Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Giao tiếp trong công ty
Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao tiếp trong công ty. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và mẫu câu cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 이번달 (ibeondal) | 🔊 | Tháng này |
2 | 월급 (wolgeup) | 🔊 | Tiền lương |
3 | 얼마예요 (eolmayeyo) | 🔊 | Bao nhiêu? |
4 | 월급 명세서를 보여주세요 (wolgeup myeongseseoreul boyeojuseyo) | 🔊 | Cho tôi xem bảng lương |
5 | 월급 통장을 보여주세요 (wolgeup tongjangeul boyeojuseyo) | 🔊 | Cho tôi xem sổ tài khoản lương |
6 | 월급을 통장에 넣어주었어요 (wolgeubeul tongjange neoeojueosseoyo) | 🔊 | Đã chuyển lương vào tài khoản |
7 | 이거 무슨 돈 이예요 (igeo museun don iyeyo) | 🔊 | Đây là tiền gì vậy? |
8 | 잔업수당도 계산해주었어요 (janeopsudangdo gyesanhaejueosseoyo) | 🔊 | Đã tính cả tiền làm thêm giờ |
9 | 이번달 월급이 안 맞아요 (ibeondal wolgeubi an majayo) | 🔊 | Lương tháng này không đúng |
10 | 다시 계산해 주세요 (dasi gyesanhae juseyo) | 🔊 | Tính lại cho tôi với |
11 | 잔업이 없으니까 월급이 너무 작아요 (janeobi eopseunikka wolgeubi neomu jagayo) | 🔊 | Vì không có làm thêm nên lương ít quá |
12 | 월급을 인상해주세요 (wolgeubeul insanghaejuseyo) | 🔊 | Hãy tăng lương cho tôi |
13 | 계약대로 월급을 계산해 주세요 (gyeyakdaero wolgeubeul gyesanhae juseyo) | 🔊 | Hãy tính lương theo hợp đồng |
14 | 저는 월급 안 받았어요 (jeoneun wolgeup an badasseoyo) | 🔊 | Tôi chưa nhận lương |
15 | 저는 월급한푼도 못받았어요 (jeoneun wolgeuphapundo motbadasseoyo) | 🔊 | Tôi không nhận được đồng lương nào |
16 | 월급을 주셔서 감사합니다 (wolgeubeul jusyeoseo gamsahamnida) | 🔊 | Cảm ơn vì đã trả lương cho tôi |
17 | 월급 언제 나오곘어요 (wolgeup eonje nawaogesseoyo) | 🔊 | Khi nào thì có lương? |
18 | 왜 지금까지 월급 안주세요 (wae jigeumkkaji wolgeup anjuseyo) | 🔊 | Tại sao đến giờ vẫn chưa trả lương cho tôi? |
19 | 월급날에 꼭 지급해주세요 (wolgeupnare kkok jigeuphaejuseyo) | 🔊 | Hãy trả lương đúng vào ngày trả lương |
20 | 저는 외국인 이예요 (jeoneun oegugin iyeyo) | 🔊 | Tôi là người nước ngoài |
21 | 저희는 모든것이 익숙하지 않아요 (jeohuineun modeungeosi 익숙하지 anhayo) | 🔊 | Chúng tôi không quen mọi thứ |
22 | 저희를 많이 도와주세요 (jeohuireul manhi dowajuseyo) | 🔊 | Hãy giúp đỡ chúng tôi nhiều |
23 | 제가 부탁한것을 들어주세요 (jega butak hangeoseul deureojuseyo) | 🔊 | Hãy chấp nhận yêu cầu của tôi |
Chúc các bạn học tốt!