Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Cặp từ trái nghĩa

Chào mừng bạn đến với bài học về các cặp từ trái nghĩa tiếng Hàn! Việc nắm vững các cặp từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Hàn.

Bảng từ vựng các cặp từ trái nghĩa tiếng Hàn

Số thứ tự Từ tiếng Hàn kèm phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 크다 (keuda) 🔊 To, lớn
2 작다 (jakda) 🔊 Nhỏ, bé
3 길다 (gilda) 🔊 Dài
4 짧다 (jjalda) 🔊 Ngắn
5 높다 (nopda) 🔊 Cao
6 낮다 (natda) 🔊 Thấp
7 넓다 (neolda) 🔊 Rộng
8 좁다 (jopda) 🔊 Hẹp
9 많다 (manta) 🔊 Nhiều
10 적다 (jeokda) 🔊 Ít
11 쉽다 (swipda) 🔊 Dễ
12 어렵다 (eoryeopda) 🔊 Khó
13 빠르다 (ppareuda) 🔊 Nhanh
14 느리다 (neurida) 🔊 Chậm
15 비싸다 (bissada) 🔊 Đắt
16 싸다 (ssada) 🔊 Rẻ
17 밝다 (bakda) 🔊 Sáng
18 어둡다 (eodupda) 🔊 Tối
19 깨끗하다 (kkaekkeuthada) 🔊 Sạch sẽ
20 더럽다 (deoreopda) 🔊 Bẩn
21 좋다 (jota) 🔊 Tốt
22 나쁘다 (nappeuda) 🔊 Xấu
23 재미있다 (jaemiitda) 🔊 Thú vị
24 재미없다 (jaemieopda) 🔊 Chán
25 젊다 (jeolmda) 🔊 Trẻ
26 늙다 (neukda) 🔊 Già
27 많다 (manta) 🔊 Nhiều
28 적다 (jeokda) 🔊 Ít
29 강하다 (ganghada) 🔊 Mạnh mẽ
30 약하다 (yakada) 🔊 Yếu đuối
31 뜨겁다 (tteugeopda) 🔊 Nóng
32 차갑다 (chagapda) 🔊 Lạnh
33 가깝다 (gakkapda) 🔊 Gần
34 멀다 (meolda) 🔊 Xa
35 무겁다 (mugeopda) 🔊 Nặng
36 가볍다 (gabyeopda) 🔊 Nhẹ
37 넓다 (neolda) 🔊 Rộng
38 좁다 (jopda) 🔊 Hẹp
39 깊다 (gipda) 🔊 Sâu
40 얕다 (yatda) 🔊 Nông
41 쉬운 (swiun) 🔊 Dễ dàng
42 어려운 (eoryeoun) 🔊 Khó khăn
43 조용한 (joyonghan) 🔊 Yên tĩnh
44 시끄러운 (sikkeureoun) 🔊 Ồn ào
45 비어있는 (bieoissneun) 🔊 Trống rỗng
46 가득찬 (gadeukchan) 🔊 Đầy ắp
47 동쪽 (dongjjok) 🔊 Phía đông
48 서쪽 (seojjok) 🔊 Phía tây
49 남쪽 (namjjok) 🔊 Phía nam
50 북쪽 (bukjjok) 🔊 Phía bắc