Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Một số từ trong viết đơn xin việc
| Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 이력서 (i-ryeok-seo) | 🔊 | Sơ yếu lý lịch |
| 2 | 인적사항 (in-jeok-sa-hang) | 🔊 | Thông tin cá nhân |
| 3 | 직위명 (jik-wi-myeong) | 🔊 | Chức danh |
| 4 | 연락처 (yeon-lak-cheo) | 🔊 | Thông tin liên hệ |
| 5 | 성명 (seong-myeong) | 🔊 | Họ và tên |
| 6 | 국적 (guk-jeok) | 🔊 | Quốc tịch |
| 7 | 현재 소속/직위 (hyeon-jae so-sok/jik-wi) | 🔊 | Đơn vị/Chức vụ hiện tại |
| 8 | 자택전화 (ja-taek-jeon-hwa) | 🔊 | Điện thoại nhà |
| 9 | 휴대폰 (hyu-dae-pon) | 🔊 | Điện thoại di động |
| 10 | 직장전화 (jik-jang-jeon-hwa) | 🔊 | Điện thoại cơ quan |
| 11 | 전자우편 (jeon-ja-u-pyeon) | 🔊 | |
| 12 | 주소 (ju-so) | 🔊 | Địa chỉ |
| 13 | 학력사항 (hak-lyeok-sa-hang) | 🔊 | Trình độ học vấn |
| 14 | 기간 (gi-gan) | 🔊 | Thời gian |
| 15 | 학교명 (hak-gyo-myeong) | 🔊 | Tên trường |
| 16 | 고등학교 (go-deung-hak-gyo) | 🔊 | Cấp 3, Trung học phổ thông |
| 17 | 대학교(학사) (dae-hak-gyo(hak-sa)) | 🔊 | Đại học (Cử nhân) |
| 18 | 대학원(석사) (dae-hak-won(seok-sa)) | 🔊 | Cao học (Thạc sĩ) |
| 19 | 대학원(박사) (dae-hak-won(bak-sa)) | 🔊 | Cao học (Tiến sĩ) |
| 20 | 전공 (jeon-gong) | 🔊 | Chuyên ngành |
| 21 | 소재지 (so-jae-ji) | 🔊 | Địa chỉ |
| 22 | 학위 (hak-wi) | 🔊 | Học vị |
| 23 | 경력사항 (gyeong-lyeok-sa-hang) | 🔊 | Kinh nghiệm làm việc |
| 24 | 근무처 (geun-mu-cheo) | 🔊 | Nơi làm việc |
| 25 | 직위 (jik-wi) | 🔊 | Chức vụ |
| 26 | 담당업무 (dan-dang-eop-mu) | 🔊 | Công việc phụ trách |
| 27 | 근무기간 (geun-mu-gi-gan) | 🔊 | Thời gian làm việc |
| 28 | 퇴사사유 (toe-sa-sa-yu) | 🔊 | Lý do nghỉ việc |
| 29 | 서명 (seo-myeong) | 🔊 | Chữ ký |
