Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Môi trường
Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề môi trường. Chủ đề này rất quan trọng và thường xuất hiện trong các bài thi cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng nhau học và mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé!
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 갈판 (galpan) | 🔊 | Máy nghiền |
2 | 검역 (geomyeok) | 🔊 | Kiểm dịch |
3 | 계근 (gyeogeun) | 🔊 | Cân |
4 | 교체 (gyoche) | 🔊 | Thay thế |
5 | 구축 (guchuk) | 🔊 | Xây dựng |
6 | 금속탐지기 (geumsoktamjigi) | 🔊 | Máy dò kim loại |
7 | 기반시설 (giban設施) | 🔊 | Cơ sở hạ tầng |
8 | 냉난방 (naengnanbang) | 🔊 | Hệ thống sưởi ấm và làm mát |
9 | 냉동 (naengdong) | 🔊 | Đông lạnh |
10 | 녹 (nok) | 🔊 | Rỉ sét |
11 | 농수산 (nongsusan) | 🔊 | Nông thủy sản |
12 | 대형폐기물 (daehyeongpyegimul) | 🔊 | Chất thải lớn/cồng kềnh |
13 | 매립 (maerip) | 🔊 | Chôn lấp |
14 | 매립시설 (maeripsiseol) | 🔊 | Cơ sở chôn lấp |
15 | 매립장 (maeripjang) | 🔊 | Bãi chôn lấp |
16 | 매립지역 (maeripjiyeok) | 🔊 | Khu vực chôn lấp |
17 | 먼지 (meonji) | 🔊 | Bụi |
18 | 메탄발효장치 (metanbalhyojangchi) | 🔊 | Thiết bị lên men metan |
19 | 무게 (muge) | 🔊 | Trọng lượng |
20 | 물대 (muldae) | 🔊 | Tiền nước |
21 | 물질 (muljil) | 🔊 | Vật chất, chất |
22 | 물탱크 (multaengkeu) | 🔊 | Bể nước |
23 | 반입차량 (banipcharyang) | 🔊 | Xe chở vào |
24 | 배가스처리 (baegaseucheori) | 🔊 | Xử lý khí thải |
25 | 배수관 (baesugwan) | 🔊 | Ống thoát nước |
26 | 보관소 (bogwanso) | 🔊 | Kho chứa |
27 | 보완하다 (bowanhada) | 🔊 | Bổ sung, hoàn thiện |
28 | 복토 (bokto) | 🔊 | Phủ đất |
29 | 분쇄기 (bunswaegi) | 🔊 | Máy nghiền |
30 | 분해되다 (bunhaedoeda) | 🔊 | Bị phân hủy |
31 | 살충제 (salchungje) | 🔊 | Thuốc trừ sâu |
32 | 상수도 (sangsudo) | 🔊 | Nước máy |
33 | 생물학 (saengmulhak) | 🔊 | Sinh học |
34 | 생물학적처리시설 (saengmulhakjeokcheorisiseol) | 🔊 | Cơ sở xử lý sinh học |
35 | 생분해성 (saengbunhaeseong) | 🔊 | Khả năng phân hủy sinh học |
36 | 생활폐기 (saenghwalpyegi) | 🔊 | Rác thải sinh hoạt |
37 | 선별 (seonbyeol) | 🔊 | Phân loại |
38 | 선별시설 (seonbyeolsiseol) | 🔊 | Cơ sở phân loại |
39 | 선별하다 (seonbyeolhada) | 🔊 | Phân loại |
40 | 설비 (seolbi) | 🔊 | Thiết bị, cơ sở vật chất |
41 | 설치 (seolchi) | 🔊 | Lắp đặt |
42 | 소각 시설 (sogak siseol) | 🔊 | Cơ sở đốt rác |
43 | 소각 잔재물 (sogak janjaemul) | 🔊 | Tro xỉ đốt |
44 | 소각공정 (sogakgonjeong) | 🔊 | Quy trình đốt |
45 | 소각장 (sogakjang) | 🔊 | Lò đốt rác |
46 | 소금 (sogeum) | 🔊 | Muối |
47 | 소음처리 (soeumcheori) | 🔊 | Xử lý tiếng ồn |
48 | 손소독 (sonsodok) | 🔊 | Khử trùng tay |
49 | 수거처리 (sugeocheori) | 🔊 | Thu gom và xử lý |
50 | 수리 (suri) | 🔊 | Sửa chữa |
51 | 수산 (susan) | 🔊 | Thủy sản |
52 | 수입 (suip) | 🔊 | Nhập khẩu |
53 | 수출 (suchul) | 🔊 | Xuất khẩu |
54 | 슬러지 (seulleoji) | 🔊 | Bùn thải |
55 | 습식폐비닐처리시설 (seupsikpyebinilcheorisiseol) | 🔊 | Cơ sở xử lý màng nhựa ướt |
Hy vọng bài viết này giúp bạn học tốt hơn tiếng Hàn. Chúc các bạn thành công!