Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chiến tranh, quân đội
Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề chiến tranh và quân đội. Chủ đề này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về các vấn đề xã hội và lịch sử liên quan.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 전쟁 (jeonjaeng) | 🔊 | Chiến tranh |
2 | 전역 (jeonyeok) | 🔊 | Toàn bộ khu vực chiến tranh, sự xuất ngũ |
3 | 전쟁터 (jeonjaengteo) | 🔊 | Chiến trường |
4 | 전쟁도발 (jeonjaengdobal) | 🔊 | Sự gây chiến, sự khiêu chiến |
5 | 전쟁을 도발하다 (jeonjaengeul dobalhada) | 🔊 | Khiêu khích chiến tranh, gây chiến |
6 | 동란 (dongnan) | 🔊 | Động loạn, cuộc nổi loạn |
7 | 난리 (nalli) | 🔊 | Sự hỗn loạn, sự náo loạn |
8 | 병란 (byeongnan) | 🔊 | Binh biến, cuộc nổi loạn của binh lính |
9 | 전쟁을 일으키다 (jeonjaengeul ireukida) | 🔊 | Gây ra chiến tranh |
10 | 전쟁을 하다 (jeonjaengeul hada) | 🔊 | Tiến hành chiến tranh, đánh nhau |
11 | 전쟁이 나다 (jeonjaengi nada) | 🔊 | Chiến tranh xảy ra |
12 | 전쟁이 일어나다 (jeonjaengi ireonada) | 🔊 | Chiến tranh nổ ra |
13 | 전쟁터에서 도망치다 (jeonjaengteoeseo domangchida) | 🔊 | Chạy trốn khỏi chiến trường |
14 | 전쟁의 참화 (jeonjaengui chamhwa) | 🔊 | Sự tàn khốc của chiến tranh |
15 | 전쟁의 유인 (jeonjaengui yuin) | 🔊 | Nguyên nhân của chiến tranh |
16 | 전쟁선포하다 (jeonjaengseonpohada) | 🔊 | Tuyên bố chiến tranh |
17 | 전쟁반대 운동 (jeonjaengbandae undong) | 🔊 | Phong trào phản đối chiến tranh |
18 | 전쟁 반대데모 (jeonjaeng bandaedemo) | 🔊 | Biểu tình phản đối chiến tranh |
19 | 전쟁을 방지하다 (jeonjaengeul bangjihada) | 🔊 | Phòng chống chiến tranh |
20 | 전쟁 반대의 결의안 (jeonjaeng bandaeeui gyeoluiān) | 🔊 | Nghị quyết phản đối chiến tranh |
21 | 전쟁 방지에 노력하다 (jeonjaeng bangjie noryeokhada) | 🔊 | Nỗ lực phòng chống chiến tranh |
22 | 전쟁에 나가다 (jeonjaenge nagada) | 🔊 | Ra trận, tham gia chiến tranh |
23 | 전쟁에 참가하다 (jeonjaenge chamgahada) | 🔊 | Tham gia chiến tranh |
24 | 청년들을 전쟁터로 내몰다 (cheongnyeondeureul jeonjaengteoro naemolda) | 🔊 | Đẩy thanh niên vào chiến trường |
25 | 조국수호 전쟁에 나가다 (joguksuho jeonjaenge nagada) | 🔊 | Ra trận bảo vệ tổ quốc |
26 | 전쟁상태 (jeonjaengsangtae) | 🔊 | Trạng thái chiến tranh |
27 | 전쟁와중 (jeonjaengwajung) | 🔊 | Trong cơn chiến tranh |
28 | 전쟁 국면 (jeonjaeng gukmyeon) | 🔊 | Cục diện chiến tranh |
29 | 핵전쟁의 위협 (haekjeonjaengui wiheop) | 🔊 | Nguy cơ chiến tranh hạt nhân |
30 | 전쟁에 휘말리다 (jeonjaenge hwimallida) | 🔊 | Bị cuốn vào chiến tranh |
Chúc các bạn học tốt!