Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Điện thoại, nhà mạng
Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại và nhà mạng! Đây là những từ vựng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn sử dụng điện thoại ở Hàn Quốc. Hãy cùng học và luyện tập nhé!
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 충전하다 (chungjeonhada) | 🔊 | Sạc điện |
2 | 요금을 내다 (yogeumeul naeda) | 🔊 | Thanh toán cước |
3 | 납부하다 (napbuhada) | 🔊 | Nộp tiền |
4 | 변경 (byeongyeong) | 🔊 | Thay đổi |
5 | 연결하다 (yeongyeolhada) | 🔊 | Kết nối |
6 | 끊다 (kkeunta) | 🔊 | Ngắt, cắt |
7 | 해지하다 (haejihada) | 🔊 | Hủy |
8 | 신청하다 (sincheonghada) | 🔊 | Đăng ký, yêu cầu |
9 | 조회 (joehoe) | 🔊 | Tra cứu |
10 | 상담 (sangdam) | 🔊 | Tư vấn |
11 | 가입 (gaip) | 🔊 | Gia nhập, đăng ký |
12 | 요금제 (yogeumje) | 🔊 | Gói cước |
13 | 통화 (tonghwa) | 🔊 | Cuộc gọi |
14 | 다운받다 (daunbatda) | 🔊 | Tải xuống |
15 | 차단하다 (chadanhada) | 🔊 | Chặn |
16 | 제공하다 (jegonghada) | 🔊 | Cung cấp |
17 | 출시하다 (chulshihada) | 🔊 | Ra mắt, phát hành |
18 | 업데이트 (eopdeiteu) | 🔊 | Cập nhật |
19 | 설정 (seoljeong) | 🔊 | Cài đặt |
20 | 카메라 (kamera) | 🔊 | Máy ảnh |
21 | 메모리 (memori) | 🔊 | Bộ nhớ |
22 | 램 (raem) | 🔊 | RAM |
23 | 업그레이드 (eopgeureideu) | 🔊 | Nâng cấp |
24 | 디스플레이 (diseupeullei) | 🔊 | Màn hình |
25 | 통신사 (tongshinsa) | 🔊 | Nhà mạng |
26 | 고객님 (gogaengnim) | 🔊 | Quý khách |
27 | 회원 (hoe won) | 🔊 | Hội viên |
28 | 요금 (yo geum) | 🔊 | Cước phí |
29 | 서비스요금 (seobiseu yogeum) | 🔊 | Phí dịch vụ |
30 | 규정요금 (gyujeong yogeum) | 🔊 | Cước phí quy định |
31 | 상품 (sangpum) | 🔊 | Sản phẩm |
32 | 미납금 (minapgeum) | 🔊 | Khoản nợ |
33 | 기본요금제 (gibon yogeumje) | 🔊 | Gói cước cơ bản |
34 | 잔여기본통화 (jan yeo gibon tonghwa) | 🔊 | Số phút gọi cơ bản còn lại |
35 | 실시간 요금조회 (silshigan yogeum joehoe) | 🔊 | Tra cứu cước phí thời gian thực |
36 | 할인 (harin) | 🔊 | Giảm giá |
37 | 기기변경 (gigi byeongyeong) | 🔊 | Đổi máy |
38 | 신청확인 (shincheong hwagin) | 🔊 | Xác nhận đăng ký |
39 | 가입정보 (gaip jeongbo) | 🔊 | Thông tin đăng ký |
40 | 문자 (munja) | 🔊 | Tin nhắn |
41 | 메시지 (mesiji) | 🔊 | Tin nhắn |
42 | 스마트폰 (seumateupon) | 🔊 | Điện thoại thông minh |
43 | 일반폰 (ilbanpon) | 🔊 | Điện thoại thường |
44 | LTE폰 (elteupon) | 🔊 | Điện thoại LTE |
45 | 네트워크 (neteuwokeu) | 🔊 | Mạng |
46 | 동기화 (donggihwa) | 🔊 | Đồng bộ hóa |
47 | 케이스 (keiseu) | 🔊 | Ốp lưng |
48 | 범퍼케이스 (beompeo keiseu) | 🔊 | Ốp chống sốc |
49 | 소프트웨어 (sopeuteuweeo) | 🔊 | Phần mềm |
50 | 모션 (mosyeon) | 🔊 | Chuyển động |
51 | 배경화면 (bae gyeong hwamyeon) | 🔊 | Hình nền |
52 | 언어 및 입력 (eoneo mich iblyeok) | 🔊 | Ngôn ngữ và nhập liệu |
53 | 애플리케이션 (aepeullikeishyeon) | 🔊 | Ứng dụng |
54 | 백업 (baegeop) | 🔊 | Sao lưu |
55 | 전화기 (jeonhwagi) | 🔊 | Điện thoại |
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả hơn. Chúc các bạn học tốt!