Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể người
Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bộ phận cơ thể người. Đây là một chủ đề quan trọng và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng chi tiết dưới đây:
Bảng từ vựng
Số thứ tự | Từ tiếng Hàn kèm phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 이마 (ima) | 🔊 | Trán |
2 | 눈 (nun) | 🔊 | Mắt |
3 | 혀 (hyeo) | 🔊 | Lưỡi |
4 | 귀 (gwi) | 🔊 | Lỗ tai |
5 | 입술 (ipsul) | 🔊 | Môi |
6 | 이 (i) | 🔊 | Răng |
7 | 목 (mok) | 🔊 | Cổ |
8 | 가슴 (gaseum) | 🔊 | Ngực |
9 | 뼈 (ppyeo) | 🔊 | Xương |
10 | 등 (deung) | 🔊 | Lưng |
11 | 어깨 (eokkae) | 🔊 | Vai |
12 | 배꼽 (baekkop) | 🔊 | Lỗ rốn |
13 | 눈썹 (nunsseop) | 🔊 | Lông mày |
14 | 속눈썹 (songnunsseop) | 🔊 | Lông mi |
15 | 배 (bae) | 🔊 | Bụng |
16 | 허리 (heori) | 🔊 | Hông |
17 | 손톱 (sontop) | 🔊 | Móng tay |
18 | 발톱 (baltop) | 🔊 | Móng chân |
19 | 엉덩이 (eongdeongi) | 🔊 | Mông |
20 | 팔 (pal) | 🔊 | Cánh tay |
21 | 손 (son) | 🔊 | Bàn tay |
22 | 손가락 (songarak) | 🔊 | Ngón tay |
23 | 발 (bal) | 🔊 | Chân |
24 | 발가락 (balgarak) | 🔊 | Ngón chân |
25 | 발목 (balmok) | 🔊 | Cổ chân |
26 | 심장 (simjang) | 🔊 | Tim |
27 | 폐 (pye) | 🔊 | Phổi |
28 | 간 (gan) | 🔊 | Gan |
29 | 위 (wi) | 🔊 | Dạ dày |
30 | 코 (ko) | 🔊 | Mũi |
31 | 뺨 (ppyam) | 🔊 | Gò má |
32 | 입 (ip) | 🔊 | Miệng |
33 | 턱 (teok) | 🔊 | Cằm |
34 | 팔꿈치 (palkkumchi) | 🔊 | Khủyu tay |
35 | 아래팔/팔뚝 (araepal/palttuk) | 🔊 | Cẳng tay |
36 | 손목 (sonmok) | 🔊 | Cổ tay |
37 | 샅 (sat) | 🔊 | Háng |
38 | 허벅다리 (heobeokdari) | 🔊 | Đùi |
39 | 무릎 (mureup) | 🔊 | Đầu gối |
40 | 종아리 (jongari) | 🔊 | Bắp chân |
41 | 다리 (dari) | 🔊 | Chân |
42 | 허리 (heori) | 🔊 | Eo |
43 | 볼 (bol) | 🔊 | Má |
44 | 보조개 (bojogae) | 🔊 | Lúm đồng xu |
45 | 쌍꺼플 (ssangkeopeul) | 🔊 | Mí mắt |
46 | 손바닥 (sonbadak) | 🔊 | Lòng bàn tay |
47 | 손등 (sondeung) | 🔊 | Mu bàn tay |
48 | 손가락 자국 (songarak jageuk) | 🔊 | Vân tay |
49 | 엄지손가락 (eomjisonkarak) | 🔊 | Ngón tay cái |
50 | 집게손가락 (jipgesongarak) | 🔊 | Ngón tay trỏ |
51 | 가운뎃손가락 (ga운뎃songarak) | 🔊 | Ngón tay giữa |
52 | 약손가락 (무명지) (yaksonkarak) | 🔊 | Ngón đeo nhẫn (ngón áp út) |
53 | 새끼손가락 (saekkisongarak) | 🔊 | Ngón tay út |
54 | 발바닥 (balbadak) | 🔊 | Lòng bàn chân |
55 | 발등 (baldeung) | 🔊 | Mu bàn chân |
56 | 발꿈치 (balkkumchi) | 🔊 | Gót chân |
57 | 엄지발가락 (eomjibalgarak) | 🔊 | Ngón chân cái |
58 | 새끼발가락 (saekkibalgarak) | 🔊 | Ngón chân út |
Kết luận
Hy vọng bài viết này giúp bạn học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bộ phận cơ thể người một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn!