Học từ vựng tiếng Hàn về nấu nướng giúp bạn tự tin hơn khi xem phim, chương trình truyền hình hoặc đọc sách nấu ăn bằng tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng hữu ích này nhé!
Số thứ tự
Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm
Nghe
Nghĩa tiếng Việt
1
가열하다 (gayeolhada)
🔊
Làm nóng, đun nóng
2
갈다 (galda)
🔊
Xay, nghiền
3
계속 저어주다 (gyesok jeoeojuda)
🔊
Tiếp tục khuấy
4
굽다 (gupda)
🔊
Nướng
5
긁어 내다 (geulgeo naeda)
🔊
Cạo
6
기름에 튀기다 (gireume twigida)
🔊
Chiên bằng dầu
7
깍둑썰기 (kkakdugseolgi)
🔊
Cắt hạt lựu
8
깨끗이 씻다 (kkaekkeusi ssitda)
🔊
Rửa sạch
9
껍질을 벗기다 (kkeopjireul beosgida)
🔊
Gọt vỏ
10
꼬챙이를 꿰다 (kkochengireul kkeda)
🔊
Xiên vào que
11
끊이다 (kkeunida)
🔊
Đun sôi
12
넣다 (neotta)
🔊
Cho vào
13
네 조각으로 자르다 (ne jogageuro jareuda)
🔊
Cắt làm bốn
14
눌러 짜내다 (nulleo jjanaeda)
🔊
Ép, vắt
15
담그다 (damgeuda)
🔊
Ngâm
16
데치다 (dechida)
🔊
Chần
17
맛을 보다 (maseul boda)
🔊
Nếm
18
반으로 자르다 (baneuro jareuda)
🔊
Cắt đôi
19
볶다 (bokda)
🔊
Xào
20
빻다 (ppatda)
🔊
Giã
21
뼈를 발라내다 (ppyeoreul ballanaeda)
🔊
Lọc xương
22
새우의 똥을 제거하다 (saeuui ttongeul jegeo hada)
🔊
Loại bỏ chỉ tôm
23
섞다 (seokda)
🔊
Trộn
24
설탕으로 맛을 낸다 (seoltangeuro maseul naenda)
🔊
Thêm đường
25
설탕을 뿌리다 (seoltangeul ppurida)
🔊
Rắc đường
26
쌀을 씻다 (ssareul ssitda)
🔊
Vo gạo
27
압력솥으로 요리하다 (apnyeoksoteuro yorihada)
🔊
Nấu bằng nồi áp suất
28
얇게 썰다 (yalge sseolda)
🔊
Thái mỏng
29
자르다 (jareuda)
🔊
Cắt
30
잘게 다진다 (jalge dajinda)
🔊
Băm nhỏ
31
잡아 당기다 (jaba danggida)
🔊
Kéo
32
장식하다 (jangsik hada)
🔊
Trang trí
33
정사각형으로 칼질하다 (jeongsagakhyeongeuro kaljil hada)
🔊
Cắt vuông
34
짜내다 (jjanaeda)
🔊
Vắt
35
쪼개다 (jjogeda)
🔊
Chẻ
36
찌다 (jjida)
🔊
Hấp
37
찧다 (tchida)
🔊
Giã, đâm
38
채워 넣다 (chaeunheotta)
🔊
Nhồi
39
프라이팬에 살짝 튀기다 (peurai paene saljjak twigida)
🔊
Áp chảo
40
해동하다 (haedonghada)
🔊
Rã đông
41
후추로 양념하다 (huchuro yangnyeomhada)
🔊
Ướp tiêu
42
휘젓다 (hwijeotda)
🔊
Khuấy
43
흔들다 (heundeulda)
🔊
Lắc
44
썰다 (sseolda)
🔊
Thái, cắt
45
다지다 (dajida)
🔊
Băm
46
버무리다 (beomurida)
🔊
Trộn, trộn đều
47
담그다 (damgeuda)
🔊
Ngâm
48
절이다 (jeorida)
🔊
Ướp
49
굽다 (gupda)
🔊
Nướng
50
볶다 (bokda)
🔊
Xào
51
찌다 (jjida)
🔊
Hấp
52
끓이다 (kkeurida)
🔊
Đun sôi
53
삶다 (salmda)
🔊
Luộc
54
조리다 (jorida)
🔊
Rim
Chúc bạn học tốt và nấu những món ăn ngon bằng tiếng Hàn!