gyeolmangnyeom) 🔊 Viêm kết mạc
22 결핵 (gyeolhaek) 🔊 Bệnh lao
23 경련 (gyeongryeon) 🔊 Co giật
24 경상 (gyeongsang) 🔊 Vết thương nhẹ
25 고막염 (gomangnyeom) 🔊 Viêm màng nhĩ
26 고열 (goyeol) 🔊 Sốt cao
27 고혈압 (gohyeorap) 🔊 Cao huyết áp
28 골다공증 (goldagongjeung) 🔊 Loãng xương
29 골병 (golbyeong) 🔊 Đau nhức xương khớp do làm việc quá sức
30 골수 암 (golsu am) 🔊 Ung thư tủy xương
31 골수염 (golsuyeom) 🔊 Viêm tủy xương
32 골절상 (goljeolsang) 🔊 Gãy xương
33 곪다 (gomda) 🔊 Mưng mủ
34 과로 (gwaro) 🔊 Làm việc quá sức
35 관절 (gwanjeol) 🔊 Khớp
36 관절염 (gwanjeollyeom) 🔊 Viêm khớp
37 교정하다 (gyojeonghada) 🔊 Chỉnh hình, điều chỉnh
38 구급약 (gugeupyak) 🔊 Thuốc cấp cứu
39 구급차 (gugeupcha) 🔊 Xe cấp cứu
40 구충제 (guchungje) 🔊 Thuốc tẩy giun
41 구토 (guto) 🔊 Nôn mửa
42 귓병 (gwitbyeong) 🔊 Bệnh về tai
43 근시 (geunsi) 🔊 Cận thị
44 근육통 (geunyuktong) 🔊 Đau cơ
45 급성 (geupseong) 🔊 Cấp tính
46 급성출혈결막염 (geupseongchulhyeolgyeolmangnyeom) 🔊 Viêm kết mạc xuất huyết cấp tính
47 기절 (gijeol) 🔊 Ngất xỉu
48 기침 (gichim) 🔊 Ho
49 꼬병 (kkobyeong) 🔊 Bệnh tật triền miên
50 나병 (nabyeong) 🔊 Bệnh phong, bệnh Hansen
51 난소염 (nansoyeom) 🔊 Viêm buồng trứng
52 난시 (nansi) 🔊 Loạn thị
53 난청 (nancheong) 🔊 Khiếm thính
54 난치병 (nanchibyeong) 🔊 Bệnh nan y
55 낫다 (natda) 🔊 Khỏi bệnh
56 내과 (naegwa) 🔊 Khoa nội
57 내복약 (naebokyak) 🔊 Thuốc uống
58 노망 (nomang) 🔊 Lão suy
59 노안 (noan) 🔊 Lão thị