Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bộ, ban, ngành

Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bộ, ban, ngành! Đây là một chủ đề quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống chính trị và xã hội Hàn Quốc.

Bảng Từ Vựng

Số Thứ Tự Từ tiếng hàn kèm phiên âm Nghe Nghĩa tiếng việt
1 국방부 (gukbangbu) 🔊 Bộ Quốc phòng
2 내무부 (naemubu) 🔊 Bộ Nội vụ
3 외무부 (oemubu) 🔊 Bộ Ngoại giao
4 법무부 (beopmubu) 🔊 Bộ Tư pháp
5 재무부 (jaemubu) 🔊 Bộ Tài chính
6 상무부 (sangmubu) 🔊 Bộ Thương mại
7 과학기술환경부 (gwahakgisulhwangyeongbu) 🔊 Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
8 노동원호사회부 (nodongwonhosahoe부) 🔊 Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
9 교통통신부 (gyotongtongsinbu) 🔊 Bộ Giao thông Vận tải và Truyền thông
10 기획투자부 (gihwiktujabu) 🔊 Bộ Kế hoạch và Đầu tư
11 산업무역부 (sanmubeoyeokbu) 🔊 Bộ Công nghiệp và Thương mại
12 농업.농촌개발부 (nongeop.nonchongae발bu) 🔊 Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
13 보건부 (bogeonbu) 🔊 Bộ Y tế
14 문화정보부 (munhwajeongbobu) 🔊 Bộ Văn hóa và Thông tin
15 수산부 (susanbu) 🔊 Bộ Thủy sản
16 교육부 (gyoyukbu) 🔊 Bộ Giáo dục
17 건설부 (geonseolbu) 🔊 Bộ Xây dựng