Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chỉ đường

Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề chỉ đường giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển và hỏi đường tại Hàn Quốc. Bài viết này tổng hợp những từ vựng thông dụng nhất, kèm theo phát âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ.

Số thứ tự Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 오른쪽 (oreunjjok) 🔊 Bên phải
2 왼쪽 (oenjjok) 🔊 Bên trái
3 옆 (yeop) 🔊 Bên cạnh
4 앞 (ap) 🔊 Phía trước
5 뒤 (dwi) 🔊 Phía sau
6 왼쪽에 있어요 (oenjjoge isseoyo) 🔊 Ở bên trái
7 옆에 있어요 (yeope isseoyo) 🔊 Ở bên cạnh
8 앞에 있어요 (ape isseoyo) 🔊 Ở phía trước
9 뒤에 있어요 (dwie isseoyo) 🔊 Ở phía sau
10 왼쪽으로 가세요 (oenjjogeuro gaseyo) 🔊 Hãy đi về phía bên trái
11 약국 (yakguk) 🔊 Hiệu thuốc
12 가까운 약국이 어디 있는지 아세요? (gakkaun yakgugi eodi inneunji aseyo?) 🔊 Bạn có biết hiệu thuốc gần đây ở đâu không?
13 슈퍼마켓 (syupeomaket) 🔊 Siêu thị
14 가까운 슈퍼마켓이 어디 있는지 아세요? (gakkaun syupeomakesi eodi inneunji aseyo?) 🔊 Bạn có biết siêu thị gần đây ở đâu không?
15 백화점 (baekhwajeom) 🔊 Trung tâm thương mại, bách hóa
16 옆에 (yeope) 🔊 Bên cạnh
17 있어요 (isseoyo) 🔊
18 옆에 있어요 (yeope isseoyo) 🔊 Ở bên cạnh
19 백화점 옆에 있어요 (baekhwajeom yeope isseoyo) 🔊 Ở bên cạnh trung tâm thương mại
20 한 블록만 (han beullongman) 🔊 Chỉ một dãy nhà
21 한 (han) 🔊 Một
22 블록 (beullok) 🔊 Dãy nhà
23 되돌아가면 (doedolagamyeon) 🔊 Nếu bạn quay lại
24 되돌아 (doedora) 🔊 Quay lại
25 가면 (gamyeon) 🔊 Nếu bạn đi
26 은행 (eunhaeng) 🔊 Ngân hàng
27 병원 (byeongwon) 🔊 Bệnh viện
28 다음 (daeum) 🔊 Tiếp theo, sau
29 사거리 (sageori) 🔊 Ngã tư
30 다음 사거리에서 (daeum sageorieseo) 🔊 Ở ngã tư tiếp theo
31 지하도 (jihado) 🔊 Đường hầm, đường đi bộ dưới lòng đất
32 건너면 (geonneumyeon) 🔊 Nếu bạn băng qua
33 지하도를 건너면 (jihadoreul geonneumyeon) 🔊 Nếu bạn băng qua đường hầm
34 왼쪽에 (oenjjoge) 🔊 Ở bên trái
35 왼쪽에 있어요 (oenjjoge isseoyo) 🔊 Ở bên trái
36 횡단보도 (hoengdanbodo) 🔊 Vạch kẻ đường, đường dành cho người đi bộ
37 건너서 (geonneoseo) 🔊 Sau khi băng qua

Lưu ý:

  • Hãy luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Hàn.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Hàn để hỗ trợ việc học từ vựng hiệu quả hơn.