Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Đánh nhau, cãi lộn

Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề đánh nhau và cãi lộn. Chủ đề này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng hữu ích để diễn tả các tình huống xung đột trong cuộc sống.

Số thứ tự Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 싸움을 걸다 (ssa-u-meul geol-da) 🔊 Gây gổ, kiếm chuyện
2 까탈부리다 (kka-tal-bu-ri-da) 🔊 Kén cá chọn canh, khó tính
3 소동을 일으키다 (so-dong-eul il-eu-ki-da) 🔊 Gây náo loạn, làm ầm ĩ
4 소란을 피우다 (so-ran-eul pi-u-da) 🔊 Làm ồn ào, gây mất trật tự
5 도섭을 부리다 (do-seop-eul bu-ri-da) 🔊 Hống hách, kiêu căng
6 논쟁하다 (non-jaeng-ha-da) 🔊 Tranh luận, tranh cãi
7 욕을 하다 (yog-eul ha-da) 🔊 Chửi, lăng mạ
8 뒤에서 욕하다 (dwi-e-seo yog-ha-da) 🔊 Chửi sau lưng
9 서로 욕하다 (seo-ro yog-ha-da) 🔊 Chửi nhau
10 말다툼하다 (mal-da-tum-ha-da) 🔊 Cãi nhau, tranh cãi
11 소리를 지르다 (so-ri-reul ji-reu-da) 🔊 La hét, gào thét
12 욕을 먹다 (yog-eul meok-da) 🔊 Bị chửi, bị lăng mạ
13 모욕을 당하다 (mo-yog-eul dang-ha-da) 🔊 Bị sỉ nhục, bị lăng mạ
14 면욕 (myeon-yog) 🔊 Sự sỉ nhục trước mặt
15 욕을 퍼붓다 (yog-eul peo-but-da) 🔊 Trút những lời chửi rủa
16 욕가마리 (yog-ga-ma-ri) 🔊 Lời chửi rủa, mắng mỏ
17 욕을 당하다 (yog-eul dang-ha-da) 🔊 Bị chửi, bị mắng
18 호통치다 (ho-tong-chi-da) 🔊 Quát mắng, quát tháo
19 나쁘게 말하다 (na-bbeu-ge mal-ha-da) 🔊 Nói xấu
20 험담하다 (heom-dam-ha-da) 🔊 Nói xấu, gièm pha
21 아무를 악담하다 (a-mu-reul ak-dam-ha-da) 🔊 Nguyền rủa ai đó
22 험담을 듣다 (heom-dam-eul deut-da) 🔊 Bị nói xấu
23 뒤에서 남을 헐뜯다 (dwi-e-seo nam-eul heol-tteut-da) 🔊 Nói xấu người khác sau lưng
24 위협하다 (wi-hyeop-ha-da) 🔊 Uy hiếp, đe dọa
25 협박하다 (hyeop-bak-ha-da) 🔊 Hăm dọa, tống tiền
26 겁주다 (geop-ju-da) 🔊 Làm cho sợ hãi, hù dọa
27 윽박지르다 (euk-bak-ji-reu-da) 🔊 Áp bức, quát nạt
28 경치다 (gyeong-chi-da) 🔊 Cảnh cáo
29 야한 말 (ya-han mal) 🔊 Lời lẽ thô tục
30 투덜대다 (tu-deol-dae-da) 🔊 Càu nhàu, lẩm bẩm
31 잔소리 (jan-so-ri) 🔊 Sự cằn nhằn
32 께죽거리다 (kke-juk-geo-ri-da) 🔊 Cười khẩy
33 짜증나다 (jja-jeung-na-da) 🔊 Bực mình, khó chịu
34 화내다 (hwa-nae-da) 🔊 Tức giận, nổi giận
35 야단을 맞다 (ya-dan-eul mat-da) 🔊 Bị la mắng
36 혼나다 (hon-na-da) 🔊 Bị khiển trách, bị phạt
37 오해하다 (o-hae-ha-da) 🔊 Hiểu lầm
38 제멋대로 하다 (je-meot-dae-ro ha-da) 🔊 Làm theo ý mình, tùy tiện
39 빈정거리다 (bin-jeong-geo-ri-da) 🔊 Chế nhạo, mỉa mai
40 비웃다 (bi-ut-da) 🔊 Cười nhạo, chế giễu
41 비웃음 (bi-u-seum) 🔊 Sự chế nhạo, sự giễu cợt
42 비웃음받다 (bi-u-seum-bat-da) 🔊 Bị chế nhạo, bị giễu cợt
43 비웃음을 사다 (bi-u-seum-eul sa-da) 🔊 Chuốc lấy sự chế nhạo
44 코웃음 (ko-u-seum) 🔊 Sự cười khẩy
45 반칙하다 (ban-chik-ha-da) 🔊 Phạm luật, chơi xấu
46 괴롭히다 (goe-rop-hi-da) 🔊 Bắt nạt, trêu chọc
47 귀찮게하다 (gwi-chan-ge-ha-da) 🔊 Làm phiền, gây phiền phức
48 볶아대다 (bok-a-dae-da) 🔊 Cằn nhằn, la lối
49 지부럭거리다 (ji-bu-reok-geo-ri-da) 🔊 Làu bàu, càu nhàu
50 경시하다 (gyeong-si-ha-da) 🔊 Khinh thường, coi thường
51 성나게하다 (seong-na-ge-ha-da) 🔊 Chọc tức, làm tức giận
52 화나게하다 (hwa-na-ge-ha-da) 🔊 Làm cho tức giận
53 싸우다 (ssa-u-da) 🔊 Đánh nhau, cãi nhau
54 구타하다 (gu-ta-ha-da) 🔊 Đấm đá, hành hung
55 서로 싸우다 (seo-ro ssa-u-da) 🔊 Đánh nhau
56 일대일로 싸우다 (il-dae-il-ro ssa-u-da) 🔊 Đánh nhau một đối một

Chúc các bạn học tốt!