Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Các loại cửa hàng

Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề “Các loại cửa hàng”. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và mua sắm tại Hàn Quốc.

Số thứ tự Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 쌀가게 (ssal-ga-ge) 🔊 Cửa hàng gạo
2 과일가게 (gwa-il-ga-ge) 🔊 Cửa hàng trái cây
3 반찬가게 (ban-chan-ga-ge) 🔊 Cửa hàng bán đồ ăn sẵn
4 사료가게 (sa-ryo-ga-ge) 🔊 Cửa hàng thức ăn chăn nuôi/thức ăn thú cưng
5 사탕가게 (sa-tang-ga-ge) 🔊 Cửa hàng kẹo
6 신발가게 (sin-bal-ga-ge) 🔊 Cửa hàng giày dép
7 생선가게 (saeng-seon-ga-ge) 🔊 Cửa hàng cá
8 야채가게 (ya-chae-ga-ge) 🔊 Cửa hàng rau
9 비디오가게 (bi-di-o-ga-ge) 🔊 Cửa hàng băng đĩa
10 장난감가게 (jang-nan-gam-ga-ge) 🔊 Cửa hàng đồ chơi
11 셀프서비스식 가게 (sel-peu-seo-bi-seu-sik ga-ge) 🔊 Cửa hàng tự phục vụ
12 골동품가게 (gol-dong-pum-ga-ge) 🔊 Cửa hàng đồ cổ
13 가게를 열다 (ga-ge-reul yeol-da) 🔊 Mở cửa hàng
14 가게를 보다 (ga-ge-reul bo-da) 🔊 Trông coi cửa hàng
15 가게를 닫다 (ga-ge-reul dat-da) 🔊 Đóng cửa hàng
16 가게를 하다 (ga-ge-reul ha-da) 🔊 Kinh doanh cửa hàng
17 가게 주인 (ga-ge ju-in) 🔊 Chủ cửa hàng
18 가게를 기웃거리다 (ga-ge-reul gi-ut-geo-ri-da) 🔊 Lảng vảng trước cửa hàng
19 가게를 들여다보다 (ga-ge-reul deul-yeo-da-bo-da) 🔊 Nhìn vào bên trong cửa hàng
20 손님 없는 가게 (son-nim eom-neun ga-ge) 🔊 Cửa hàng vắng khách
21 길목에 있는 가게 (gil-mok-e it-neun ga-ge) 🔊 Cửa hàng ở ngã tư đường
22 모퉁이의 가게 (mo-tung-i-eui ga-ge) 🔊 Cửa hàng ở góc đường
23 구멍가게 (gu-meong-ga-ge) 🔊 Cửa hàng tạp hóa

Chúc các bạn học tốt!