Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Mỹ phẩm
Bảng từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mỹ phẩm thông dụng:
| Số thứ tự |
Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm |
Nghe |
Nghĩa tiếng Việt |
| 1 |
선크림 (seonkeurim) |
🔊 |
Kem chống nắng |
| 2 |
세안제 (seanje) |
🔊 |
Sữa rửa mặt |
| 3 |
로션 (rosyeon) |
🔊 |
Sữa dưỡng da (lotion) |
| 4 |
스킨 (seukin) |
🔊 |
Nước hoa hồng (toner) |
| 5 |
스팟 패지 (seupat paeji) |
🔊 |
Miếng dán trị mụn |
| 6 |
코팩 (kopaek) |
🔊 |
Mặt nạ lột mụn đầu đen |
| 7 |
핸드크림 (haendeukeurim) |
🔊 |
Kem dưỡng da tay |
| 8 |
여드름치료제 (yeodeureumchiryojde) |
🔊 |
Thuốc trị mụn trứng cá |
| 9 |
BB크림 (BB keurim) |
🔊 |
BB cream |
| 10 |
화장거울 (hwajanggeoul) |
🔊 |
Gương trang điểm |
| 11 |
눈화장 (nunhwajang) |
🔊 |
Trang điểm mắt |
| 12 |
마스카라 (maseukara) |
🔊 |
Mascara |
| 13 |
립스틱 (ripseutik) |
🔊 |
Son môi |
| 14 |
속눈썹뷰러 (songnunsseopbyureo) |
🔊 |
Dụng cụ bấm mi |
| 15 |
팩트 (paekteu) |
🔊 |
Phấn phủ |
| 16 |
트릿먼드 (teuritmeondeu) |
🔊 |
Kem ủ tóc |
| 17 |
헤어에센스 (heeoeessenseu) |
🔊 |
Tinh chất dưỡng tóc |
| 18 |
린스 (rinseu) |
🔊 |
Dầu xả |
| 19 |
샴푸 (syampu) |
🔊 |
Dầu gội |
| 20 |
매직 (maejik) |
🔊 |
Duỗi tóc |
| 21 |
미장원 (mijangwon) |
🔊 |
Tiệm làm đẹp |
| 22 |
이발소 (ibalso) |
🔊 |
Tiệm cắt tóc nam |
| 23 |
미용실 (miyongsil) |
🔊 |
Salon tóc |
| 24 |
머리 (meori) |
🔊 |
Tóc |
| 25 |
염색 (yeomsaek) |
🔊 |
Nhuộm tóc |
| 26 |
퍼머 (peomeo) |
🔊 |
Uốn tóc |
| 27 |
스트레이트 퍼머 (seuteureiteu peomeo) |
🔊 |
Duỗi tóc |
| 28 |
속눈썹 연장 (songnunsseop yeonjang) |
🔊 |
Nối mi |
| 29 |
탈모 치료제 (talmo chiryoje) |
🔊 |
Thuốc trị rụng tóc |
| 30 |
피부 (pibu) |
🔊 |
Da |
| 31 |
건성피부 (geonseongpibu) |
🔊 |
Da khô |
| 32 |
주름 (jureum) |
🔊 |
Nếp nhăn |
| 33 |
흉터 (hyungteo) |
🔊 |
Vết sẹo |
| 34 |
곰보 (gombo) |
🔊 |
Sẹo rỗ |
| 35 |
각질 (gakjil) |
🔊 |
Tế bào chết |
| 36 |
기름 (gireum) |
🔊 |
Dầu |
| 37 |
바디클렌저 (badikeulleonjeo) |
🔊 |
Sữa tắm |
| 38 |
바디워시 (badiwosi) |
🔊 |
Sữa tắm |
| 39 |
바디샤워 (badisyaworeo) |
🔊 |
Sữa tắm |
| 40 |
샤워젤 (syaworjel) |
🔊 |
Sữa tắm |
| 41 |
각질제거 (gakjiljegeo) |
🔊 |
Tẩy tế bào chết |
| 42 |
컨실러 (keonsilleo) |
🔊 |
Kem che khuyết điểm |
| 43 |
촉촉한피부 (chokchokanpibu) |
🔊 |
Da ẩm mượt |
| 44 |
지성피부 (jiseongpibu) |
🔊 |
Da dầu |
| 45 |
아이크림 (aikeurim) |
🔊 |
Kem mắt |
| 46 |
다크서클 (dakeuseokeul) |
🔊 |
Quầng thâm mắt |
| 47 |
영양크림 (yeongyanggkeurim) |
🔊 |
Kem dưỡng ẩm |
| 48 |
클렌징크림 (keulleonjingkeurim) |
🔊 |
Kem tẩy trang |
| 49 |
수분크림 (subunkeurim) |
🔊 |
Kem dưỡng ẩm |
| 50 |
마스크팩 (maseukeupaek) |
🔊 |
Mặt nạ |
| 51 |
바디로션 (badirosyeon) |
🔊 |
Sữa dưỡng thể |
| 52 |
앰플 (aempeul) |
🔊 |
Ampoule (tinh chất cô đặc) |
| 53 |
립글로스 (ripgeullosseu) |
🔊 |
Son bóng |
| 54 |
립밤 (ripbam) |
🔊 |
Son dưỡng môi |