Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về các ký hiệu thường dùng trên máy tính. Bảng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng quan trọng, phiên âm và cách phát âm để bạn có thể sử dụng chúng một cách tự tin.
Số thứ tự
Từ vựng tiếng Hàn + Phiên âm
Nghe
Nghĩa tiếng Việt
1
앤드 (aendeu)
🔊
và
2
퍼센트 (peosenteu)
🔊
phần trăm
3
프로 (peuro)
🔊
phần
4
별 (byeol)
🔊
ngôi sao
5
콜론 (kollon)
🔊
dấu hai chấm
6
세미콜론 (semikollon)
🔊
dấu chấm phẩy
7
구두점 (gudujeom)
🔊
dấu câu
8
골뱅이 (golbaeng-i)
🔊
a còng (@)
9
샾 (syap)
🔊
dấu thăng (#)
10
물결 (mulgyeol)
🔊
dấu ngã (~)
11
슬러시 (seulleosi)
🔊
dấu gạch chéo (/)
12
이중 슬러시 (ijung seulleosi)
🔊
dấu gạch chéo đôi (//)
13
괄호 (gwalho)
🔊
dấu ngoặc đơn ()
14
이중괄호 (ijunggwalho)
🔊
dấu ngoặc vuông []
15
큰 따옴표 (keun ttaompyo)
🔊
dấu ngoặc kép (“)
16
작은 따옴표 (jageun ttaompyo)
🔊
dấu ngoặc đơn (‘)
17
는 (neun)
🔊
là, thì (trợ từ chủ ngữ)
18
가위표 (gawipyo)
🔊
dấu nhân (x)
19
언더라인 (eondeorain)
🔊
gạch dưới (_)
20
점선 (jeomseon)
🔊
đường chấm chấm
21
말줄임표 (maljulimpyo)
🔊
dấu chấm lửng (…)
22
화살표 (hwasalpyo)
🔊
mũi tên
23
느낌표 (neukkimpyo)
🔊
dấu chấm than (!)
24
물음표 (mureumpyopyo)
🔊
dấu chấm hỏi (?)
25
쉼표 (swimpyo)
🔊
dấu phẩy (,)
26
콤마 (komma)
🔊
dấu phẩy (,)
27
마침표 (machimpyo)
🔊
dấu chấm (.)
28
방점 (bangjeom)
🔊
dấu chấm (dấu thanh trong tiếng Việt cổ)
29
온점 (onjeom)
🔊
dấu chấm (.)
30
더하기 (deohagi)
🔊
dấu cộng (+)
31
영상 (yeongsang)
🔊
dương ( + )
32
영하 (yeongha)
🔊
âm ( – )
33
빼기 (ppaegi)
🔊
dấu trừ (-)
34
곱하기 (gophagi)
🔊
dấu nhân (×)
35
나누기 (nanugi)
🔊
dấu chia (÷)
Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Hàn về các ký hiệu máy tính. Chúc bạn học tốt!